Nhận định Đức 24/09/2015 01:00 |
||
Hannover 96 |
Tỷ lệ Châu Á 0.88 : 0:0 : 1.06 Tỷ lệ Châu Âu 2.44 : 3.20 : 2.80 Tỷ lệ Tài xỉu 0.95 : 2.5-3 : 0.83 |
VfB Stuttgart |
? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số
(Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) |
||
Dự đoán kết quả: Hannover 96 0-0 VfB Stuttgart
Kèo Châu á: chọn VfB Stuttgart (+0)
Kèo Tài xỉu: chọn XỈU
*Tin tức, bình luận, phân tích, nhận định, dự đoán,... về trận đấu sẽ được chúng tôi cập nhật liên tục trong bài viết. Mời quý đọc giả quay trở lại tin bài thường xuyên để không bỏ sót những thông tin quý giá.
*Trong giữa tin bài có phần nội dung mới PHÂN TÍCH KÈO, phần nội dung TÌNH HÌNH LỰC LƯỢNG được cập nhật chi tiết hơn.
Từ quá khứ tới hiện tại:
Trong 26 trận đối đầu giữa hai đội ở Bundesliga thì đội chủ nhà chỉ thắng được 5 trận, còn lại 8 hòa và 13 bại, tính sân nhà thì sau 13 trận Hannover 93 có 3 thắng 7 hòa 3 bại. 3 trận gặp nhau gần nhất trên sân HDI-Arena đều kết thúc với tỷ số hòa, trong đó có 1 trận kết thúc với tỷ số 1-1 còn 2 trận kết thúc với tỷ số 0-0.
Trận đối đầu gần nhất đã kết thúc với tỷ số 1-1
Phong độ của hai đội ở mùa giải này thì quá thảm thiết khi Hannover 96 mới được 1 điểm còn Stuttgart chưa được điểm nào đang chia nhau vị trí 16 và 17 trên bảng xếp hạng bóng đá Đức. Cùng với lịch sử đối đầu nghèo nàn trong những năm gần đây trên sân HDI-Arena thì khả năng trận này sẽ kết thúc với tỷ số hòa ít bàn thắng.
Tình hình lực lượng:
Hannover 96: Edgar Prib chấn thương, khả năng thi đấu của Uffe Bech bỏ ngỏ.
VfB Stuttgart: Mitchell Langerak, Robbie Kruse ngồi ngoài vì chấn thương, Timo Baumgartl khả năng thi đấu bỏ ngỏ.
Tỷ lệ kèo châu á trận này được các nhà cái đưa ra là bằng bóng, diễn biến từ lúc mở kèo cho thấy nhà đầu tư có vẻ đặt kỳ vọng nhiều hơn vào đội khách khi tới thời điểm hiện tại tỷ lệ khách chấp 1/4 bỏ 100 ăn 107 là phổ biến. Thống kê kèo châu á các trận gần đây thì dấu ấn lớn nhất của chủ nhà là không thắng kèo 5 trận sân nhà còn đội khách là không thắng kèo 5 trận sân khách. Thống kê kèo tài xỉu thì 5/5 trận gần nhất trên sân khách của Stuttgart đều về tài.
Con số thống kê:
Hannover 96:
- đã hòa 3 trận đối đầu với Stuttgart trên sân HDI-Arena, cả 3 trận này đều có không quá 2 bàn thắng được ghi.
- đã không thắng trong 21/23 trận gần nhất ở Bundesliga.
- đã bị thủng lưới ít nhất 2 bàn trong 3 trận gần đây ở Bundesliga.
VfB Stuttgart:
- đã có trên 2 bàn thắng được ghi trong 7 trận sân khách gần nhất ở Bundesliga.
- đã thua 5 trận gần nhất ở Bundesliga.
- bị thủng lưới ít nhất 2 bàn trong 6/7 trận sân khách tại Bundesliga.
Đội hình dự kiến:
Hannover 96: Zieler - H. Sakai, Marcelo, C. Schulz, Albornoz - Sorg, S. Sané, Karaman - Andreasen, Kiyotake - A. Sobiech.
Huấn luyện viên: Frontzeck.
VfB Stuttgart: Tyton - Klein, Sunjic, Baumgartl, Insua - Serey Dié, Gentner - Didavi, Kostic - Ti. Werner, Ginczek.
Huấn luyện viên: Zorniger.
Dự bị: Vlachodimos (Tor), Heise, Hlousek, Niedermeier, Schwaab, Ferati, Gruezo, Maxim, Rupp, Harnik, Kliment.
