Nhận định Thụy Sỹ 07/12/2014 02:00 | ||
Grasshoppers | Tỷ lệ Châu Á 0.85 : 0:0 : 1.00 Tỷ lệ Châu Âu 2.41 : 3.34 : 2.75 Tỷ lệ Tài xỉu 0.88 : 2.5-3 : 0.98 | Young Boys |
? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
14/08/2014 00:45 | Young Boys | 4- 0 | Grasshoppers |
04/05/2014 21:00 | Grasshoppers | 5- 0 | Young Boys |
23/03/2014 22:00 | Young Boys | 0- 4 | Grasshoppers |
03/11/2013 22:00 | Grasshoppers | 0- 1 | Young Boys |
25/08/2013 18:45 | Young Boys | 1- 2 | Grasshoppers |
08/05/2013 00:45 | Young Boys | 4- 0 | Grasshoppers |
17/02/2013 01:45 | Grasshoppers | 2- 0 | Young Boys |
21/10/2012 21:00 | Grasshoppers | 3- 2 | Young Boys |
22/07/2012 18:45 | Young Boys | 0- 1 | Grasshoppers |
14/04/2012 22:45 | Young Boys | 2- 2 | Grasshoppers |
17/03/2012 23:45 | Grasshoppers | 2- 0 | Young Boys |
23/10/2011 21:00 | Young Boys | 0- 1 | Grasshoppers |
14/08/2011 21:00 | Grasshoppers | 0- 3 | Young Boys |
11/05/2011 00:45 | Young Boys | 2- 2 | Grasshoppers |
05/03/2011 23:45 | Grasshoppers | 3- 2 | Young Boys |
31/10/2010 22:00 | Young Boys | 1- 0 | Grasshoppers |
08/08/2010 21:00 | Grasshoppers | 1- 2 | Young Boys |
14/04/2010 00:45 | Grasshoppers | 2- 1 | Young Boys |
20/03/2010 23:45 | Young Boys | 4- 0 | Grasshoppers |
24/10/2009 22:45 | Grasshoppers | 2- 1 | Young Boys |
Tiêu chí thống kê | Grasshoppers (đội nhà) | Young Boys (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 8/10 trận gần nhất 10/10 trận sân nhà gần nhất | 6/10 trận gần nhất 8/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 3/5 trận gần nhất 5/5 trận sân nhà gần nhất | 4/5 trận gần nhất 3/5 trận sân khách gần nhất |
30/11/2014 02:00 | Sion | 3 - 3 | Grasshoppers |
23/11/2014 02:00 | Grasshoppers | 3 - 2 | Luzern |
09/11/2014 02:00 | Grasshoppers | 3 - 0 | St. Gallen |
02/11/2014 02:00 | Basel | 2 - 0 | Grasshoppers |
26/10/2014 22:00 | Vaduz | 1 - 1 | Grasshoppers |
19/10/2014 21:00 | Grasshoppers | 1 - 3 | Zurich |
04/10/2014 22:45 | Thun | 3 - 2 | Grasshoppers |
27/09/2014 22:45 | Grasshoppers | 2 - 1 | Aarau |
25/09/2014 00:45 | St. Gallen | 3 - 0 | Grasshoppers |
13/09/2014 22:45 | Grasshoppers | 3 - 1 | Basel |
30/11/2014 19:45 | Young Boys | 4 - 2 | St. Gallen |
28/11/2014 01:00 | Slovan Bratislava | 1 - 3 | Young Boys |
23/11/2014 22:00 | Thun | 0 - 1 | Young Boys |
09/11/2014 22:00 | Young Boys | 2 - 1 | Sion |
07/11/2014 03:05 | Napoli | 3 - 0 | Young Boys |
02/11/2014 19:45 | Young Boys | 0 - 1 | Vaduz |
24/10/2014 00:00 | Young Boys | 2 - 0 | Napoli |
19/10/2014 01:00 | Young Boys | 0 - 1 | Basel |
05/10/2014 21:00 | Aarau | 3 - 2 | Young Boys |
03/10/2014 00:00 | Sparta Praha | 3 - 1 | Young Boys |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
30/11 | Thụy Sỹ | Sion * | 3 - 3 | Grasshoppers | 0 | Hòa |
