Nhận định Thụy Sỹ 23/11/2014 02:00 | ||
Grasshoppers | Tỷ lệ Châu Á 0.93 : 0:1/4 : 1.02 Tỷ lệ Châu Âu 2.12 : 3.26 : 3.33 Tỷ lệ Tài xỉu 0.72 : 2.5-3 : 1.10 | Luzern |
10/08/2014 18:45 | Luzern | 1- 1 | Grasshoppers |
16/05/2014 01:30 | Grasshoppers | 4- 1 | FC Luzern |
02/02/2014 19:45 | FC Luzern | 1- 3 | Grasshoppers |
01/12/2013 01:45 | Grasshoppers | 1- 2 | FC Luzern |
26/09/2013 00:45 | FC Luzern | 0- 2 | Grasshoppers |
21/04/2013 18:45 | FC Luzern | 1- 1 | Grasshoppers |
17/03/2013 22:00 | Grasshoppers | 0- 0 | FC Luzern |
28/09/2012 00:45 | Grasshoppers | 2- 0 | FC Luzern |
19/08/2012 21:00 | FC Luzern | 0- 2 | Grasshoppers |
28/04/2012 22:45 | Grasshoppers | 2- 2 | FC Luzern |
25/03/2012 21:00 | FC Luzern | 1- 0 | Grasshoppers |
20/11/2011 22:00 | FC Luzern | 2- 1 | Grasshoppers |
27/08/2011 22:45 | Grasshoppers | 0- 1 | FC Luzern |
30/04/2011 22:45 | Grasshoppers | 2- 1 | FC Luzern |
12/03/2011 23:45 | FC Luzern | 1- 0 | Grasshoppers |
14/11/2010 22:00 | FC Luzern | 3- 2 | Grasshoppers |
22/08/2010 21:00 | Grasshoppers | 0- 3 | FC Luzern |
16/05/2010 21:00 | Grasshoppers | 0- 1 | FC Luzern |
07/02/2010 22:00 | FC Luzern | 4- 2 | Grasshoppers |
03/10/2009 22:45 | Grasshoppers | 0- 0 | FC Luzern |
Tiêu chí thống kê | Grasshoppers (đội nhà) | Luzern (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 6/10 trận gần nhất 8/10 trận sân nhà gần nhất | 5/10 trận gần nhất 8/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 3/5 trận gần nhất 5/5 trận sân nhà gần nhất | 3/5 trận gần nhất 5/5 trận sân khách gần nhất |
09/11/2014 02:00 | Grasshoppers | 3 - 0 | St. Gallen |
02/11/2014 02:00 | Basel | 2 - 0 | Grasshoppers |
26/10/2014 22:00 | Vaduz | 1 - 1 | Grasshoppers |
19/10/2014 21:00 | Grasshoppers | 1 - 3 | Zurich |
04/10/2014 22:45 | Thun | 3 - 2 | Grasshoppers |
27/09/2014 22:45 | Grasshoppers | 2 - 1 | Aarau |
25/09/2014 00:45 | St. Gallen | 3 - 0 | Grasshoppers |
13/09/2014 22:45 | Grasshoppers | 3 - 1 | Basel |
31/08/2014 18:45 | Grasshoppers | 0 - 1 | Vaduz |
29/08/2014 02:00 | Club Brugge | 1 - 0 | Grasshoppers |
08/11/2014 23:45 | Luzern | 0 - 0 | Thun |
01/11/2014 23:45 | Zurich | 2 - 3 | Luzern |
19/10/2014 18:45 | Luzern | 0 - 0 | Vaduz |
05/10/2014 18:45 | Sion | 3 - 1 | Luzern |
28/09/2014 21:00 | Luzern | 1 - 2 | St. Gallen |
24/09/2014 00:45 | Thun | 3 - 2 | Luzern |
14/09/2014 18:45 | Young Boys | 3 - 2 | Luzern |
31/08/2014 01:00 | Luzern | 1 - 1 | Aarau |
17/08/2014 01:00 | Luzern | 1 - 1 | Zurich |
