Nhận định Thụy Sỹ 07/03/2015 18:45 | ||
Grasshoppers | Tỷ lệ Châu Á 0.83 : 0:0 : 1.10 Tỷ lệ Châu Âu 2.40 : 3.20 : 2.75 Tỷ lệ Tài xỉu 0.70 : 2.5-3 : 1.20 | Luzern |
? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
23/11/2014 02:00 | Grasshoppers | 3- 2 | Luzern |
10/08/2014 18:45 | Luzern | 1- 1 | Grasshoppers |
16/05/2014 01:30 | Grasshoppers | 4- 1 | FC Luzern |
02/02/2014 19:45 | FC Luzern | 1- 3 | Grasshoppers |
01/12/2013 01:45 | Grasshoppers | 1- 2 | FC Luzern |
26/09/2013 00:45 | FC Luzern | 0- 2 | Grasshoppers |
21/04/2013 18:45 | FC Luzern | 1- 1 | Grasshoppers |
17/03/2013 22:00 | Grasshoppers | 0- 0 | FC Luzern |
28/09/2012 00:45 | Grasshoppers | 2- 0 | FC Luzern |
19/08/2012 21:00 | FC Luzern | 0- 2 | Grasshoppers |
28/04/2012 22:45 | Grasshoppers | 2- 2 | FC Luzern |
25/03/2012 21:00 | FC Luzern | 1- 0 | Grasshoppers |
20/11/2011 22:00 | FC Luzern | 2- 1 | Grasshoppers |
27/08/2011 22:45 | Grasshoppers | 0- 1 | FC Luzern |
30/04/2011 22:45 | Grasshoppers | 2- 1 | FC Luzern |
12/03/2011 23:45 | FC Luzern | 1- 0 | Grasshoppers |
14/11/2010 22:00 | FC Luzern | 3- 2 | Grasshoppers |
22/08/2010 21:00 | Grasshoppers | 0- 3 | FC Luzern |
16/05/2010 21:00 | Grasshoppers | 0- 1 | FC Luzern |
07/02/2010 22:00 | FC Luzern | 4- 2 | Grasshoppers |
Tiêu chí thống kê | Grasshoppers (đội nhà) | Luzern (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 6/10 trận gần nhất 8/10 trận sân nhà gần nhất | 7/10 trận gần nhất 8/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 4/5 trận gần nhất 5/5 trận sân nhà gần nhất | 3/5 trận gần nhất 3/5 trận sân khách gần nhất |
01/03/2015 19:45 | St. Gallen | 1 - 1 | Grasshoppers |
15/02/2015 02:00 | Young Boys | 4 - 2 | Grasshoppers |
08/02/2015 22:00 | Grasshoppers | 2 - 4 | Basel |
31/01/2015 20:00 | Grasshoppers | 2 - 1 | Wohlen |
28/01/2015 20:00 | Grasshoppers | 5 - 0 | Biel-bienne |
24/01/2015 21:00 | Grasshoppers | 0 - 6 | Ingolstadt 04 |
20/01/2015 21:30 | Fortuna Dusseldorf | 0 - 3 | Grasshoppers |
14/01/2015 20:30 | Grasshoppers | 2 - 0 | Schaffhausen |
07/12/2014 02:00 | Grasshoppers | 0 - 1 | Young Boys |
30/11/2014 02:00 | Sion | 3 - 3 | Grasshoppers |
01/03/2015 22:00 | Sion | 2 - 2 | Luzern |
22/02/2015 19:45 | Luzern | 4 - 0 | Aarau |
15/02/2015 19:45 | St. Gallen | 0 - 0 | Luzern |
07/02/2015 23:45 | Luzern | 1 - 1 | Young Boys |
31/01/2015 21:00 | Lugano | 1 - 3 | Luzern |
21/01/2015 21:45 | Luzern | 1 - 0 | Union Berlin |
19/01/2015 22:00 | Eintr. Braunschweig | 3 - 5 | Luzern |
12/01/2015 20:30 | Wil 1900 | 1 - 4 | Luzern |
06/12/2014 23:45 | Luzern | 0 - 3 | Basel |
04/12/2014 01:45 | Luzern | 1 - 2 | Young Boys |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
