Nhận định Thụy Điển 19/04/2015 22:30 | ||
![]() Hacken | Tỷ lệ Châu Á 0.91 : 1/4:0 : 0.92 Tỷ lệ Châu Âu 3.10 : 3.20 : 2.20 Tỷ lệ Tài xỉu 0.88 : 2.5 : 0.92 | ![]() IFK Goteborg |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
21/03/2015 22:00 | IFK Goteborg | 3- 1 | Hacken |
19/10/2014 20:00 | IFK Goteborg | 3- 2 | Hacken |
03/06/2014 00:05 | Hacken | 1- 1 | IFK Goteborg |
04/08/2013 22:30 | IFK Goteborg | 3- 1 | Hacken |
31/03/2013 20:00 | Hacken | 0- 3 | IFK Goteborg |
02/10/2012 00:00 | IFK Goteborg | 1- 1 | Hacken |
24/04/2012 00:00 | Hacken | 1- 2 | IFK Goteborg |
Tiêu chí thống kê | Hacken (đội nhà) | IFK Goteborg (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 6/10 trận gần nhất 6/10 trận sân nhà gần nhất | 4/10 trận gần nhất 4/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 2/5 trận gần nhất 3/5 trận sân nhà gần nhất | 2/5 trận gần nhất 0/5 trận sân khách gần nhất |
14/04/2015 00:00 | GIF Sundsvall | 1 - 1 | Hacken |
10/04/2015 00:00 | Hacken | 1 - 1 | Djurgardens |
04/04/2015 19:00 | Hammarby | 2 - 0 | Hacken |
28/03/2015 19:00 | Hacken | 1 - 2 | Valerenga |
21/03/2015 22:00 | IFK Goteborg | 3 - 1 | Hacken |
15/03/2015 22:00 | Hacken | 3 - 1 | IFK Norrkoping |
07/03/2015 20:00 | Hacken | 3 - 2 | Mjallby AIF |
28/02/2015 22:59 | Huddinge If | 1 - 3 | Hacken |
26/02/2015 01:00 | Hacken | 2 - 0 | Osters IF |
04/02/2015 00:00 | Hacken | 2 - 2 | Utsiktens BK |
12/04/2015 22:30 | IFK Goteborg | 0 - 1 | Malmo FF |
09/04/2015 00:00 | Orebro | 0 - 2 | IFK Goteborg |
05/04/2015 20:00 | IFK Goteborg | 1 - 0 | Atvidabergs FF |
26/03/2015 22:00 | IFK Goteborg | 2 - 1 | Sarpsborg 08 FF |
21/03/2015 22:00 | IFK Goteborg | 3 - 1 | Hacken |
08/03/2015 20:00 | IFK Goteborg | 5 - 0 | Ljungskile SK |
14/02/2015 19:00 | Kobenhavn | 1 - 1 | IFK Goteborg |
08/02/2015 04:00 | IFK Goteborg | 0 - 1 | Brondby |
04/02/2015 23:30 | Dinamo Moscow | 2 - 0 | IFK Goteborg |
01/02/2015 23:30 | IFK Goteborg | 3 - 1 | FK Baumit Jablonec |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
14/04 | Thụy Điển | GIF Sundsvall | 1 - 1 | Hacken * | 0-0.5 | Thua |
10/04 | Thụy Điển | Hacken * | 1 - 1 | Djurgardens | 0.5 | Thua |
04/04 | Thụy Điển | Hammarby * | 2 - 0 | Hacken | 0 | Thua |
28/03 | Giao Hữu | Hacken * | 1 - 2 | Valerenga | 0-0.5 | Thua |
21/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | IFK Goteborg * | 3 - 1 | Hacken | 0.5 | Thua |
15/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Hacken * | 3 - 1 | IFK Norrkoping | 0.5-1 | Thắng |
07/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Hacken * | 3 - 2 | Mjallby AIF | 1-1.5 | Thua |
28/02 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Huddinge If | 1 - 3 | Hacken * | 2-2.5 | Thua |
