Nhận định Thụy Sỹ 30/04/2015 00:45 | ||
Grasshoppers | Tỷ lệ Châu Á 0.85 : 0:1/4 : 1.08 Tỷ lệ Châu Âu 2.00 : 3.40 : 3.50 Tỷ lệ Tài xỉu 0.98 : 2.5 : 0.85 | Thun |
? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
15/03/2015 02:00 | Thun | 2- 2 | Grasshoppers |
04/10/2014 22:45 | Thun | 3- 2 | Grasshoppers |
26/07/2014 22:45 | Grasshoppers | 2- 3 | Thun |
27/06/2014 23:30 | Thun | 2- 0 | Grasshoppers |
17/04/2014 00:45 | Grasshoppers | 0- 5 | FC Thun |
30/03/2014 18:45 | FC Thun | 1- 3 | Grasshoppers |
06/10/2013 18:45 | FC Thun | 1- 1 | Grasshoppers |
22/09/2013 18:45 | Grasshoppers | 2- 1 | FC Thun |
28/04/2013 00:45 | Grasshoppers | 0- 2 | FC Thun |
31/03/2013 01:45 | FC Thun | 1- 0 | Grasshoppers |
07/10/2012 00:45 | FC Thun | 2- 3 | Grasshoppers |
26/08/2012 00:45 | Grasshoppers | 1- 0 | FC Thun |
21/04/2012 22:45 | FC Thun | 0- 0 | Grasshoppers |
05/02/2012 22:00 | Grasshoppers | 0- 1 | FC Thun |
04/12/2011 22:00 | Grasshoppers | 1- 0 | FC Thun |
24/07/2011 21:00 | FC Thun | 3- 0 | Grasshoppers |
25/04/2011 21:00 | FC Thun | 0- 1 | Grasshoppers |
13/02/2011 22:00 | Grasshoppers | 0- 0 | FC Thun |
24/10/2010 21:00 | Grasshoppers | 0- 0 | FC Thun |
01/08/2010 21:00 | FC Thun | 2- 2 | Grasshoppers |
Tiêu chí thống kê | Grasshoppers (đội nhà) | Thun (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 5/10 trận gần nhất 6/10 trận sân nhà gần nhất | 7/10 trận gần nhất 6/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 3/5 trận gần nhất 3/5 trận sân nhà gần nhất | 4/5 trận gần nhất 5/5 trận sân khách gần nhất |
26/04/2015 21:00 | Grasshoppers | 2 - 2 | Young Boys |
19/04/2015 21:00 | Luzern | 2 - 0 | Grasshoppers |
12/04/2015 18:45 | Grasshoppers | 1 - 1 | Vaduz |
07/04/2015 21:00 | Grasshoppers | 6 - 0 | Yf Juventus Zurich |
04/04/2015 01:30 | Sion | 0 - 5 | Grasshoppers |
22/03/2015 02:00 | Grasshoppers | 3 - 1 | Aarau |
15/03/2015 02:00 | Thun | 2 - 2 | Grasshoppers |
07/03/2015 23:45 | Grasshoppers | 1 - 0 | Luzern |
05/03/2015 02:15 | Zurich | 0 - 0 | Grasshoppers |
01/03/2015 19:45 | St. Gallen | 1 - 1 | Grasshoppers |
26/04/2015 01:00 | Thun | 2 - 1 | Sion |
19/04/2015 18:45 | Young Boys | 4 - 0 | Thun |
11/04/2015 22:45 | Thun | 1 - 0 | Luzern |
04/04/2015 22:45 | Thun | 4 - 1 | St. Gallen |
22/03/2015 19:45 | Sion | 3 - 0 | Thun |
15/03/2015 02:00 | Thun | 2 - 2 | Grasshoppers |
08/03/2015 02:00 | Basel | 3 - 0 | Thun |
01/03/2015 19:45 | Thun | 0 - 0 | Young Boys |
26/02/2015 00:30 | Thun | 4 - 0 | Neuchatel Xamax |
22/02/2015 19:45 | Vaduz | 1 - 1 | Thun |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
26/04 | Thụy Sỹ | Grasshoppers * | 2 - 2 | Young Boys | 0 | Hòa |
