Nhận định Hạng 3 Đức 14/03/2015 20:00 | ||
![]() Hallescher | Tỷ lệ Châu Á 0.85 : 0:0 : 1.10 Tỷ lệ Châu Âu 2.45 : 3.10 : 2.75 Tỷ lệ Tài xỉu 0.95 : 12-12.5 : 0.85 | ![]() Energie Cottbus |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
20/09/2014 19:00 | Energie Cottbus | 1- 2 | Hallescher |
Tiêu chí thống kê | Hallescher (đội nhà) | Energie Cottbus (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 6/10 trận gần nhất 8/10 trận sân nhà gần nhất | 7/10 trận gần nhất 6/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 3/5 trận gần nhất 5/5 trận sân nhà gần nhất | 5/5 trận gần nhất 4/5 trận sân khách gần nhất |
11/03/2015 01:00 | Stuttgarter Kickers | 1 - 1 | Hallescher |
07/03/2015 20:00 | Stuttgart Amateure | 0 - 1 | Hallescher |
28/02/2015 20:05 | Hallescher | 1 - 2 | Hansa Rostock |
21/02/2015 01:00 | Dortmund(am) | 1 - 1 | Hallescher |
14/02/2015 20:05 | Hallescher | 2 - 1 | SpVgg Unterhaching |
31/01/2015 20:00 | Hallescher | 1 - 2 | MSV Duisburg |
24/01/2015 20:00 | Chemnitzer | 0 - 0 | Hallescher |
17/01/2015 18:00 | Alanyaspor | 2 - 3 | Hallescher |
13/01/2015 19:00 | Hertha Berlin | 1 - 3 | Hallescher |
08/01/2015 21:00 | Hallescher | 2 - 0 | Kickers Offenbach |
07/03/2015 20:00 | Energie Cottbus | 2 - 1 | Mainz Am |
28/02/2015 20:00 | SG Sonnenhof Grobaspach | 2 - 2 | Energie Cottbus |
21/02/2015 20:00 | Energie Cottbus | 4 - 1 | SSV Jahn Regensburg |
14/02/2015 20:00 | SV Wehen Wiesbaden | 1 - 2 | Energie Cottbus |
07/02/2015 20:00 | Energie Cottbus | 0 - 2 | Holstein Kiel |
31/01/2015 20:05 | Rot-weiss Erfurt | 2 - 0 | Energie Cottbus |
13/01/2015 20:00 | Energie Cottbus | 1 - 1 | FK Inter Baku |
09/01/2015 20:00 | Werder Bremen | 3 - 2 | Energie Cottbus |
20/12/2014 20:00 | Energie Cottbus | 2 - 1 | Preuben Munster |
13/12/2014 20:00 | Dynamo Dresden | 1 - 0 | Energie Cottbus |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
11/03 | Hạng 3 Đức | Stuttgarter Kickers * | 1 - 1 | Hallescher | 0.5-1 | Thắng |
07/03 | Hạng 3 Đức | Stuttgart Amateure * | 0 - 1 | Hallescher | 0 | Thắng |
28/02 | Hạng 3 Đức | Hallescher * | 1 - 2 | Hansa Rostock | 0.5 | Thua |
21/02 | Hạng 3 Đức | Dortmund(am) * | 1 - 1 | Hallescher | 0 | Hòa |
14/02 | Hạng 3 Đức | Hallescher * | 2 - 1 | SpVgg Unterhaching | 0.5-1 | Thắng |
31/01 | Hạng 3 Đức | Hallescher * | 1 - 2 | MSV Duisburg | 0 | Thua |
24/01 | Giao Hữu | Chemnitzer * | 0 - 0 | Hallescher | 0 | Hòa |
17/01 | Giao Hữu | Alanyaspor | 2 - 3 | Hallescher * | 0.5 | Thắng |
13/01 | Giao Hữu | Hertha Berlin * | 1 - 3 | Hallescher | 1.5 | Thắng |
08/01 | Giao Hữu | Hallescher * | 2 - 0 | Kickers Offenbach | 0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
07/03 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus * | 2 - 1 | Mainz Am | 0.5-1 | Thắng |
28/02 | Hạng 3 Đức | SG Sonnenhof Grobaspach | 2 - 2 | Energie Cottbus * | 0-0.5 | Thua |
21/02 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus * | 4 - 1 | SSV Jahn Regensburg | 0.5-1 | Thắng |
14/02 | Hạng 3 Đức | SV Wehen Wiesbaden * | 1 - 2 | Energie Cottbus | 0-0.5 | Thắng |
07/02 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus * | 0 - 2 | Holstein Kiel | 0-0.5 | Thua |
31/01 | Hạng 3 Đức | Rot-weiss Erfurt * | 2 - 0 | Energie Cottbus | 0-0.5 | Thua |
13/01 | Giao Hữu | Energie Cottbus * | 1 - 1 | FK Inter Baku | 0.5 | Thua |
09/01 | Giao Hữu | Werder Bremen * | 3 - 2 | Energie Cottbus | 1 | Hòa |
20/12 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus * | 2 - 1 | Preuben Munster | 0-0.5 | Thắng |
13/12 | Hạng 3 Đức | Dynamo Dresden * | 1 - 0 | Energie Cottbus | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
11/03 | Hạng 3 Đức | Stuttgarter Kickers | 1 - 1 | Hallescher | 2-2.5 | Xỉu |
07/03 | Hạng 3 Đức | Stuttgart Amateure | 0 - 1 | Hallescher | 2-2.5 | Xỉu |
28/02 | Hạng 3 Đức | Hallescher | 1 - 2 | Hansa Rostock | 2.5 | Tài |
21/02 | Hạng 3 Đức | Dortmund(am) | 1 - 1 | Hallescher | 2 | Tài |
14/02 | Hạng 3 Đức | Hallescher | 2 - 1 | SpVgg Unterhaching | 2.5 | Tài |
31/01 | Hạng 3 Đức | Hallescher | 1 - 2 | MSV Duisburg | 2-2.5 | Tài |
24/01 | Giao Hữu | Chemnitzer | 0 - 0 | Hallescher | 2.5 | Xỉu |
17/01 | Giao Hữu | Alanyaspor | 2 - 3 | Hallescher | 2.5-3 | Tài |
13/01 | Giao Hữu | Hertha Berlin | 1 - 3 | Hallescher | 3 | Tài |
08/01 | Giao Hữu | Hallescher | 2 - 0 | Kickers Offenbach | 2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
07/03 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus | 2 - 1 | Mainz Am | 2-2.5 | Tài |
28/02 | Hạng 3 Đức | SG Sonnenhof Grobaspach | 2 - 2 | Energie Cottbus | 2.5 | Tài |
21/02 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus | 4 - 1 | SSV Jahn Regensburg | 2.5 | Tài |
14/02 | Hạng 3 Đức | SV Wehen Wiesbaden | 1 - 2 | Energie Cottbus | 2-2.5 | Tài |
07/02 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus | 0 - 2 | Holstein Kiel | 2 | Tài |
31/01 | Hạng 3 Đức | Rot-weiss Erfurt | 2 - 0 | Energie Cottbus | 2-2.5 | Xỉu |
13/01 | Giao Hữu | Energie Cottbus | 1 - 1 | FK Inter Baku | 2.5 | Xỉu |
09/01 | Giao Hữu | Werder Bremen | 3 - 2 | Energie Cottbus | 3-3.5 | Tài |
20/12 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus | 2 - 1 | Preuben Munster | 2-2.5 | Tài |
13/12 | Hạng 3 Đức | Dynamo Dresden | 1 - 0 | Energie Cottbus | 2.5 | Xỉu |