Nhận định Hạng 3 Nhật Bản 31/08/2019 13:00 | ||
Grulla Morioka | Tỷ lệ Châu Á 1.04 : 0:1/4 : 0.80 Tỷ lệ Châu Âu 2.30 : 3.20 : 2.75 Tỷ lệ Tài xỉu 0.91 : 2.5 : 0.85 | Tokyo U23 |
Chìa khóa: 6/7 trận đối đầu gần nhất về xỉu.
Grulla Morioka không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Grulla Morioka không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Tokyo U23 không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 5/5 trận gần nhất. Trên sân khách Tokyo U23 không thắng 9/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Grulla Morioka không thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Grulla Morioka không thắng kèo 6/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Tokyo U23 không thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách Tokyo U23 không thắng kèo 7/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Grulla Morioka về tài 8/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, Grulla Morioka về tài 7/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Tokyo U23 về tài 5/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Tokyo U23 về tài 8/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất.
- Chọn: Tokyo U23 (+1/4).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 1-1.
16/03/2019 | Tokyo U23 vs Grulla Morioka | 0- 1 |
03/11/2018 | Grulla Morioka vs Tokyo U23 | 0- 2 |
03/05/2018 | Tokyo U23 vs Grulla Morioka | 2- 0 |
01/10/2017 | Tokyo U23 vs Grulla Morioka | 3- 1 |
21/05/2017 | Grulla Morioka vs Tokyo U23 | 0- 0 |
11/09/2016 | Grulla Morioka vs Tokyo U23 | 1- 1 |
26/06/2016 | Tokyo U23 vs Grulla Morioka | 1- 0 |
Tiêu chí thống kê | Grulla Morioka (đội nhà) | Tokyo U23 (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 1/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 3/10 trận gần nhất thắng kèo 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 8/10 trận gần nhất về tài 7/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 8/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
18/08 | Hạng 3 Nhật Bản | Grulla Morioka | 2 - 0 | Fukushima United FC * | 0-0.5 | Thắng |
11/08 | Hạng 3 Nhật Bản | Azul Claro Numazu * | 1 - 0 | Grulla Morioka | 0-0.5 | Thua |
04/08 | Hạng 3 Nhật Bản | Grulla Morioka * | 3 - 4 | Sc Sagamihara | 0-0.5 | Thua |
27/07 | Hạng 3 Nhật Bản | Blaublitz Akita * | 3 - 1 | Grulla Morioka | 0-0.5 | Thua |
20/07 | Hạng 3 Nhật Bản | Grulla Morioka | 2 - 2 | Thespa Kusatsu Gunma * | 0.5 | Thắng |
13/07 | Hạng 3 Nhật Bản | Grulla Morioka * | 0 - 3 | Fujieda Myfc | 0 | Thua |
07/07 | Hạng 3 Nhật Bản | Gamba Osaka U23 * | 1 - 2 | Grulla Morioka | 0.5-1 | Thắng |
03/07 | Cúp Nhật Hoàng | Kashiwa Reysol * | 4 - 0 | Grulla Morioka | 1 | Thua |