19/04 | Thụy Sỹ | Luzern * | 2 - 0 | Grasshoppers | 0.5 | Thua |
12/04 | Thụy Sỹ | Grasshoppers * | 1 - 1 | Vaduz | 0.5-1 | Thua |
07/04 | Giao Hữu | Grasshoppers * | 6 - 0 | Yf Juventus Zurich | 1.5-2 | Thắng |
04/04 | Thụy Sỹ | Sion * | 0 - 5 | Grasshoppers | 0-0.5 | Thắng |
22/03 | Thụy Sỹ | Grasshoppers * | 3 - 1 | Aarau | 0.5 | Thắng |
15/03 | Thụy Sỹ | Thun * | 2 - 2 | Grasshoppers | 0-0.5 | Thắng |
07/03 | Thụy Sỹ | Grasshoppers * | 1 - 0 | Luzern | 0 | Thắng |
05/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | Zurich * | 0 - 0 | Grasshoppers | 0 | Hòa |
01/03 | Thụy Sỹ | St. Gallen * | 1 - 1 | Grasshoppers | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
26/04 | Thụy Sỹ | Thun * | 2 - 1 | Sion | 0.5 | Thắng |
19/04 | Thụy Sỹ | Young Boys * | 4 - 0 | Thun | 0.5-1 | Thua |
11/04 | Thụy Sỹ | Thun * | 1 - 0 | Luzern | 0 | Thắng |
04/04 | Thụy Sỹ | Thun * | 4 - 1 | St. Gallen | 0-0.5 | Thắng |
22/03 | Thụy Sỹ | Sion * | 3 - 0 | Thun | 0-0.5 | Thua |
15/03 | Thụy Sỹ | Thun * | 2 - 2 | Grasshoppers | 0-0.5 | Thua |
08/03 | Thụy Sỹ | Basel * | 3 - 0 | Thun | 1 | Thua |
01/03 | Thụy Sỹ | Thun * | 0 - 0 | Young Boys | 0 | Hòa |
26/02 | Giao Hữu | Thun * | 4 - 0 | Neuchatel Xamax | 1-1.5 | Thắng |
22/02 | Thụy Sỹ | Vaduz * | 1 - 1 | Thun | 0 | Hòa |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
26/04 | Thụy Sỹ | Grasshoppers | 2 - 2 | Young Boys | 2.5-3 | Tài |
19/04 | Thụy Sỹ | Luzern | 2 - 0 | Grasshoppers | 2.5 | Xỉu |
12/04 | Thụy Sỹ | Grasshoppers | 1 - 1 | Vaduz | 2.5 | Xỉu |
07/04 | Giao Hữu | Grasshoppers | 6 - 0 | Yf Juventus Zurich | 3.5 | Tài |
04/04 | Thụy Sỹ | Sion | 0 - 5 | Grasshoppers | 2.5 | Tài |
22/03 | Thụy Sỹ | Grasshoppers | 3 - 1 | Aarau | 2.5 | Tài |
15/03 | Thụy Sỹ | Thun | 2 - 2 | Grasshoppers | 2.5 | Tài |
07/03 | Thụy Sỹ | Grasshoppers | 1 - 0 | Luzern | 2.5 | Xỉu |
05/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | Zurich | 0 - 0 | Grasshoppers | 2.5 | Xỉu |
01/03 | Thụy Sỹ | St. Gallen | 1 - 1 | Grasshoppers | 2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
26/04 | Thụy Sỹ | Thun | 2 - 1 | Sion | 2-2.5 | Tài |
19/04 | Thụy Sỹ | Young Boys | 4 - 0 | Thun | 2.5-3 | Tài |
11/04 | Thụy Sỹ | Thun | 1 - 0 | Luzern | 2.5 | Xỉu |
04/04 | Thụy Sỹ | Thun | 4 - 1 | St. Gallen | 2.5 | Tài |
22/03 | Thụy Sỹ | Sion | 3 - 0 | Thun | 2-2.5 | Tài |
15/03 | Thụy Sỹ | Thun | 2 - 2 | Grasshoppers | 2.5 | Tài |
08/03 | Thụy Sỹ | Basel | 3 - 0 | Thun | 2.5 | Tài |
01/03 | Thụy Sỹ | Thun | 0 - 0 | Young Boys | 2.5 | Xỉu |
26/02 | Giao Hữu | Thun | 4 - 0 | Neuchatel Xamax | 3.5 | Tài |
22/02 | Thụy Sỹ | Vaduz | 1 - 1 | Thun | 2-2.5 | Xỉu |