Nhận định Thụy Sỹ 16/05/2015 18:45 | ||
Grasshoppers | Tỷ lệ Châu Á 0.86 : 0:1/2 : 1.04 Tỷ lệ Châu Âu 1.82 : 3.40 : 3.90 Tỷ lệ Tài xỉu 0.90 : 2.5-3 : 1.00 | St. Gallen |
? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
01/03/2015 19:45 | St. Gallen | 1- 1 | Grasshoppers |
09/11/2014 02:00 | Grasshoppers | 3- 0 | St. Gallen |
25/09/2014 00:45 | St. Gallen | 3- 0 | Grasshoppers |
08/05/2014 00:45 | Grasshoppers | 2- 0 | St. Gallen |
16/02/2014 19:45 | St. Gallen | 1- 5 | Grasshoppers |
29/09/2013 00:45 | Grasshoppers | 0- 1 | St. Gallen |
14/07/2013 21:00 | St. Gallen | 0- 2 | Grasshoppers |
30/05/2013 01:30 | St. Gallen | 1- 2 | Grasshoppers |
10/03/2013 01:45 | Grasshoppers | 3- 1 | St. Gallen |
02/10/2012 00:45 | Grasshoppers | 1- 0 | St. Gallen |
05/08/2012 00:45 | St. Gallen | 1- 1 | Grasshoppers |
21/04/2011 00:45 | Grasshoppers | 1- 3 | St. Gallen |
06/02/2011 22:00 | St. Gallen | 1- 4 | Grasshoppers |
07/11/2010 22:00 | Grasshoppers | 2- 0 | St. Gallen |
15/08/2010 21:00 | St. Gallen | 1- 2 | Grasshoppers |
18/04/2010 21:00 | St. Gallen | 0- 1 | Grasshoppers |
14/03/2010 22:00 | Grasshoppers | 2- 1 | St. Gallen |
29/10/2009 01:45 | St. Gallen | 1- 0 | Grasshoppers |
08/08/2009 22:45 | Grasshoppers | 1- 3 | St. Gallen |
29/03/2008 23:45 | St. Gallen | 0- 2 | Grasshoppers |
Tiêu chí thống kê | Grasshoppers (đội nhà) | St. Gallen (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 5/10 trận gần nhất 6/10 trận sân nhà gần nhất | 9/10 trận gần nhất 10/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 1/5 trận gần nhất 2/5 trận sân nhà gần nhất | 4/5 trận gần nhất 5/5 trận sân khách gần nhất |
09/05/2015 22:45 | Aarau | 0 - 1 | Grasshoppers |
30/04/2015 00:45 | Grasshoppers | 0 - 0 | Thun |
26/04/2015 21:00 | Grasshoppers | 2 - 2 | Young Boys |
19/04/2015 21:00 | Luzern | 2 - 0 | Grasshoppers |
12/04/2015 18:45 | Grasshoppers | 1 - 1 | Vaduz |
07/04/2015 21:00 | Grasshoppers | 6 - 0 | Yf Juventus Zurich |
04/04/2015 01:30 | Sion | 0 - 5 | Grasshoppers |
22/03/2015 02:00 | Grasshoppers | 3 - 1 | Aarau |
15/03/2015 02:00 | Thun | 2 - 2 | Grasshoppers |
07/03/2015 23:45 | Grasshoppers | 1 - 0 | Luzern |
10/05/2015 18:45 | Young Boys | 3 - 1 | St. Gallen |
03/05/2015 18:45 | St. Gallen | 0 - 1 | Sion |
01/05/2015 00:45 | Luzern | 6 - 2 | St. Gallen |
26/04/2015 18:45 | St. Gallen | 1 - 2 | Vaduz |
19/04/2015 01:00 | Zurich | 1 - 2 | St. Gallen |
12/04/2015 01:00 | St. Gallen | 3 - 1 | Young Boys |
09/04/2015 01:15 | St. Gallen | 1 - 3 | Basel |
04/04/2015 22:45 | Thun | 4 - 1 | St. Gallen |
22/03/2015 19:45 | Vaduz | 3 - 1 | St. Gallen |
19/03/2015 00:30 | Sion | 3 - 0 | St. Gallen |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
09/05 | Thụy Sỹ | Aarau | 0 - 1 | Grasshoppers * | 0.5 | Thắng |
