Nhận định Cúp Quốc Gia Pháp 22/01/2015 01:00 | ||
![]() Guingamp | Tỷ lệ Châu Á 0.87 : 0:1 : 1.01 Tỷ lệ Châu Âu 1.46 : 4.31 : 5.87 Tỷ lệ Tài xỉu 0.90 : 2.5 : 0.87 | Chateauroux |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
09/02/2013 02:00 | Chateauroux | 3- 1 | Guingamp |
31/08/2012 23:45 | Guingamp | 2- 1 | Chateauroux |
19/05/2012 01:30 | Chateauroux | 0- 2 | Guingamp |
30/07/2011 01:00 | Guingamp | 1- 1 | Chateauroux |
24/04/2010 01:00 | Guingamp | 1- 1 | Chateauroux |
02/12/2009 02:00 | Chateauroux | 0- 1 | Guingamp |
21/02/2009 02:00 | Guingamp | 2- 1 | Chateauroux |
13/09/2008 01:00 | Chateauroux | 1- 1 | Guingamp |
08/03/2008 02:00 | Chateauroux | 0- 0 | Guingamp |
29/09/2007 01:00 | Guingamp | 2- 2 | Chateauroux |
19/05/2007 01:00 | Chateauroux | 1- 0 | Guingamp |
09/12/2006 02:00 | Guingamp | 1- 1 | Chateauroux |
25/03/2006 02:30 | Chateauroux | 1- 1 | Guingamp |
22/10/2005 01:30 | Guingamp | 0- 1 | Chateauroux |
22/01/2005 03:00 | Chateauroux | 2- 0 | Guingamp |
21/08/2004 02:00 | Guingamp | 2- 0 | Chateauroux |
Tiêu chí thống kê | Guingamp (đội nhà) | Chateauroux (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 9/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 5/10 trận gần nhất 4/10 trận sân nhà gần nhất | 5/10 trận gần nhất 2/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 2/5 trận gần nhất 1/5 trận sân nhà gần nhất | 2/5 trận gần nhất 0/5 trận sân khách gần nhất |
19/01/2015 03:00 | Marseille | 2 - 1 | Guingamp |
14/01/2015 22:59 | Monaco | 2 - 0 | Guingamp |
11/01/2015 02:00 | Guingamp | 2 - 0 | Lens |
04/01/2015 20:15 | Dinan Lehon | 0 - 3 | Guingamp |
21/12/2014 02:00 | Toulouse | 1 - 1 | Guingamp |
18/12/2014 03:00 | AC Arles-Avignon | 0 - 2 | Guingamp |
14/12/2014 22:59 | Guingamp | 1 - 0 | Paris Saint Germain |
12/12/2014 03:05 | PAOK Saloniki | 1 - 2 | Guingamp |
07/12/2014 22:59 | Stade Reims | 2 - 3 | Guingamp |
04/12/2014 01:00 | Guingamp | 5 - 1 | Caen |
17/01/2015 02:00 | Chateauroux | 2 - 2 | Creteil |
10/01/2015 02:00 | Le Havre | 1 - 1 | Chateauroux |
04/01/2015 00:30 | Vendee Lucon | 0 - 1 | Chateauroux |
20/12/2014 02:00 | Chateauroux | 1 - 1 | Dijon |
13/12/2014 02:00 | Valenciennes | 1 - 0 | Chateauroux |
29/11/2014 02:00 | Chateauroux | 0 - 1 | Chamois Niortais |
22/11/2014 02:00 | Auxerre | 3 - 1 | Chateauroux |
08/11/2014 02:00 | Chateauroux | 1 - 1 | Stade Lavallois MFC |
01/11/2014 02:00 | Ajaccio GFCO | 1 - 0 | Chateauroux |
25/10/2014 01:00 | Chateauroux | 2 - 1 | Tours FC |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
19/01 | Pháp | Marseille * | 2 - 1 | Guingamp | 1-1.5 | Thắng |
14/01 | Cúp Liên Đoàn Pháp | Monaco * | 2 - 0 | Guingamp | 0.5-1 | Thua |
11/01 | Pháp | Guingamp * | 2 - 0 | Lens | 0-0.5 | Thắng |