29/06 | Hạng 3 Nhật Bản | Grulla Morioka | 2 - 3 | Giravanz Kitakyushu * | 0-0.5 | Thua |
16/06 | Hạng 3 Nhật Bản | Vanraure Hachinohe * | 4 - 1 | Grulla Morioka | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
11/08 | Hạng 3 Nhật Bản | AC Nagano Parceiro * | 1 - 0 | Tokyo U23 | 0-0.5 | Thua |
04/08 | Hạng 3 Nhật Bản | Tokyo U23 * | 2 - 2 | Gainare Tottori | 0 | Hòa |
27/07 | Hạng 3 Nhật Bản | Fujieda Myfc * | 3 - 0 | Tokyo U23 | 1 | Thua |
20/07 | Hạng 3 Nhật Bản | Tokyo U23 * | 1 - 1 | Kamatamare Sanuki | 0 | Hòa |
13/07 | Hạng 3 Nhật Bản | Sc Sagamihara * | 3 - 3 | Tokyo U23 | 0.5 | Thắng |
06/07 | Hạng 3 Nhật Bản | Tokyo U23 * | 1 - 1 | Kataller Toyama | 0 | Hòa |
29/06 | Hạng 3 Nhật Bản | Gainare Tottori * | 3 - 2 | Tokyo U23 | 0-0.5 | Thua |
23/06 | Hạng 3 Nhật Bản | Tokyo U23 * | 1 - 0 | Azul Claro Numazu | 0 | Thắng |
15/06 | Hạng 3 Nhật Bản | Roasso Kumamoto * | 1 - 2 | Tokyo U23 | 1-1.5 | Thắng |
08/06 | Hạng 3 Nhật Bản | Tokyo U23 * | 1 - 1 | AC Nagano Parceiro | 0 | Hòa |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
18/08 | Hạng 3 Nhật Bản | Grulla Morioka | 2 - 0 | Fukushima United FC | 2.5-3 | Xỉu |
11/08 | Hạng 3 Nhật Bản | Azul Claro Numazu | 1 - 0 | Grulla Morioka | 2-2.5 | Xỉu |
04/08 | Hạng 3 Nhật Bản | Grulla Morioka | 3 - 4 | Sc Sagamihara | 2.5 | Tài |
27/07 | Hạng 3 Nhật Bản | Blaublitz Akita | 3 - 1 | Grulla Morioka | 2.5 | Tài |
20/07 | Hạng 3 Nhật Bản | Grulla Morioka | 2 - 2 | Thespa Kusatsu Gunma | 2.5 | Tài |
13/07 | Hạng 3 Nhật Bản | Grulla Morioka | 0 - 3 | Fujieda Myfc | 2.5 | Tài |
07/07 | Hạng 3 Nhật Bản | Gamba Osaka U23 | 1 - 2 | Grulla Morioka | 2.5-3 | Tài |
03/07 | Cúp Nhật Hoàng | Kashiwa Reysol | 4 - 0 | Grulla Morioka | 2.5-3 | Tài |
29/06 | Hạng 3 Nhật Bản | Grulla Morioka | 2 - 3 | Giravanz Kitakyushu | 2-2.5 | Tài |
16/06 | Hạng 3 Nhật Bản | Vanraure Hachinohe | 4 - 1 | Grulla Morioka | 2-2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
11/08 | Hạng 3 Nhật Bản | AC Nagano Parceiro | 1 - 0 | Tokyo U23 | 2-2.5 | Xỉu |
04/08 | Hạng 3 Nhật Bản | Tokyo U23 | 2 - 2 | Gainare Tottori | 2.5-3 | Tài |
27/07 | Hạng 3 Nhật Bản | Fujieda Myfc | 3 - 0 | Tokyo U23 | 2.5 | Tài |
20/07 | Hạng 3 Nhật Bản | Tokyo U23 | 1 - 1 | Kamatamare Sanuki | 2.5 | Xỉu |
13/07 | Hạng 3 Nhật Bản | Sc Sagamihara | 3 - 3 | Tokyo U23 | 2-2.5 | Tài |
06/07 | Hạng 3 Nhật Bản | Tokyo U23 | 1 - 1 | Kataller Toyama | 2-2.5 | Xỉu |
29/06 | Hạng 3 Nhật Bản | Gainare Tottori | 3 - 2 | Tokyo U23 | 2.5 | Tài |
23/06 | Hạng 3 Nhật Bản | Tokyo U23 | 1 - 0 | Azul Claro Numazu | 2 | Xỉu |
15/06 | Hạng 3 Nhật Bản | Roasso Kumamoto | 1 - 2 | Tokyo U23 | 2.5 | Tài |
08/06 | Hạng 3 Nhật Bản | Tokyo U23 | 1 - 1 | AC Nagano Parceiro | 2-2.5 | Xỉu |