Nhận định bóng đá Hạng 3 Nhật Bản 19/11/2023 12:00 | ||
![]() Grulla Morioka | Tỷ lệ Châu Á 0.84 : 0:0 : 0.86 Tỷ lệ Châu Âu 2.40 : 3.17 : 2.40 Tỷ lệ Tài xỉu 0.73 : 2.5 : 0.87 | ![]() Gifu |
Chìa khóa: 6 trận gần nhất của Grulla Morioka trên sân nhà về tài.
Grulla Morioka không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Grulla Morioka không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Gifu không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Takeshi Oki không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 5/5 trận gần nhất.
Grulla Morioka không thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 5/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Grulla Morioka không thắng kèo 8/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Gifu thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Takeshi Oki không thắng kèo 6/10 trận gần đây, không thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Grulla Morioka về tài 8/10 trận gần đây, về tài 5/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, Grulla Morioka về tài 6/10 trận gần đây, về tài 5/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Gifu về xỉu 8/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Takeshi Oki về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất.
- Chọn: Grulla Morioka (-0).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 2-1.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
02/07/2023 | Gifu vs Grulla Morioka | 0-0 | +0 | Hòa | Xỉu | |
17/10/2021 | Gifu vs Grulla Morioka | 2-2 | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
16/05/2021 | Grulla Morioka vs Gifu | 0-2 | -0 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
25/10/2020 | Grulla Morioka vs Gifu | 0-4 | +1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
08/08/2020 | Gifu vs Grulla Morioka | 1-1 | -1 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
Tiêu chí thống kê | Grulla Morioka (đội nhà) | Gifu (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 3/10 trận gần nhất thắng kèo 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 0/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 8/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 5/5 trận gần nhất về tài 5/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 1/5 trận gần nhất về tài 1/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
14/10 | Hạng 3 Nhật Bản | Grulla Morioka * | 2 - 2 | Ryukyu | 0.5 | Thua |
18/09 | Hạng 3 Nhật Bản | Yokohama Scc * | 4 - 2 | Grulla Morioka | 0 | Thua |
09/09 | Hạng 3 Nhật Bản | Grulla Morioka * | 0 - 3 | Osaka | 0 | Thua |
02/09 | Hạng 3 Nhật Bản | Grulla Morioka * | 1 - 3 | Fukushima United FC | 0.5 | Thua |
21/06 | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | Yokohama FC * | 4 - 1 | Grulla Morioka | 0.5-1 | Thua |
11/06 | Hạng 3 Nhật Bản | Kamatamare Sanuki | 1 - 0 | Grulla Morioka * | 0.5 | Thua |
03/06 | Hạng 3 Nhật Bản | Grulla Morioka * | 2 - 1 | Imabari FC | 0-0.5 | Thắng |
21/05 | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | Grulla Morioka * | 4 - 0 | Criacao Shinjuku | 1 | Thắng |
14/05 | Hạng 3 Nhật Bản | Vanraure Hachinohe * | 2 - 3 | Grulla Morioka | 0 | Thắng |
03/05 | Hạng 3 Nhật Bản | Grulla Morioka * | 1 - 4 | AC Nagano Parceiro | 0 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
15/10 | Hạng 3 Nhật Bản | Osaka * | 1 - 1 | Gifu | 0 | Hòa |
16/09 | Hạng 3 Nhật Bản | Sc Sagamihara | 1 - 1 | Gifu * | 0-0.5 | Thua |
09/09 | Hạng 3 Nhật Bản | Gifu * | 0 - 0 | Tegevajaro Miyazaki | 0-0.5 | Thua |
02/09 | Hạng 3 Nhật Bản | Kagoshima United * | 2 - 1 | Gifu | 0-0.5 | Thua |
12/07 | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | Avispa Fukuoka * | 1 - 1 | Gifu | 1 | Thắng |
11/06 | Hạng 3 Nhật Bản | Azul Claro Numazu * | 0 - 0 | Gifu | 0 | Hòa |
07/06 | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | Shimizu S-Pulse * | 1 - 1 | Gifu | 1 | Thắng |
04/06 | Hạng 3 Nhật Bản | Gainare Tottori * | 1 - 2 | Gifu | 0-0.5 | Thắng |
28/05 | Hạng 3 Nhật Bản | Gifu * | 1 - 0 | Kataller Toyama | 0 | Thắng |
14/05 | Hạng 3 Nhật Bản | Kamatamare Sanuki * | 0 - 2 | Gifu | 0 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
14/10 | Hạng 3 Nhật Bản | Grulla Morioka | 2 - 2 | Ryukyu | 2.5 | Tài |
18/09 | Hạng 3 Nhật Bản | Yokohama Scc | 4 - 2 | Grulla Morioka | 2.5 | Tài |
09/09 | Hạng 3 Nhật Bản | Grulla Morioka | 0 - 3 | Osaka | 2-2.5 | Tài |
02/09 | Hạng 3 Nhật Bản | Grulla Morioka | 1 - 3 | Fukushima United FC | 2-2.5 | Tài |
21/06 | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | Yokohama FC | 4 - 1 | Grulla Morioka | 2.5 | Tài |
11/06 | Hạng 3 Nhật Bản | Kamatamare Sanuki | 1 - 0 | Grulla Morioka | 2-2.5 | Xỉu |
03/06 | Hạng 3 Nhật Bản | Grulla Morioka | 2 - 1 | Imabari FC | 2.5 | Tài |
21/05 | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | Grulla Morioka | 4 - 0 | Criacao Shinjuku | 2.5 | Tài |
14/05 | Hạng 3 Nhật Bản | Vanraure Hachinohe | 2 - 3 | Grulla Morioka | 2.5 | Tài |
03/05 | Hạng 3 Nhật Bản | Grulla Morioka | 1 - 4 | AC Nagano Parceiro | 2-2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
15/10 | Hạng 3 Nhật Bản | Osaka | 1 - 1 | Gifu | 2.5 | Xỉu |
16/09 | Hạng 3 Nhật Bản | Sc Sagamihara | 1 - 1 | Gifu | 2-2.5 | Xỉu |
09/09 | Hạng 3 Nhật Bản | Gifu | 0 - 0 | Tegevajaro Miyazaki | 2-2.5 | Xỉu |
02/09 | Hạng 3 Nhật Bản | Kagoshima United | 2 - 1 | Gifu | 2.5 | Tài |
12/07 | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | Avispa Fukuoka | 1 - 1 | Gifu | 2.5 | Xỉu |
11/06 | Hạng 3 Nhật Bản | Azul Claro Numazu | 0 - 0 | Gifu | 2-2.5 | Xỉu |
07/06 | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | Shimizu S-Pulse | 1 - 1 | Gifu | 2.5 | Xỉu |
04/06 | Hạng 3 Nhật Bản | Gainare Tottori | 1 - 2 | Gifu | 2.5-3 | Tài |
28/05 | Hạng 3 Nhật Bản | Gifu | 1 - 0 | Kataller Toyama | 2.5 | Xỉu |
14/05 | Hạng 3 Nhật Bản | Kamatamare Sanuki | 0 - 2 | Gifu | 2.5 | Xỉu |