Nhận định Thụy Điển 04/04/2015 19:00 | ||
Hammarby | Tỷ lệ Châu Á 0.97 : 0:0 : 0.94 Tỷ lệ Châu Âu 2.65 : 3.14 : 2.58 Tỷ lệ Tài xỉu 0.83 : 2.5-3 : 0.98 | Hacken |
? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
01/11/2009 21:00 | Hammarby | 0- 1 | Hacken |
01/11/2009 21:00 | Hammarby | 0- 1 | Hacken |
17/07/2009 01:00 | Hacken | 2- 0 | Hammarby |
17/07/2009 01:00 | Hacken | 2- 0 | Hammarby |
27/10/2006 00:00 | Hacken | 0- 0 | Hammarby |
30/07/2006 22:00 | Hammarby | 3- 0 | Hacken |
23/08/2005 00:00 | Hacken | 1- 3 | Hammarby |
31/05/2005 00:00 | Hammarby | 3- 1 | Hacken |
Tiêu chí thống kê | Hammarby (đội nhà) | Hacken (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 8/10 trận gần nhất 8/10 trận sân nhà gần nhất | 8/10 trận gần nhất 8/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 3/5 trận gần nhất 3/5 trận sân nhà gần nhất | 5/5 trận gần nhất 4/5 trận sân khách gần nhất |
28/03/2015 20:00 | Hammarby | 3 - 2 | Brann |
15/03/2015 20:00 | Elfsborg | 3 - 0 | Hammarby |
07/03/2015 19:10 | AIK Solna | 1 - 2 | Hammarby |
01/03/2015 22:00 | Hammarby | 1 - 1 | Landskrona BoIS |
21/02/2015 20:00 | Kristianstads FF | 0 - 1 | Hammarby |
17/02/2015 01:00 | Hammarby | 2 - 1 | Los Angeles Galaxy |
10/02/2015 00:00 | Vestsjaelland | 3 - 1 | Hammarby |
07/02/2015 00:00 | Hammarby | 1 - 3 | Stromsgodset |
04/02/2015 00:00 | Molde | 2 - 2 | Hammarby |
29/01/2015 00:30 | Assyriska FF | 1 - 8 | Hammarby |
28/03/2015 19:00 | Hacken | 1 - 2 | Valerenga |
21/03/2015 22:00 | IFK Goteborg | 3 - 1 | Hacken |
15/03/2015 22:00 | Hacken | 3 - 1 | IFK Norrkoping |
07/03/2015 20:00 | Hacken | 3 - 2 | Mjallby AIF |
28/02/2015 22:59 | Huddinge If | 1 - 3 | Hacken |
26/02/2015 01:00 | Hacken | 2 - 0 | Osters IF |
04/02/2015 00:00 | Hacken | 2 - 2 | Utsiktens BK |
31/01/2015 20:00 | Hacken | 1 - 2 | Helsingborg IF |
28/01/2015 00:00 | Hacken | 4 - 2 | Varbergs BoIS FC |
23/01/2015 20:00 | Lillestrom | 0 - 0 | Hacken |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
28/03 | Giao Hữu | Hammarby * | 3 - 2 | Brann | 0.5-1 | Thắng |
15/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Elfsborg * | 3 - 0 | Hammarby | 0.5-1 | Thua |
07/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | AIK Solna * | 1 - 2 | Hammarby | 0.5-1 | Thắng |
01/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Hammarby * | 1 - 1 | Landskrona BoIS | 2 | Thua |
21/02 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Kristianstads FF | 0 - 1 | Hammarby * | 1.5-2 | Thua |
17/02 | Giao Hữu | Hammarby * | 2 - 1 | Los Angeles Galaxy | 0-0.5 | Thắng |
10/02 | Giao Hữu | Vestsjaelland * | 3 - 1 | Hammarby | 0 | Thua |
07/02 | Giao Hữu | Hammarby * | 1 - 3 | Stromsgodset | 0-0.5 | Thua |
04/02 | Giao Hữu | Molde * | 2 - 2 | Hammarby | 0-0.5 | Thắng |
29/01 | Giao Hữu | Assyriska FF | 1 - 8 | Hammarby * | 1 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
28/03 | Giao Hữu | Hacken * | 1 - 2 | Valerenga | 0-0.5 | Thua |
21/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | IFK Goteborg * | 3 - 1 | Hacken | 0.5 | Thua |
15/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Hacken * | 3 - 1 | IFK Norrkoping | 0.5-1 | Thắng |
07/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Hacken * | 3 - 2 | Mjallby AIF | 1-1.5 | Thua |
28/02 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Huddinge If | 1 - 3 | Hacken * | 2-2.5 | Thua |
26/02 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Hacken * | 2 - 0 | Osters IF | 1.5-2 | Thắng |
04/02 | Giao Hữu | Hacken * | 2 - 2 | Utsiktens BK | 1-1.5 | Thua |
31/01 | Giao Hữu | Hacken * | 1 - 2 | Helsingborg IF | 0.5 | Thua |
28/01 | Giao Hữu | Hacken * | 4 - 2 | Varbergs BoIS FC | 1-1.5 | Thắng |
23/01 | Giao Hữu | Lillestrom * | 0 - 0 | Hacken | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
28/03 | Giao Hữu | Hammarby | 3 - 2 | Brann | 3 | Tài |
15/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Elfsborg | 3 - 0 | Hammarby | 2.5-3 | Tài |
07/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | AIK Solna | 1 - 2 | Hammarby | 2.5-3 | Tài |
01/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Hammarby | 1 - 1 | Landskrona BoIS | 3-3.5 | Xỉu |
21/02 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Kristianstads FF | 0 - 1 | Hammarby | 2.5-3 | Xỉu |
17/02 | Giao Hữu | Hammarby | 2 - 1 | Los Angeles Galaxy | 3 | Tài |
10/02 | Giao Hữu | Vestsjaelland | 3 - 1 | Hammarby | 3 | Tài |
07/02 | Giao Hữu | Hammarby | 1 - 3 | Stromsgodset | 3 | Tài |
04/02 | Giao Hữu | Molde | 2 - 2 | Hammarby | 2.5-3 | Tài |
29/01 | Giao Hữu | Assyriska FF | 1 - 8 | Hammarby | 2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
28/03 | Giao Hữu | Hacken | 1 - 2 | Valerenga | 2.5-3 | Tài |
21/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | IFK Goteborg | 3 - 1 | Hacken | 2.5 | Tài |
15/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Hacken | 3 - 1 | IFK Norrkoping | 2.5-3 | Tài |
07/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Hacken | 3 - 2 | Mjallby AIF | 2.5 | Tài |
28/02 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Huddinge If | 1 - 3 | Hacken | 3-3.5 | Tài |
26/02 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Hacken | 2 - 0 | Osters IF | 3-3.5 | Xỉu |
04/02 | Giao Hữu | Hacken | 2 - 2 | Utsiktens BK | 3 | Tài |
31/01 | Giao Hữu | Hacken | 1 - 2 | Helsingborg IF | 2.5-3 | Tài |
28/01 | Giao Hữu | Hacken | 4 - 2 | Varbergs BoIS FC | 3 | Tài |
23/01 | Giao Hữu | Lillestrom | 0 - 0 | Hacken | 3 | Xỉu |