28/02/2015 21:30 | Hannover 96 | 1- 1 | VfB Stuttgart |
27/09/2014 20:30 | VfB Stuttgart | 1- 0 | Hannover 96 |
26/04/2014 01:30 | Hannover 96 | 0- 0 | VfB Stuttgart |
07/12/2013 21:30 | VfB Stuttgart | 4- 2 | Hannover 96 |
07/04/2013 22:30 | Hannover 96 | 0- 0 | VfB Stuttgart |
11/11/2012 23:30 | VfB Stuttgart | 2- 4 | Hannover 96 |
19/02/2012 23:30 | Hannover 96 | 4- 2 | VfB Stuttgart |
10/09/2011 20:30 | VfB Stuttgart | 3- 0 | Hannover 96 |
07/05/2011 20:30 | VfB Stuttgart | 2- 1 | Hannover 96 |
11/12/2010 02:30 | Hannover 96 | 2- 1 | VfB Stuttgart |
20/03/2010 21:30 | VfB Stuttgart | 2- 0 | Hannover 96 |
24/10/2009 20:30 | Hannover 96 | 1- 0 | VfB Stuttgart |
14/02/2009 21:30 | Hannover 96 | 3- 3 | VfB Stuttgart |
31/08/2008 22:00 | VfB Stuttgart | 2- 0 | Hannover 96 |
30/03/2008 22:00 | Hannover 96 | 0- 0 | VfB Stuttgart |
06/10/2007 20:30 | VfB Stuttgart | 0- 2 | Hannover 96 |
14/04/2007 20:30 | VfB Stuttgart | 2- 1 | Hannover 96 |
12/11/2006 22:59 | Hannover 96 | 1- 2 | VfB Stuttgart |
16/04/2006 22:30 | Hannover 96 | 3- 3 | VfB Stuttgart |
20/11/2005 23:30 | VfB Stuttgart | 2- 2 | Hannover 96 |
Tiêu chí thống kê | Hannover 96 (đội nhà) | VfB Stuttgart (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 5/10 trận gần nhất 4/10 trận sân nhà gần nhất |
7/10 trận gần nhất 6/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 3/5 trận gần nhất 2/5 trận sân nhà gần nhất |
5/5 trận gần nhất 5/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
12/09 | Đức | Hannover 96 | 2 - 4 | Borussia Dortmund * | 1-1.5 | Thua |
29/08 | Đức | Mainz 05 * | 3 - 0 | Hannover 96 | 0.5 | Thua |
22/08 | Đức | Hannover 96 | 0 - 1 | Bayer Leverkusen * | 0.5-1 | Thua |
15/08 | Đức | Darmstadt * | 2 - 2 | Hannover 96 | 0 | Hòa |
28/07 | Giao Hữu | Hannover 96 * | 0 - 2 | Rizespor | 1-1.5 | Thua |
22/07 | Giao Hữu | Hannover 96 * | 1 - 1 | Mallorca | 1-1.5 | Thua |
05/07 | Giao Hữu | Lechia Gdansk | 1 - 1 | Hannover 96 * | 0.5 | Thua |
23/05 | Đức | Hannover 96 * | 2 - 1 | Freiburg | 0.5 | Thắng |
16/05 | Đức | Augsburg * | 1 - 2 | Hannover 96 | 0.5 | Thắng |
09/05 | Đức | Hannover 96 * | 1 - 1 | Werder Bremen | 0.5-1 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
12/09 | Đức | Hertha Berlin * | 2 - 1 | VfB Stuttgart | 0 | Thua |
29/08 | Đức | VfB Stuttgart * | 1 - 4 | Eintr. Frankfurt | 0.5 | Thua |
22/08 | Đức | Hamburger * | 3 - 2 | VfB Stuttgart | 0 | Thua |
16/08 | Đức | VfB Stuttgart * | 1 - 3 | Koln | 0-0.5 | Thua |
09/08 | Cúp Quốc Gia Đức | Holstein Kiel | 1 - 2 | VfB Stuttgart * | 1 | Hòa |
19/07 | Giao Hữu | VfR Aalen | 0 - 1 | VfB Stuttgart * | 0.5-1 | Thắng |
23/05 | Đức | SC Paderborn 07 | 1 - 2 | VfB Stuttgart * | 0.5 | Thắng |
16/05 | Đức | VfB Stuttgart * | 2 - 1 | Hamburger | 0.5-1 | Thắng |
09/05 | Đức | VfB Stuttgart * | 2 - 0 | Mainz 05 | 0.5 | Thắng |
02/05 | Đức | Schalke 04 * | 3 - 2 | VfB Stuttgart | 0.5 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
12/09 | Đức | Hannover 96 | 2 - 4 | Borussia Dortmund | 3 | Tài |
29/08 | Đức | Mainz 05 | 3 - 0 | Hannover 96 | 2.5 | Tài |
22/08 | Đức | Hannover 96 | 0 - 1 | Bayer Leverkusen | 2.5-3 | Xỉu |
15/08 | Đức | Darmstadt | 2 - 2 | Hannover 96 | 2-2.5 | Tài |
28/07 | Giao Hữu | Hannover 96 | 0 - 2 | Rizespor | 2.5-3 | Xỉu |
22/07 | Giao Hữu | Hannover 96 | 1 - 1 | Mallorca | 2.5-3 | Xỉu |
05/07 | Giao Hữu | Lechia Gdansk | 1 - 1 | Hannover 96 | 2.5 | Xỉu |
23/05 | Đức | Hannover 96 | 2 - 1 | Freiburg | 2.5-3 | Tài |
16/05 | Đức | Augsburg | 1 - 2 | Hannover 96 | 2.5-3 | Tài |
09/05 | Đức | Hannover 96 | 1 - 1 | Werder Bremen | 3 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
12/09 | Đức | Hertha Berlin | 2 - 1 | VfB Stuttgart | 2.5 | Tài |
29/08 | Đức | VfB Stuttgart | 1 - 4 | Eintr. Frankfurt | 3 | Tài |
22/08 | Đức | Hamburger | 3 - 2 | VfB Stuttgart | 2.5-3 | Tài |
16/08 | Đức | VfB Stuttgart | 1 - 3 | Koln | 2-2.5 | Tài |
09/08 | Cúp Quốc Gia Đức | Holstein Kiel | 1 - 2 | VfB Stuttgart | 2.5-3 | Tài |
19/07 | Giao Hữu | VfR Aalen | 0 - 1 | VfB Stuttgart | 3 | Xỉu |
23/05 | Đức | SC Paderborn 07 | 1 - 2 | VfB Stuttgart | 3-3.5 | Xỉu |
16/05 | Đức | VfB Stuttgart | 2 - 1 | Hamburger | 2.5-3 | Tài |
09/05 | Đức | VfB Stuttgart | 2 - 0 | Mainz 05 | 2.5-3 | Xỉu |
02/05 | Đức | Schalke 04 | 3 - 2 | VfB Stuttgart | 2.5-3 | Tài |