26/02 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Hacken * | 2 - 0 | Osters IF | 1.5-2 | Thắng |
04/02 | Giao Hữu | Hacken * | 2 - 2 | Utsiktens BK | 1-1.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
12/04 | Thụy Điển | IFK Goteborg * | 0 - 1 | Malmo FF | 0-0.5 | Thua |
09/04 | Thụy Điển | Orebro | 0 - 2 | IFK Goteborg * | 0-0.5 | Thắng |
05/04 | Thụy Điển | IFK Goteborg * | 1 - 0 | Atvidabergs FF | 1-1.5 | Thua |
26/03 | Giao Hữu | IFK Goteborg * | 2 - 1 | Sarpsborg 08 FF | 0-0.5 | Thắng |
21/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | IFK Goteborg * | 3 - 1 | Hacken | 0.5 | Thắng |
08/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | IFK Goteborg * | 5 - 0 | Ljungskile SK | 1.5 | Thắng |
14/02 | Giao Hữu | Kobenhavn * | 1 - 1 | IFK Goteborg | 0.5-1 | Thắng |
08/02 | Giao Hữu | IFK Goteborg * | 0 - 1 | Brondby | 0 | Thua |
04/02 | Giao Hữu | Dinamo Moscow * | 2 - 0 | IFK Goteborg | 0.5-1 | Thua |
01/02 | Giao Hữu | IFK Goteborg * | 3 - 1 | FK Baumit Jablonec | 0 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
14/04 | Thụy Điển | GIF Sundsvall | 1 - 1 | Hacken | 2.5 | Xỉu |
10/04 | Thụy Điển | Hacken | 1 - 1 | Djurgardens | 2.5-3 | Xỉu |
04/04 | Thụy Điển | Hammarby | 2 - 0 | Hacken | 2.5-3 | Xỉu |
28/03 | Giao Hữu | Hacken | 1 - 2 | Valerenga | 2.5-3 | Tài |
21/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | IFK Goteborg | 3 - 1 | Hacken | 2.5 | Tài |
15/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Hacken | 3 - 1 | IFK Norrkoping | 2.5-3 | Tài |
07/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Hacken | 3 - 2 | Mjallby AIF | 2.5 | Tài |
28/02 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Huddinge If | 1 - 3 | Hacken | 3-3.5 | Tài |
26/02 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Hacken | 2 - 0 | Osters IF | 3-3.5 | Xỉu |
04/02 | Giao Hữu | Hacken | 2 - 2 | Utsiktens BK | 3 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
12/04 | Thụy Điển | IFK Goteborg | 0 - 1 | Malmo FF | 2.5 | Xỉu |
09/04 | Thụy Điển | Orebro | 0 - 2 | IFK Goteborg | 2.5 | Xỉu |
05/04 | Thụy Điển | IFK Goteborg | 1 - 0 | Atvidabergs FF | 2.5-3 | Xỉu |
26/03 | Giao Hữu | IFK Goteborg | 2 - 1 | Sarpsborg 08 FF | 2.5-3 | Tài |
21/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | IFK Goteborg | 3 - 1 | Hacken | 2.5 | Tài |
08/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | IFK Goteborg | 5 - 0 | Ljungskile SK | 2.5-3 | Tài |
14/02 | Giao Hữu | Kobenhavn | 1 - 1 | IFK Goteborg | 2.5-3 | Xỉu |
08/02 | Giao Hữu | IFK Goteborg | 0 - 1 | Brondby | 2.5 | Xỉu |
04/02 | Giao Hữu | Dinamo Moscow | 2 - 0 | IFK Goteborg | 2.5-3 | Xỉu |
01/02 | Giao Hữu | IFK Goteborg | 3 - 1 | FK Baumit Jablonec | 2.5 | Tài |