23/11 | Thụy Sỹ | Grasshoppers * | 3 - 2 | Luzern | 0-0.5 | Thắng |
09/11 | Thụy Sỹ | Grasshoppers * | 3 - 0 | St. Gallen | 0-0.5 | Thắng |
02/11 | Thụy Sỹ | Basel * | 2 - 0 | Grasshoppers | 1 | Thua |
26/10 | Thụy Sỹ | Vaduz | 1 - 1 | Grasshoppers * | 0-0.5 | Thua |
19/10 | Thụy Sỹ | Grasshoppers | 1 - 3 | Zurich * | 0-0.5 | Thua |
04/10 | Thụy Sỹ | Thun * | 3 - 2 | Grasshoppers | 0-0.5 | Thua |
27/09 | Thụy Sỹ | Grasshoppers * | 2 - 1 | Aarau | 0.5-1 | Thắng |
25/09 | Thụy Sỹ | St. Gallen * | 3 - 0 | Grasshoppers | 0-0.5 | Thua |
13/09 | Thụy Sỹ | Grasshoppers | 3 - 1 | Basel * | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
30/11 | Thụy Sỹ | Young Boys * | 4 - 2 | St. Gallen | 0.5 | Thắng |
28/11 | Cúp C2 Europa League | Slovan Bratislava | 1 - 3 | Young Boys * | 1-1.5 | Thắng |
23/11 | Thụy Sỹ | Thun * | 0 - 1 | Young Boys | 0 | Thắng |
09/11 | Thụy Sỹ | Young Boys * | 2 - 1 | Sion | 0.5-1 | Thắng |
07/11 | Cúp C2 Europa League | Napoli * | 3 - 0 | Young Boys | 1.5 | Thua |
02/11 | Thụy Sỹ | Young Boys * | 0 - 1 | Vaduz | 1-1.5 | Thua |
24/10 | Cúp C2 Europa League | Young Boys | 2 - 0 | Napoli * | 0.5 | Thắng |
19/10 | Thụy Sỹ | Young Boys * | 0 - 1 | Basel | 0 | Thua |
05/10 | Thụy Sỹ | Aarau * | 3 - 2 | Young Boys | 0 | Thua |
03/10 | Europa League | Sparta Praha * | 3 - 1 | Young Boys | 0.5-1 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
30/11 | Thụy Sỹ | Sion | 3 - 3 | Grasshoppers | 2.5 | Tài |
23/11 | Thụy Sỹ | Grasshoppers | 3 - 2 | Luzern | 2.5 | Tài |
09/11 | Thụy Sỹ | Grasshoppers | 3 - 0 | St. Gallen | 2.5 | Tài |
02/11 | Thụy Sỹ | Basel | 2 - 0 | Grasshoppers | 2.5-3 | Xỉu |
26/10 | Thụy Sỹ | Vaduz | 1 - 1 | Grasshoppers | 2.5 | Xỉu |
19/10 | Thụy Sỹ | Grasshoppers | 1 - 3 | Zurich | 2.5-3 | Tài |
04/10 | Thụy Sỹ | Thun | 3 - 2 | Grasshoppers | 2.5 | Tài |
27/09 | Thụy Sỹ | Grasshoppers | 2 - 1 | Aarau | 2.5-3 | Tài |
25/09 | Thụy Sỹ | St. Gallen | 3 - 0 | Grasshoppers | 2.5 | Tài |
13/09 | Thụy Sỹ | Grasshoppers | 3 - 1 | Basel | 2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
30/11 | Thụy Sỹ | Young Boys | 4 - 2 | St. Gallen | 2.5-3 | Tài |
28/11 | Cúp C2 Europa League | Slovan Bratislava | 1 - 3 | Young Boys | 2.5-3 | Tài |
23/11 | Thụy Sỹ | Thun | 0 - 1 | Young Boys | 2.5 | Xỉu |
09/11 | Thụy Sỹ | Young Boys | 2 - 1 | Sion | 2.5 | Tài |
07/11 | Cúp C2 Europa League | Napoli | 3 - 0 | Young Boys | 3 | Tài |
02/11 | Thụy Sỹ | Young Boys | 0 - 1 | Vaduz | 3 | Xỉu |
24/10 | Cúp C2 Europa League | Young Boys | 2 - 0 | Napoli | 2.5-3 | Xỉu |
19/10 | Thụy Sỹ | Young Boys | 0 - 1 | Basel | 2.5-3 | Xỉu |
05/10 | Thụy Sỹ | Aarau | 3 - 2 | Young Boys | 3 | Tài |
03/10 | Europa League | Sparta Praha | 3 - 1 | Young Boys | 2.5 | Tài |