Nhận định Cúp FA Scotland 30/11/2014 22:15 | ||
![]() Hearts | Tỷ lệ Châu Á 0.79 : 1 1/4:0 : 1.02 Tỷ lệ Châu Âu 6.37 : 4.16 : 1.40 Tỷ lệ Tài xỉu 1.38 : 2.5 : 0.65 | ![]() Celtic |
22/02/2014 19:45 | Hearts | 0- 2 | Celtic |
21/12/2013 19:15 | Celtic | 2- 0 | Hearts |
14/09/2013 18:30 | Hearts | 1- 3 | Celtic |
19/01/2013 22:00 | Celtic | 4- 1 | Hearts |
29/11/2012 02:30 | Hearts | 0- 4 | Celtic |
07/10/2012 18:45 | Celtic | 1- 0 | Hearts |
13/05/2012 18:30 | Celtic | 5- 0 | Hearts |
09/02/2012 02:45 | Hearts | 0- 4 | Celtic |
10/12/2011 22:00 | Celtic | 1- 0 | Hearts |
02/10/2011 18:45 | Hearts | 2- 0 | Celtic |
12/05/2011 01:45 | Hearts | 0- 3 | Celtic |
27/01/2011 02:45 | Celtic | 4- 0 | Hearts |
11/11/2010 02:30 | Hearts | 2- 0 | Celtic |
11/09/2010 21:00 | Celtic | 3- 0 | Hearts |
09/05/2010 19:30 | Hearts | 1- 2 | Celtic |
11/02/2010 02:45 | Celtic | 2- 0 | Hearts |
20/12/2009 19:30 | Hearts | 2- 1 | Celtic |
20/09/2009 21:00 | Celtic | 2- 1 | Hearts |
24/05/2009 19:00 | Celtic | 0- 0 | Hearts |
11/04/2009 18:30 | Hearts | 1- 1 | Celtic |
Tiêu chí thống kê | Hearts (đội nhà) | Celtic (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 8/10 trận gần nhất thắng 10/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 8/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 5/10 trận gần nhất 6/10 trận sân nhà gần nhất | 4/10 trận gần nhất 8/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 2/5 trận gần nhất 1/5 trận sân nhà gần nhất | 1/5 trận gần nhất 3/5 trận sân khách gần nhất |
22/11/2014 19:45 | Hearts | 2 - 0 | Glasgow Rangers |
16/11/2014 00:30 | Falkirk | 1 - 2 | Hearts |
08/11/2014 22:00 | Hearts | 1 - 0 | Raith Rovers |
26/10/2014 19:15 | Hibernian FC | 1 - 1 | Hearts |
18/10/2014 21:00 | Hearts | 5 - 1 | Dumbarton |
11/10/2014 21:00 | Alloa Athletic | 0 - 1 | Hearts |
04/10/2014 21:00 | Queen of South | 0 - 3 | Hearts |
28/09/2014 22:05 | Hearts | 5 - 0 | Livingston |
20/09/2014 21:00 | Hearts | 5 - 1 | Cowdenbeath |
13/09/2014 21:00 | Dumbarton | 0 - 0 | Hearts |
22/11/2014 22:00 | Celtic | 2 - 1 | Dundee |
09/11/2014 19:30 | Aberdeen | 1 - 2 | Celtic |
07/11/2014 01:00 | Astra Ploiesti | 1 - 1 | Celtic |
01/11/2014 22:00 | Celtic | 1 - 0 | Inverness C.T. |
26/10/2014 20:00 | Celtic | 2 - 0 | Kilmarnock |
24/10/2014 02:05 | Celtic | 2 - 1 | Astra Ploiesti |
18/10/2014 18:45 | Ross County | 0 - 5 | Celtic |
05/10/2014 19:00 | Celtic | 0 - 1 | Hamilton FC |
03/10/2014 02:05 | Celtic | 1 - 0 | Dinamo Zagreb |
27/09/2014 18:45 | St. Mirren | 1 - 2 | Celtic |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
22/11 | Hạng nhất Scotland | Hearts * | 2 - 0 | Glasgow Rangers | 0 | Thắng |
16/11 | Hạng nhất Scotland | Falkirk | 1 - 2 | Hearts * | 0.5-1 | Thắng |