01/03 | Thụy Sỹ | St. Gallen * | 1 - 1 | Grasshoppers | 0-0.5 | Thắng |
15/02 | Thụy Sỹ | Young Boys * | 4 - 2 | Grasshoppers | 0.5 | Thua |
08/02 | Thụy Sỹ | Grasshoppers | 2 - 4 | Basel * | 0.5 | Thua |
31/01 | Giao Hữu | Grasshoppers * | 2 - 1 | Wohlen | 1 | Hòa |
28/01 | Giao Hữu | Grasshoppers * | 5 - 0 | Biel-bienne | 1.5 | Thắng |
24/01 | Giao Hữu | Grasshoppers | 0 - 6 | Ingolstadt 04 * | 0-0.5 | Thua |
20/01 | Giao Hữu | Fortuna Dusseldorf * | 0 - 3 | Grasshoppers | 0 | Thắng |
14/01 | Giao Hữu | Grasshoppers * | 2 - 0 | Schaffhausen | 0.5-1 | Thắng |
07/12 | Thụy Sỹ | Grasshoppers * | 0 - 1 | Young Boys | 0-0.5 | Thua |
30/11 | Thụy Sỹ | Sion * | 3 - 3 | Grasshoppers | 0 | Hòa |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
01/03 | Thụy Sỹ | Sion * | 2 - 2 | Luzern | 0 | Hòa |
22/02 | Thụy Sỹ | Luzern * | 4 - 0 | Aarau | 1 | Thắng |
15/02 | Thụy Sỹ | St. Gallen * | 0 - 0 | Luzern | 0-0.5 | Thắng |
07/02 | Thụy Sỹ | Luzern * | 1 - 1 | Young Boys | 0-0.5 | Thua |
31/01 | Giao Hữu | Lugano | 1 - 3 | Luzern * | 0.5 | Thắng |
21/01 | Giao Hữu | Luzern * | 1 - 0 | Union Berlin | 0-0.5 | Thắng |
19/01 | Giao Hữu | Eintr. Braunschweig * | 3 - 5 | Luzern | 0 | Thắng |
12/01 | Giao Hữu | Wil 1900 | 1 - 4 | Luzern * | 0-0.5 | Thắng |
06/12 | Thụy Sỹ | Luzern | 0 - 3 | Basel * | 0-0.5 | Thua |
04/12 | Thụy Sỹ | Luzern * | 1 - 2 | Young Boys | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
01/03 | Thụy Sỹ | St. Gallen | 1 - 1 | Grasshoppers | 2.5 | Xỉu |
15/02 | Thụy Sỹ | Young Boys | 4 - 2 | Grasshoppers | 2.5-3 | Tài |
08/02 | Thụy Sỹ | Grasshoppers | 2 - 4 | Basel | 2.5 | Tài |
31/01 | Giao Hữu | Grasshoppers | 2 - 1 | Wohlen | 2.5-3 | Tài |
28/01 | Giao Hữu | Grasshoppers | 5 - 0 | Biel-bienne | 3 | Tài |
24/01 | Giao Hữu | Grasshoppers | 0 - 6 | Ingolstadt 04 | 2.5-3 | Tài |
20/01 | Giao Hữu | Fortuna Dusseldorf | 0 - 3 | Grasshoppers | 3.5-4 | Xỉu |
14/01 | Giao Hữu | Grasshoppers | 2 - 0 | Schaffhausen | 3 | Xỉu |
07/12 | Thụy Sỹ | Grasshoppers | 0 - 1 | Young Boys | 2.5-3 | Xỉu |
30/11 | Thụy Sỹ | Sion | 3 - 3 | Grasshoppers | 2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
01/03 | Thụy Sỹ | Sion | 2 - 2 | Luzern | 2-2.5 | Tài |
22/02 | Thụy Sỹ | Luzern | 4 - 0 | Aarau | 2.5 | Tài |
15/02 | Thụy Sỹ | St. Gallen | 0 - 0 | Luzern | 2-2.5 | Xỉu |
07/02 | Thụy Sỹ | Luzern | 1 - 1 | Young Boys | 2.5 | Xỉu |
31/01 | Giao Hữu | Lugano | 1 - 3 | Luzern | 3 | Tài |
21/01 | Giao Hữu | Luzern | 1 - 0 | Union Berlin | 2.5-3 | Xỉu |
19/01 | Giao Hữu | Eintr. Braunschweig | 3 - 5 | Luzern | 2.5-3 | Tài |
12/01 | Giao Hữu | Wil 1900 | 1 - 4 | Luzern | 3-3.5 | Tài |
06/12 | Thụy Sỹ | Luzern | 0 - 3 | Basel | 2.5 | Tài |
04/12 | Thụy Sỹ | Luzern | 1 - 2 | Young Boys | 2.5 | Tài |