Nhận định bóng đá Cúp Quốc Gia Iceland 09/04/2022 01:30 | ||
![]() Grotta Seltjarnarnes | Tỷ lệ Châu Á 0.81 : 0:2 1/2 : 1.00 Tỷ lệ Châu Âu 1.11 : 9.55 : 19.85 Tỷ lệ Tài xỉu 0.86 : 4 : 0.95 | ![]() Kh Hlidarendi |
Chìa khóa: 9/9 trận gần nhất của Grotta Seltjarnarnes trên sân nhà về tài.
Grotta Seltjarnarnes không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 5/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Grotta Seltjarnarnes thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Kh Hlidarendi thắng 6/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Kh Hlidarendi không thắng 6/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất.
Grotta Seltjarnarnes thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 5/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Grotta Seltjarnarnes thắng kèo 5/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Kh Hlidarendi thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Kh Hlidarendi không thắng kèo 6/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Grotta Seltjarnarnes về tài 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, Grotta Seltjarnarnes về tài 6/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Kh Hlidarendi về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Kh Hlidarendi về tài 5/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
- Chọn: Grotta Seltjarnarnes (-2 1/2).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 5-1.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
04/05/2013 | Grotta Seltjarnarnes vs Kh Hlidarendi | 3-0 | +0 | Thắng | Tài |
Tiêu chí thống kê | Grotta Seltjarnarnes (đội nhà) | Kh Hlidarendi (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng kèo 5/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 0/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 1/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
12/03 | Iceland League Cup | Grotta Seltjarnarnes | 2 - 3 | HK Kopavog * | 0-0.5 | Thua |
05/03 | Iceland League Cup | Vikingur Reykjavik * | 3 - 0 | Grotta Seltjarnarnes | 3 | Hòa |
27/02 | Iceland League Cup | Grotta Seltjarnarnes | 3 - 6 | IBV Vestmannaeyjar * | 0.5-1 | Thua |
19/02 | Iceland League Cup | Grotta Seltjarnarnes * | 2 - 2 | Throttur Vogur | 1 | Thua |
13/02 | Iceland League Cup | Valur * | 3 - 0 | Grotta Seltjarnarnes | 2.25 | Thua |
16/09 | Hạng nhất Iceland | Grotta Seltjarnarnes * | 8 - 0 | Umf Afturelding | 0.5 | Thắng |
11/09 | Hạng nhất Iceland | Vikingur Olafsvik | 3 - 5 | Grotta Seltjarnarnes * | 1.25 | Thắng |
25/08 | Hạng nhất Iceland | Grotta Seltjarnarnes * | 2 - 1 | Grindavik | 0-0.5 | Thắng |
20/08 | Hạng nhất Iceland | Grotta Seltjarnarnes * | 2 - 1 | Kordrengir | 0 | Thắng |
14/08 | Hạng nhất Iceland | Throttur | 1 - 2 | Grotta Seltjarnarnes * | 0.5-1 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
08/09 | Hạng 4 Iceland | Vaengir Jupiters * | 0 - 2 | Kh Hlidarendi | 0.5-1 | Thắng |
04/09 | Hạng 4 Iceland | Kh Hlidarendi | 1 - 1 | Vaengir Jupiters * | 0.5 | Thắng |
01/09 | Hạng 4 Iceland | Kh Hlidarendi * | 2 - 1 | Ymir | 1 | Hòa |
28/08 | Hạng 4 Iceland | Ymir | 0 - 0 | Kh Hlidarendi * | 0-0.5 | Thua |
24/07 | Hạng 4 Iceland | Skautafelag Reykjavikur | 0 - 4 | Kh Hlidarendi * | 1-1.5 | Thắng |
21/07 | Hạng 4 Iceland | Smari 2020 | 2 - 3 | Kh Hlidarendi * | 2.5 | Thua |
10/06 | Hạng 4 Iceland | Kh Hlidarendi * | 5 - 1 | Skautafelag Reykjavikur | 2-2.5 | Thắng |
03/06 | Hạng 4 Iceland | Kh Hlidarendi * | 4 - 0 | Smari 2020 | 2-2.5 | Thắng |
27/05 | Hạng 4 Iceland | Hamar Hveragerdi | 0 - 0 | Kh Hlidarendi * | 0.5 | Thua |
22/04 | Cúp Quốc Gia Iceland | Umf Njardvik * | 3 - 0 | Kh Hlidarendi | 3 | Hòa |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
12/03 | Iceland League Cup | Grotta Seltjarnarnes | 2 - 3 | HK Kopavog | 3.5-4 | Tài |
05/03 | Iceland League Cup | Vikingur Reykjavik | 3 - 0 | Grotta Seltjarnarnes | 4 | Xỉu |
27/02 | Iceland League Cup | Grotta Seltjarnarnes | 3 - 6 | IBV Vestmannaeyjar | 3-3.5 | Tài |
19/02 | Iceland League Cup | Grotta Seltjarnarnes | 2 - 2 | Throttur Vogur | 3.5 | Tài |
13/02 | Iceland League Cup | Valur | 3 - 0 | Grotta Seltjarnarnes | 3.5-4 | Xỉu |
16/09 | Hạng nhất Iceland | Grotta Seltjarnarnes | 8 - 0 | Umf Afturelding | 3.5-4 | Tài |
11/09 | Hạng nhất Iceland | Vikingur Olafsvik | 3 - 5 | Grotta Seltjarnarnes | 3.5 | Tài |
25/08 | Hạng nhất Iceland | Grotta Seltjarnarnes | 2 - 1 | Grindavik | 3.5 | Xỉu |
20/08 | Hạng nhất Iceland | Grotta Seltjarnarnes | 2 - 1 | Kordrengir | 3 | Tài |
14/08 | Hạng nhất Iceland | Throttur | 1 - 2 | Grotta Seltjarnarnes | 3.5-4 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
08/09 | Hạng 4 Iceland | Vaengir Jupiters | 0 - 2 | Kh Hlidarendi | 3.5-4 | Xỉu |
04/09 | Hạng 4 Iceland | Kh Hlidarendi | 1 - 1 | Vaengir Jupiters | 3.5-4 | Xỉu |
01/09 | Hạng 4 Iceland | Kh Hlidarendi | 2 - 1 | Ymir | 3.5 | Xỉu |
28/08 | Hạng 4 Iceland | Ymir | 0 - 0 | Kh Hlidarendi | 3.5 | Xỉu |
24/07 | Hạng 4 Iceland | Skautafelag Reykjavikur | 0 - 4 | Kh Hlidarendi | 3.5-4 | Tài |
21/07 | Hạng 4 Iceland | Smari 2020 | 2 - 3 | Kh Hlidarendi | 4.5 | Tài |
10/06 | Hạng 4 Iceland | Kh Hlidarendi | 5 - 1 | Skautafelag Reykjavikur | 4-4.5 | Tài |
03/06 | Hạng 4 Iceland | Kh Hlidarendi | 4 - 0 | Smari 2020 | 4.5 | Xỉu |
27/05 | Hạng 4 Iceland | Hamar Hveragerdi | 0 - 0 | Kh Hlidarendi | 4 | Xỉu |
22/04 | Cúp Quốc Gia Iceland | Umf Njardvik | 3 - 0 | Kh Hlidarendi | 2.5 | Tài |