04/01 | Cúp Quốc Gia Pháp | Dinan Lehon | 0 - 3 | Guingamp * | 2-2.5 | Thắng |
21/12 | Pháp | Toulouse * | 1 - 1 | Guingamp | 0.5 | Thắng |
18/12 | Cúp Liên Đoàn Pháp | AC Arles-Avignon | 0 - 2 | Guingamp * | 0-0.5 | Thắng |
14/12 | Pháp | Guingamp | 1 - 0 | Paris Saint Germain * | 1-1.5 | Thắng |
12/12 | Cúp C2 Europa League | PAOK Saloniki * | 1 - 2 | Guingamp | 0.5 | Thắng |
07/12 | Pháp | Stade Reims * | 2 - 3 | Guingamp | 0-0.5 | Thắng |
04/12 | Pháp | Guingamp * | 5 - 1 | Caen | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
17/01 | Hạng 2 Pháp | Chateauroux * | 2 - 2 | Creteil | 0 | Hòa |
10/01 | Hạng 2 Pháp | Le Havre * | 1 - 1 | Chateauroux | 0.5-1 | Thắng |
04/01 | Cúp Quốc Gia Pháp | Vendee Lucon * | 0 - 1 | Chateauroux | 0 | Thắng |
20/12 | Hạng 2 Pháp | Chateauroux | 1 - 1 | Dijon * | 0.5 | Thắng |
13/12 | Hạng 2 Pháp | Valenciennes * | 1 - 0 | Chateauroux | 0.5-1 | Thua |
29/11 | Hạng 2 Pháp | Chateauroux | 0 - 1 | Chamois Niortais * | 0-0.5 | Thua |
22/11 | Hạng 2 Pháp | Auxerre * | 3 - 1 | Chateauroux | 0.5-1 | Thua |
08/11 | Hạng 2 Pháp | Chateauroux * | 1 - 1 | Stade Lavallois MFC | 0 | Hòa |
01/11 | Hạng 2 Pháp | Ajaccio GFCO * | 1 - 0 | Chateauroux | 0.5-1 | Thua |
25/10 | Hạng 2 Pháp | Chateauroux * | 2 - 1 | Tours FC | 0 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
19/01 | Pháp | Marseille | 2 - 1 | Guingamp | 2.5 | Tài |
14/01 | Cúp Liên Đoàn Pháp | Monaco | 2 - 0 | Guingamp | 2-2.5 | Xỉu |
11/01 | Pháp | Guingamp | 2 - 0 | Lens | 2-2.5 | Xỉu |
04/01 | Cúp Quốc Gia Pháp | Dinan Lehon | 0 - 3 | Guingamp | 2.5 | Tài |
21/12 | Pháp | Toulouse | 1 - 1 | Guingamp | 2-2.5 | Xỉu |
18/12 | Cúp Liên Đoàn Pháp | AC Arles-Avignon | 0 - 2 | Guingamp | 2-2.5 | Xỉu |
14/12 | Pháp | Guingamp | 1 - 0 | Paris Saint Germain | 2.5 | Xỉu |
12/12 | Cúp C2 Europa League | PAOK Saloniki | 1 - 2 | Guingamp | 2-2.5 | Tài |
07/12 | Pháp | Stade Reims | 2 - 3 | Guingamp | 2 | Tài |
04/12 | Pháp | Guingamp | 5 - 1 | Caen | 2-2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
17/01 | Hạng 2 Pháp | Chateauroux | 2 - 2 | Creteil | 2-2.5 | Tài |
10/01 | Hạng 2 Pháp | Le Havre | 1 - 1 | Chateauroux | 2-2.5 | Xỉu |
04/01 | Cúp Quốc Gia Pháp | Vendee Lucon | 0 - 1 | Chateauroux | 2.5 | Xỉu |
20/12 | Hạng 2 Pháp | Chateauroux | 1 - 1 | Dijon | 2 | Tài |
13/12 | Hạng 2 Pháp | Valenciennes | 1 - 0 | Chateauroux | 2-2.5 | Xỉu |
29/11 | Hạng 2 Pháp | Chateauroux | 0 - 1 | Chamois Niortais | 2-2.5 | Xỉu |
22/11 | Hạng 2 Pháp | Auxerre | 3 - 1 | Chateauroux | 2-2.5 | Tài |
08/11 | Hạng 2 Pháp | Chateauroux | 1 - 1 | Stade Lavallois MFC | 2 | Tài |
01/11 | Hạng 2 Pháp | Ajaccio GFCO | 1 - 0 | Chateauroux | 2-2.5 | Xỉu |
25/10 | Hạng 2 Pháp | Chateauroux | 2 - 1 | Tours FC | 2.5 | Tài |