08/11 | Hạng nhất Scotland | Hearts * | 1 - 0 | Raith Rovers | 1.5 | Thua |
26/10 | Hạng nhất Scotland | Hibernian FC | 1 - 1 | Hearts * | 0-0.5 | Thua |
18/10 | Hạng nhất Scotland | Hearts * | 5 - 1 | Dumbarton | 1.5-2 | Thắng |
11/10 | Hạng nhất Scotland | Alloa Athletic | 0 - 1 | Hearts * | 1-1.5 | Thua |
04/10 | Hạng nhất Scotland | Queen of South | 0 - 3 | Hearts * | 0.5 | Thắng |
28/09 | Hạng nhất Scotland | Hearts * | 5 - 0 | Livingston | 1.5 | Thắng |
20/09 | Hạng nhất Scotland | Hearts * | 5 - 1 | Cowdenbeath | 1.5 | Thắng |
13/09 | Hạng nhất Scotland | Dumbarton | 0 - 0 | Hearts * | 1 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
22/11 | Scotland | Celtic * | 2 - 1 | Dundee | 1.5-2 | Thua |
09/11 | Scotland | Aberdeen | 1 - 2 | Celtic * | 0.5-1 | Thắng |
07/11 | Cúp C2 Europa League | Astra Ploiesti * | 1 - 1 | Celtic | 0 | Hòa |
01/11 | Scotland | Celtic * | 1 - 0 | Inverness C.T. | 1.5 | Thua |
26/10 | Scotland | Celtic * | 2 - 0 | Kilmarnock | 2 | Hòa |
24/10 | Cúp C2 Europa League | Celtic * | 2 - 1 | Astra Ploiesti | 1 | Hòa |
18/10 | Scotland | Ross County | 0 - 5 | Celtic * | 2 | Thắng |
05/10 | Scotland | Celtic * | 0 - 1 | Hamilton FC | 1.5 | Thua |
03/10 | Europa League | Celtic * | 1 - 0 | Dinamo Zagreb | 0-0.5 | Thắng |
27/09 | Scotland | St. Mirren | 1 - 2 | Celtic * | 1.5-2 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
22/11 | Hạng nhất Scotland | Hearts | 2 - 0 | Glasgow Rangers | 2.5 | Xỉu |
16/11 | Hạng nhất Scotland | Falkirk | 1 - 2 | Hearts | 2.5-3 | Tài |
08/11 | Hạng nhất Scotland | Hearts | 1 - 0 | Raith Rovers | 3 | Xỉu |
26/10 | Hạng nhất Scotland | Hibernian FC | 1 - 1 | Hearts | 2.5-3 | Xỉu |
18/10 | Hạng nhất Scotland | Hearts | 5 - 1 | Dumbarton | 3 | Tài |
11/10 | Hạng nhất Scotland | Alloa Athletic | 0 - 1 | Hearts | 3 | Xỉu |
04/10 | Hạng nhất Scotland | Queen of South | 0 - 3 | Hearts | 2.5-3 | Tài |
28/09 | Hạng nhất Scotland | Hearts | 5 - 0 | Livingston | 2.5 | Tài |
20/09 | Hạng nhất Scotland | Hearts | 5 - 1 | Cowdenbeath | 2.5 | Tài |
13/09 | Hạng nhất Scotland | Dumbarton | 0 - 0 | Hearts | 3 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
22/11 | Scotland | Celtic | 2 - 1 | Dundee | 3-3.5 | Xỉu |
09/11 | Scotland | Aberdeen | 1 - 2 | Celtic | 2.5 | Tài |
07/11 | Cúp C2 Europa League | Astra Ploiesti | 1 - 1 | Celtic | 2-2.5 | Xỉu |
01/11 | Scotland | Celtic | 1 - 0 | Inverness C.T. | 3 | Xỉu |
26/10 | Scotland | Celtic | 2 - 0 | Kilmarnock | 3.5 | Xỉu |
24/10 | Cúp C2 Europa League | Celtic | 2 - 1 | Astra Ploiesti | 2.5 | Tài |
18/10 | Scotland | Ross County | 0 - 5 | Celtic | 3-3.5 | Tài |
05/10 | Scotland | Celtic | 0 - 1 | Hamilton FC | 3-3.5 | Xỉu |
03/10 | Europa League | Celtic | 1 - 0 | Dinamo Zagreb | 2.5 | Xỉu |
27/09 | Scotland | St. Mirren | 1 - 2 | Celtic | 3 | Tài |