Nhận định Hà Lan 02/11/2014 22:45 | ||
Groningen | Tỷ lệ Châu Á 0.83 : 0:3/4 : 1.05 Tỷ lệ Châu Âu 1.63 : 3.82 : 4.97 Tỷ lệ Tài xỉu 0.96 : 3 : 0.90 | NAC Breda |
12/04/2014 01:00 | FC Groningen | 2- 1 | NAC Breda |
10/01/2014 20:30 | FC Groningen | 0- 1 | NAC Breda |
01/12/2013 01:45 | NAC Breda | 2- 2 | FC Groningen |
09/03/2013 02:00 | FC Groningen | 1- 1 | NAC Breda |
10/11/2012 02:00 | NAC Breda | 0- 1 | FC Groningen |
03/05/2012 01:00 | FC Groningen | 1- 1 | NAC Breda |
21/08/2011 01:45 | NAC Breda | 2- 2 | FC Groningen |
20/03/2011 00:45 | NAC Breda | 0- 1 | FC Groningen |
07/11/2010 01:45 | FC Groningen | 2- 1 | NAC Breda |
14/03/2010 00:45 | NAC Breda | 0- 3 | FC Groningen |
16/08/2009 21:30 | FC Groningen | 1- 2 | NAC Breda |
10/05/2009 19:30 | FC Groningen | 1- 0 | NAC Breda |
02/11/2008 01:45 | NAC Breda | 1- 0 | FC Groningen |
06/04/2008 19:30 | FC Groningen | 1- 2 | NAC Breda |
19/08/2007 00:30 | NAC Breda | 0- 3 | FC Groningen |
04/03/2007 02:00 | FC Groningen | 3- 1 | NAC Breda |
29/10/2006 20:30 | NAC Breda | 0- 0 | FC Groningen |
29/01/2006 20:30 | FC Groningen | 3- 2 | NAC Breda |
01/12/2005 02:00 | NAC Breda | 2- 2 | FC Groningen |
27/02/2005 02:30 | NAC Breda | 1- 4 | FC Groningen |
Tiêu chí thống kê | Groningen (đội nhà) | NAC Breda (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 1/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 7/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 5/10 trận gần nhất 5/10 trận sân nhà gần nhất | 6/10 trận gần nhất 6/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 2/5 trận gần nhất 2/5 trận sân nhà gần nhất | 4/5 trận gần nhất 4/5 trận sân khách gần nhất |
26/10/2014 00:45 | AZ Alkmaar | 2 - 2 | Groningen |
19/10/2014 21:45 | Groningen | 1 - 1 | SBV Excelsior |
09/10/2014 00:45 | Rot-weiss Erfurt | 1 - 1 | Groningen |
05/10/2014 19:30 | Feyenoord Rotterdam | 4 - 0 | Groningen |
28/09/2014 19:30 | Groningen | 1 - 0 | Willem II |
25/09/2014 01:00 | BVV Barendrecht | 1 - 4 | Groningen |
21/09/2014 21:45 | Utrecht | 1 - 0 | Groningen |
14/09/2014 19:30 | Cambuur Leeuwarden | 3 - 0 | Groningen |
31/08/2014 19:30 | Groningen | 2 - 0 | Ajax Amsterdam |
24/08/2014 19:30 | ADO Den Haag | 3 - 0 | Groningen |
25/10/2014 23:30 | Vitesse Arnhem | 2 - 2 | NAC Breda |
19/10/2014 01:45 | NAC Breda | 1 - 1 | ADO Den Haag |
04/10/2014 23:30 | Heracles Almelo | 6 - 1 | NAC Breda |
27/09/2014 23:45 | NAC Breda | 2 - 5 | Ajax Amsterdam |
20/09/2014 01:00 | Willem II | 2 - 1 | NAC Breda |
14/09/2014 21:45 | Dordrecht 90 | 0 - 1 | NAC Breda |
31/08/2014 19:30 | NAC Breda | 3 - 1 | Zwolle |
24/08/2014 19:30 | NAC Breda | 1 - 1 | Twente Enschede |
16/08/2014 23:30 | PSV Eindhoven | 6 - 1 | NAC Breda |
10/08/2014 00:45 | NAC Breda | 1 - 1 | SBV Excelsior |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
