Nhận định bóng đá Việt Nam 19/10/2022 18:00 | ||
Hải Phòng | Tỷ lệ Châu Á 0.72 : 0:1/2 : 0.95 Tỷ lệ Châu Âu 1.73 : 3.36 : 3.87 Tỷ lệ Tài xỉu 0.83 : 2.5 : 0.95 | Becamex Bình Dương |
Chìa khóa: 5 trận gần nhất của Hải Phòng về xỉu.
Đội bóng đất cảng hiện đang có 32 điểm xếp vị trí thứ 2 trên bảng xếp hạng giải bóng đá Việt Nam khi thắng 9 hòa 5 thua 4 ghi được 27 bàn để thủng lưới 21 bàn. Trên tất cả mặt trận, Hải Phòng đã thắng 4/6 trận gần nhất trên sân nhà, thắng 5/8 trận gần đây. Tính theo kèo châu á, đội chủ sân vận động Lạch Tray thắng kèo 7/8 trận gần nhất, thắng kèo 4/6 trận gần đây trên sân nhà. Với phong độ tốt hơn, khả năng đội quân của huấn luyện viên Chu Đình Nghiêm sẽ thắng nhẹ trước đội bóng đất Thủ để mang đến niềm vui cho khán giả nhà.
Đội quân của huấn luyện viên Lư Đình Tuấn thì đang có phong độ dưới mức trung bình trong những trận đấu gần đây. Thầy trò huấn luyện viên Lư Đình Tuấn trước trận đấu này đang có 23 điểm khi thắng 6 hòa 5 thua 7 ghi được 23 bàn để thủng lưới 29 bàn xếp vị trí thứ 7 trên bảng xếp hạng. Phân tích cho thấy Becamex Bình Dương thua 4/6 trận gần nhất trên sân khách. Theo kèo châu á, Becamex Bình Dương không thắng kèo 4/6 trận gần đây trên sân khách.
Hải Phòng thắng 5/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Chu Đình Nghiêm thắng 5/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất.
Becamex Bình Dương không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Lư Đình Tuấn không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Hải Phòng thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Chu Đình Nghiêm thắng kèo 6/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Becamex Bình Dương thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Lư Đình Tuấn thắng kèo 5/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Hải Phòng về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 5/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Chu Đình Nghiêm về tài 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Becamex Bình Dương về tài 7/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Lư Đình Tuấn về tài 5/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất.
- Chọn: Hải Phòng (-1/2).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 1-0.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
13/03/2022 | Becamex Bình Dương vs Hải Phòng | 2-2 | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
20/03/2021 | Becamex Bình Dương vs Hải Phòng | 0-1 | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
11/06/2020 | Becamex Bình Dương vs Hải Phòng | 5-0 | -3/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
26/07/2019 | Becamex Bình Dương vs Hải Phòng | 2-0 | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
26/04/2019 | Hải Phòng vs Becamex Bình Dương | 3-2 | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
14/07/2018 | Hải Phòng vs Becamex Bình Dương | 1-1 | -1/2 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
19/05/2018 | Becamex Bình Dương vs Hải Phòng | 2-1 | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
09/09/2017 | Hải Phòng vs Becamex Bình Dương | 0-2 | -1 | Thua | 3 | Xỉu |
16/04/2017 | Becamex Bình Dương vs Hải Phòng | 2-2 | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
07/08/2016 | Becamex Bình Dương vs Hải Phòng | 1-3 | -1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
30/04/2016 | Hải Phòng vs Becamex Bình Dương | 0-0 | +1/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
01/09/2015 | Hải Phòng vs Becamex Bình Dương | 0-0 | +1 | Thắng | Xỉu | |
27/04/2015 | Becamex Bình Dương vs Hải Phòng | 3-1 | -1 1/4 | Thua | 3 1/4 | Tài |
27/12/2014 | Becamex Bình Dương vs Hải Phòng | 1-0 | -1 1/4 | Thắng | 3 | Xỉu |
17/08/2014 | Hải Phòng vs Becamex Bình Dương | 2-0 | +1 | Thắng | 3 1/4 | Xỉu |