30/04 | Thụy Sỹ | Grasshoppers * | 0 - 0 | Thun | 0-0.5 | Thua |
26/04 | Thụy Sỹ | Grasshoppers * | 2 - 2 | Young Boys | 0 | Hòa |
19/04 | Thụy Sỹ | Luzern * | 2 - 0 | Grasshoppers | 0.5 | Thua |
12/04 | Thụy Sỹ | Grasshoppers * | 1 - 1 | Vaduz | 0.5-1 | Thua |
07/04 | Giao Hữu | Grasshoppers * | 6 - 0 | Yf Juventus Zurich | 1.5-2 | Thắng |
04/04 | Thụy Sỹ | Sion * | 0 - 5 | Grasshoppers | 0-0.5 | Thắng |
22/03 | Thụy Sỹ | Grasshoppers * | 3 - 1 | Aarau | 0.5 | Thắng |
15/03 | Thụy Sỹ | Thun * | 2 - 2 | Grasshoppers | 0-0.5 | Thắng |
07/03 | Thụy Sỹ | Grasshoppers * | 1 - 0 | Luzern | 0 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
10/05 | Thụy Sỹ | Young Boys * | 3 - 1 | St. Gallen | 1 | Thua |
03/05 | Thụy Sỹ | St. Gallen * | 0 - 1 | Sion | 0.5 | Thua |
01/05 | Thụy Sỹ | Luzern * | 6 - 2 | St. Gallen | 0.5 | Thua |
26/04 | Thụy Sỹ | St. Gallen * | 1 - 2 | Vaduz | 0.5-1 | Thua |
19/04 | Thụy Sỹ | Zurich * | 1 - 2 | St. Gallen | 0-0.5 | Thắng |
12/04 | Thụy Sỹ | St. Gallen * | 3 - 1 | Young Boys | 0 | Thắng |
09/04 | Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | St. Gallen | 1 - 3 | Basel * | 0.5-1 | Thua |
04/04 | Thụy Sỹ | Thun * | 4 - 1 | St. Gallen | 0-0.5 | Thua |
22/03 | Thụy Sỹ | Vaduz * | 3 - 1 | St. Gallen | 0 | Thua |
19/03 | Thụy Sỹ | Sion * | 3 - 0 | St. Gallen | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
09/05 | Thụy Sỹ | Aarau | 0 - 1 | Grasshoppers | 2.5-3 | Xỉu |
30/04 | Thụy Sỹ | Grasshoppers | 0 - 0 | Thun | 2.5 | Xỉu |
26/04 | Thụy Sỹ | Grasshoppers | 2 - 2 | Young Boys | 2.5-3 | Tài |
19/04 | Thụy Sỹ | Luzern | 2 - 0 | Grasshoppers | 2.5 | Xỉu |
12/04 | Thụy Sỹ | Grasshoppers | 1 - 1 | Vaduz | 2.5 | Xỉu |
07/04 | Giao Hữu | Grasshoppers | 6 - 0 | Yf Juventus Zurich | 3.5 | Tài |
04/04 | Thụy Sỹ | Sion | 0 - 5 | Grasshoppers | 2.5 | Tài |
22/03 | Thụy Sỹ | Grasshoppers | 3 - 1 | Aarau | 2.5 | Tài |
15/03 | Thụy Sỹ | Thun | 2 - 2 | Grasshoppers | 2.5 | Tài |
07/03 | Thụy Sỹ | Grasshoppers | 1 - 0 | Luzern | 2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
10/05 | Thụy Sỹ | Young Boys | 3 - 1 | St. Gallen | 3-3.5 | Tài |
03/05 | Thụy Sỹ | St. Gallen | 0 - 1 | Sion | 2.5 | Xỉu |
01/05 | Thụy Sỹ | Luzern | 6 - 2 | St. Gallen | 2.5-3 | Tài |
26/04 | Thụy Sỹ | St. Gallen | 1 - 2 | Vaduz | 2.5 | Tài |
19/04 | Thụy Sỹ | Zurich | 1 - 2 | St. Gallen | 2.5 | Tài |
12/04 | Thụy Sỹ | St. Gallen | 3 - 1 | Young Boys | 2.5-3 | Tài |
09/04 | Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | St. Gallen | 1 - 3 | Basel | 2.5-3 | Tài |
04/04 | Thụy Sỹ | Thun | 4 - 1 | St. Gallen | 2.5 | Tài |
22/03 | Thụy Sỹ | Vaduz | 3 - 1 | St. Gallen | 2-2.5 | Tài |
19/03 | Thụy Sỹ | Sion | 3 - 0 | St. Gallen | 2-2.5 | Tài |