26/10 | Hà Lan | AZ Alkmaar * | 2 - 2 | Groningen | 0.5 | Thắng |
19/10 | Hà Lan | Groningen * | 1 - 1 | SBV Excelsior | 1 | Thua |
09/10 | Giao Hữu | Rot-weiss Erfurt * | 1 - 1 | Groningen | 0 | Hòa |
05/10 | Hà Lan | Feyenoord Rotterdam * | 4 - 0 | Groningen | 1-1.5 | Thua |
28/09 | Hà Lan | Groningen * | 1 - 0 | Willem II | 0.5-1 | Thắng |
25/09 | Cúp Quốc Gia Hà Lan | BVV Barendrecht | 1 - 4 | Groningen * | 1.5 | Thắng |
21/09 | Hà Lan | Utrecht * | 1 - 0 | Groningen | 0-0.5 | Thua |
14/09 | Hà Lan | Cambuur Leeuwarden * | 3 - 0 | Groningen | 0-0.5 | Thua |
31/08 | Hà Lan | Groningen | 2 - 0 | Ajax Amsterdam * | 0.5 | Thắng |
24/08 | Hà Lan | ADO Den Haag * | 3 - 0 | Groningen | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
25/10 | Hà Lan | Vitesse Arnhem * | 2 - 2 | NAC Breda | 1.5-2 | Thắng |
19/10 | Hà Lan | NAC Breda * | 1 - 1 | ADO Den Haag | 0 | Hòa |
04/10 | Hà Lan | Heracles Almelo * | 6 - 1 | NAC Breda | 0-0.5 | Thua |
27/09 | Hà Lan | NAC Breda | 2 - 5 | Ajax Amsterdam * | 0.5-1 | Thua |
20/09 | Hà Lan | Willem II * | 2 - 1 | NAC Breda | 0.5 | Thua |
14/09 | Hà Lan | Dordrecht 90 * | 0 - 1 | NAC Breda | 0 | Thắng |
31/08 | Hà Lan | NAC Breda * | 3 - 1 | Zwolle | 0-0.5 | Thắng |
24/08 | Hà Lan | NAC Breda | 1 - 1 | Twente Enschede * | 0.5-1 | Thắng |
16/08 | Hà Lan | PSV Eindhoven * | 6 - 1 | NAC Breda | 1.5-2 | Thua |
10/08 | Hà Lan | NAC Breda * | 1 - 1 | SBV Excelsior | 0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
26/10 | Hà Lan | AZ Alkmaar | 2 - 2 | Groningen | 2.5-3 | Tài |
19/10 | Hà Lan | Groningen | 1 - 1 | SBV Excelsior | 3 | Xỉu |
09/10 | Giao Hữu | Rot-weiss Erfurt | 1 - 1 | Groningen | 2.5 | Xỉu |
05/10 | Hà Lan | Feyenoord Rotterdam | 4 - 0 | Groningen | 3 | Tài |
28/09 | Hà Lan | Groningen | 1 - 0 | Willem II | 2.5 | Xỉu |
25/09 | Cúp Quốc Gia Hà Lan | BVV Barendrecht | 1 - 4 | Groningen | 3-3.5 | Tài |
21/09 | Hà Lan | Utrecht | 1 - 0 | Groningen | 2.5 | Xỉu |
14/09 | Hà Lan | Cambuur Leeuwarden | 3 - 0 | Groningen | 3 | Tài |
31/08 | Hà Lan | Groningen | 2 - 0 | Ajax Amsterdam | 3 | Xỉu |
24/08 | Hà Lan | ADO Den Haag | 3 - 0 | Groningen | 3 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
25/10 | Hà Lan | Vitesse Arnhem | 2 - 2 | NAC Breda | 3.5 | Tài |
19/10 | Hà Lan | NAC Breda | 1 - 1 | ADO Den Haag | 2.5 | Xỉu |
04/10 | Hà Lan | Heracles Almelo | 6 - 1 | NAC Breda | 2.5-3 | Tài |
27/09 | Hà Lan | NAC Breda | 2 - 5 | Ajax Amsterdam | 2.5-3 | Tài |
20/09 | Hà Lan | Willem II | 2 - 1 | NAC Breda | 2.5-3 | Tài |
14/09 | Hà Lan | Dordrecht 90 | 0 - 1 | NAC Breda | 2.5-3 | Xỉu |
31/08 | Hà Lan | NAC Breda | 3 - 1 | Zwolle | 2.5 | Tài |
24/08 | Hà Lan | NAC Breda | 1 - 1 | Twente Enschede | 2.5 | Xỉu |
16/08 | Hà Lan | PSV Eindhoven | 6 - 1 | NAC Breda | 3-3.5 | Tài |
10/08 | Hà Lan | NAC Breda | 1 - 1 | SBV Excelsior | 2.5-3 | Xỉu |