03/05/2014 | Becamex Bình Dương vs Hải Phòng | 2-0 | -1 3/4 | Thua | 3 1/2 | Xỉu |
12/04/2014 | Hải Phòng vs Becamex Bình Dương | 0-2 | +1/4 | Thua | 3 1/4 | Xỉu |
10/08/2013 | Hải Phòng vs Becamex Bình Dương | 1-2 | -3/4 | Thua | 3 1/4 | Xỉu |
06/04/2013 | Becamex Bình Dương vs Hải Phòng | 0-2 | -1 1/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
04/08/2012 | Becamex Bình Dương vs Hải Phòng | 5-3 | -1 1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
Tiêu chí thống kê | Hải Phòng (đội nhà) | Becamex Bình Dương (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 7/10 trận gần nhất thắng kèo 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 4/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 7/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 0/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
14/10 | Việt Nam | Thanh Hóa * | 0 - 1 | Hải Phòng | 1 | Thắng |
09/10 | Việt Nam | Viettel * | 1 - 1 | Hải Phòng | 0.5 | Thắng |
30/09 | Việt Nam | Hải Phòng * | 1 - 1 | Hoàng Anh Gia Lai | 0.5 | Thua |
14/09 | Việt Nam | Bình Định * | 0 - 0 | Hải Phòng | 1-1.5 | Thắng |
04/09 | Việt Nam | Đà Nẵng * | 0 - 2 | Hải Phòng | 0 | Thắng |
26/08 | Việt Nam | Hải Phòng * | 4 - 3 | Tp Hồ Chí Minh | 0.5-1 | Thắng |
19/08 | Việt Nam | Hoàng Anh Gia Lai * | 1 - 2 | Hải Phòng | 0.5 | Thắng |
05/08 | Việt Nam | Hải Phòng * | 1 - 0 | Đà Nẵng | 0.5-1 | Thắng |
29/07 | Việt Nam | Tp Hồ Chí Minh * | 2 - 1 | Hải Phòng | 0 | Thua |
23/07 | Việt Nam | Sông Lam Nghệ An * | 3 - 0 | Hải Phòng | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
15/10 | Việt Nam | Becamex Bình Dương * | 0 - 0 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | Hòa |
07/10 | Việt Nam | Đà Nẵng * | 0 - 4 | Becamex Bình Dương | 0.5 | Thắng |
01/10 | Việt Nam | Hà Nội * | 5 - 1 | Becamex Bình Dương | 1 | Thua |
13/09 | Việt Nam | Becamex Bình Dương | 1 - 1 | Hoàng Anh Gia Lai * | 0-0.5 | Thắng |
02/09 | Việt Nam | Becamex Bình Dương | 2 - 1 | Viettel * | 0.5 | Thắng |
28/08 | Việt Nam | Bình Định * | 4 - 1 | Becamex Bình Dương | 0.5 | Thua |
20/08 | Việt Nam | Becamex Bình Dương | 0 - 3 | Hà Nội * | 0.5 | Thua |
13/08 | Việt Nam | Becamex Bình Dương * | 2 - 1 | Sài Gòn FC | 0-0.5 | Thắng |
05/08 | Việt Nam | Viettel * | 0 - 1 | Becamex Bình Dương | 0.5-1 | Thắng |
30/07 | Việt Nam | Becamex Bình Dương * | 2 - 3 | Bình Định | 0 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
14/10 | Việt Nam | Thanh Hóa | 0 - 1 | Hải Phòng | 2.5 | Xỉu |
09/10 | Việt Nam | Viettel | 1 - 1 | Hải Phòng | 2-2.5 | Xỉu |
30/09 | Việt Nam | Hải Phòng | 1 - 1 | Hoàng Anh Gia Lai | 2.5-3 | Xỉu |
14/09 | Việt Nam | Bình Định | 0 - 0 | Hải Phòng | 2.5 | Xỉu |
04/09 | Việt Nam | Đà Nẵng | 0 - 2 | Hải Phòng | 2.5 | Xỉu |
26/08 | Việt Nam | Hải Phòng | 4 - 3 | Tp Hồ Chí Minh | 2.5 | Tài |
19/08 | Việt Nam | Hoàng Anh Gia Lai | 1 - 2 | Hải Phòng | 2-2.5 | Tài |
05/08 | Việt Nam | Hải Phòng | 1 - 0 | Đà Nẵng | 2.5 | Xỉu |
29/07 | Việt Nam | Tp Hồ Chí Minh | 2 - 1 | Hải Phòng | 2.5 | Tài |
23/07 | Việt Nam | Sông Lam Nghệ An | 3 - 0 | Hải Phòng | 2-2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
15/10 | Việt Nam | Becamex Bình Dương | 0 - 0 | Tp Hồ Chí Minh | 2.5-3 | Xỉu |
07/10 | Việt Nam | Đà Nẵng | 0 - 4 | Becamex Bình Dương | 2.5 | Tài |
01/10 | Việt Nam | Hà Nội | 5 - 1 | Becamex Bình Dương | 2-2.5 | Tài |
13/09 | Việt Nam | Becamex Bình Dương | 1 - 1 | Hoàng Anh Gia Lai | 2.5 | Xỉu |
02/09 | Việt Nam | Becamex Bình Dương | 2 - 1 | Viettel | 2-2.5 | Tài |
28/08 | Việt Nam | Bình Định | 4 - 1 | Becamex Bình Dương | 2-2.5 | Tài |
20/08 | Việt Nam | Becamex Bình Dương | 0 - 3 | Hà Nội | 2.5 | Tài |
13/08 | Việt Nam | Becamex Bình Dương | 2 - 1 | Sài Gòn FC | 2-2.5 | Tài |
05/08 | Việt Nam | Viettel | 0 - 1 | Becamex Bình Dương | 2-2.5 | Xỉu |
30/07 | Việt Nam | Becamex Bình Dương | 2 - 3 | Bình Định | 2.5 | Tài |