Nhận định bóng đá Concacaf Gold Cup 18/06/2023 08:00 |
||
![]() Guyana |
Tỷ lệ Châu Á 0.80 : 0:1/4 : 1.00 Tỷ lệ Châu Âu 2.05 : 3.40 : 3.10 Tỷ lệ Tài xỉu 0.98 : 2-2.5 : 0.83 |
![]() Grenada |
Chìa khóa: 6/7 trận gần nhất của Grenada về tài.
Guyana không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Marcio Maximo thắng 5/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Grenada không thắng 10/10 trận gần đây, không thắng 5/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Michael Findlay không thắng 10/10 trận gần đây, không thắng 5/5 trận gần nhất.
Guyana không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Marcio Maximo không thắng kèo 6/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Grenada không thắng 8/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Michael Findlay không thắng kèo 6/10 trận gần đây, không thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Guyana về tài 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Marcio Maximo về tài 7/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Grenada về tài 7/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Michael Findlay về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
- Chọn: Guyana (-1/4).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 2-1.
Ghi chú: Kèo có dấu - là đội chủ nhà chấp, dấu + là đội khách chấp, kết quả kèo đối đầu tính cho Guyana, không có dữ liệu kèo tài xỉu thì kết quả tài xỉu tính theo kèo 2 1/2.
Tiêu chí thống kê | Guyana (đội nhà) | Grenada (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng 0/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng kèo 4/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng kèo 2/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 7/10 trận sân nhà gần nhất |
về tài 7/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất |
về tài 3/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
29/03 | CONCACAF Nations League | Guyana * | 0 - 0 | Montserrat | 0.5 | Thua |
26/03 | CONCACAF Nations League | Bermuda * | 0 - 2 | Guyana | 0-0.5 | Thắng |
15/06 | CONCACAF Nations League | Haiti * | 6 - 0 | Guyana | 1.5-2 | Thua |
12/06 | CONCACAF Nations League | Guyana | 2 - 6 | Haiti * | 0.5-1 | Thua |
08/06 | CONCACAF Nations League | Guyana * | 2 - 1 | Bermuda | 0-0.5 | Thắng |
05/06 | CONCACAF Nations League | Montserrat | 1 - 2 | Guyana * | 0.5 | Thắng |
30/03 | Giao Hữu | Trinidad & Tobago * | 1 - 1 | Guyana | 1.5-2 | Thắng |
04/07 | Concacaf Gold Cup | Guatemala * | 4 - 0 | Guyana | 1.5 | Thua |
09/06 | Vòng Loại World Cup (Bắc Mỹ) | Guyana * | 0 - 2 | Puerto Rico | 0.25 | Thua |
26/03 | Vòng Loại World Cup (Bắc Mỹ) | Trinidad & Tobago * | 3 - 0 | Guyana | 0.5-1 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
25/03 | CONCACAF Nations League | Grenada | 1 - 7 | Mỹ * | 3 | Thua |
11/06 | CONCACAF Nations League | Mỹ * | 5 - 0 | Grenada | 5 | Hòa |
08/06 | CONCACAF Nations League | Grenada | 2 - 2 | El Salvador * | 1-1.5 | Thắng |
05/06 | CONCACAF Nations League | El Salvador * | 3 - 1 | Grenada | 1.75 | Thua |
29/03 | Giao Hữu | Andorra * | 1 - 0 | Grenada | 0.5 | Thua |
24/03 | Giao Hữu | Gibraltar | 0 - 0 | Grenada * | 0-0.5 | Thua |
21/07 | Concacaf Gold Cup | Panama * | 3 - 1 | Grenada | 3.5 | Thắng |
18/07 | Concacaf Gold Cup | Grenada | 0 - 4 | Qatar * | 2.5-3 | Thua |
14/07 | Concacaf Gold Cup | Honduras * | 4 - 0 | Grenada | 2-2.5 | Thua |
09/06 | Vòng Loại World Cup (Bắc Mỹ) | Grenada * | 1 - 2 | Montserrat | 0 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
29/03 | CONCACAF Nations League | Guyana | 0 - 0 | Montserrat | 2.5 | Xỉu |
26/03 | CONCACAF Nations League | Bermuda | 0 - 2 | Guyana | 2.5 | Xỉu |
15/06 | CONCACAF Nations League | Haiti | 6 - 0 | Guyana | 2.5-3 | Tài |
12/06 | CONCACAF Nations League | Guyana | 2 - 6 | Haiti | 2.5 | Tài |
08/06 | CONCACAF Nations League | Guyana | 2 - 1 | Bermuda | 2.5 | Tài |
05/06 | CONCACAF Nations League | Montserrat | 1 - 2 | Guyana | 2.5 | Tài |
30/03 | Giao Hữu | Trinidad & Tobago | 1 - 1 | Guyana | 2.5-3 | Xỉu |
04/07 | Concacaf Gold Cup | Guatemala | 4 - 0 | Guyana | 3 | Tài |
09/06 | Vòng Loại World Cup (Bắc Mỹ) | Guyana | 0 - 2 | Puerto Rico | 2.5 | Xỉu |
26/03 | Vòng Loại World Cup (Bắc Mỹ) | Trinidad & Tobago | 3 - 0 | Guyana | 2.5-3 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
25/03 | CONCACAF Nations League | Grenada | 1 - 7 | Mỹ | 3.5-4 | Tài |
11/06 | CONCACAF Nations League | Mỹ | 5 - 0 | Grenada | 5.5 | Xỉu |
08/06 | CONCACAF Nations League | Grenada | 2 - 2 | El Salvador | 2.5 | Tài |
05/06 | CONCACAF Nations League | El Salvador | 3 - 1 | Grenada | 2.5-3 | Tài |
29/03 | Giao Hữu | Andorra | 1 - 0 | Grenada | 1.5 | Xỉu |
24/03 | Giao Hữu | Gibraltar | 0 - 0 | Grenada | 2.5 | Xỉu |
21/07 | Concacaf Gold Cup | Panama | 3 - 1 | Grenada | 4 | Tài |
18/07 | Concacaf Gold Cup | Grenada | 0 - 4 | Qatar | 3.5-4 | Tài |
14/07 | Concacaf Gold Cup | Honduras | 4 - 0 | Grenada | 3-3.5 | Tài |
09/06 | Vòng Loại World Cup (Bắc Mỹ) | Grenada | 1 - 2 | Montserrat | 2.5 | Tài |