14/08/2014 00:45 | Vaduz | 1 - 1 | Luzern |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
09/11 | Thụy Sỹ | Grasshoppers * | 3 - 0 | St. Gallen | 0-0.5 | Thắng |
02/11 | Thụy Sỹ | Basel * | 2 - 0 | Grasshoppers | 1 | Thua |
26/10 | Thụy Sỹ | Vaduz | 1 - 1 | Grasshoppers * | 0-0.5 | Thua |
19/10 | Thụy Sỹ | Grasshoppers | 1 - 3 | Zurich * | 0-0.5 | Thua |
04/10 | Thụy Sỹ | Thun * | 3 - 2 | Grasshoppers | 0-0.5 | Thua |
27/09 | Thụy Sỹ | Grasshoppers * | 2 - 1 | Aarau | 0.5-1 | Thắng |
25/09 | Thụy Sỹ | St. Gallen * | 3 - 0 | Grasshoppers | 0-0.5 | Thua |
13/09 | Thụy Sỹ | Grasshoppers | 3 - 1 | Basel * | 0-0.5 | Thắng |
31/08 | Thụy Sỹ | Grasshoppers * | 0 - 1 | Vaduz | 1 | Thua |
29/08 | Europa League | Club Brugge * | 1 - 0 | Grasshoppers | 0.5-1 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
08/11 | Thụy Sỹ | Luzern * | 0 - 0 | Thun | 0.5 | Thua |
01/11 | Thụy Sỹ | Zurich * | 2 - 3 | Luzern | 0.5 | Thắng |
19/10 | Thụy Sỹ | Luzern * | 0 - 0 | Vaduz | 1 | Thua |
05/10 | Thụy Sỹ | Sion * | 3 - 1 | Luzern | 0-0.5 | Thua |
28/09 | Thụy Sỹ | Luzern * | 1 - 2 | St. Gallen | 0-0.5 | Thua |
24/09 | Thụy Sỹ | Thun * | 3 - 2 | Luzern | 0.5 | Thua |
14/09 | Thụy Sỹ | Young Boys * | 3 - 2 | Luzern | 0.5 | Thua |
31/08 | Thụy Sỹ | Luzern * | 1 - 1 | Aarau | 1 | Thua |
17/08 | Thụy Sỹ | Luzern * | 1 - 1 | Zurich | 0 | Hòa |
14/08 | Thụy Sỹ | Vaduz * | 1 - 1 | Luzern | 0 | Hòa |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
09/11 | Thụy Sỹ | Grasshoppers | 3 - 0 | St. Gallen | 2.5 | Tài |
02/11 | Thụy Sỹ | Basel | 2 - 0 | Grasshoppers | 2.5-3 | Xỉu |
26/10 | Thụy Sỹ | Vaduz | 1 - 1 | Grasshoppers | 2.5 | Xỉu |
19/10 | Thụy Sỹ | Grasshoppers | 1 - 3 | Zurich | 2.5-3 | Tài |
04/10 | Thụy Sỹ | Thun | 3 - 2 | Grasshoppers | 2.5 | Tài |
27/09 | Thụy Sỹ | Grasshoppers | 2 - 1 | Aarau | 2.5-3 | Tài |
25/09 | Thụy Sỹ | St. Gallen | 3 - 0 | Grasshoppers | 2.5 | Tài |
13/09 | Thụy Sỹ | Grasshoppers | 3 - 1 | Basel | 2.5 | Tài |
31/08 | Thụy Sỹ | Grasshoppers | 0 - 1 | Vaduz | 2.5 | Xỉu |
29/08 | Europa League | Club Brugge | 1 - 0 | Grasshoppers | 2.5-3 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
08/11 | Thụy Sỹ | Luzern | 0 - 0 | Thun | 2.5 | Xỉu |
01/11 | Thụy Sỹ | Zurich | 2 - 3 | Luzern | 2.5 | Tài |
19/10 | Thụy Sỹ | Luzern | 0 - 0 | Vaduz | 2.5-3 | Xỉu |
05/10 | Thụy Sỹ | Sion | 3 - 1 | Luzern | 2-2.5 | Tài |
28/09 | Thụy Sỹ | Luzern | 1 - 2 | St. Gallen | 2.5-3 | Tài |
24/09 | Thụy Sỹ | Thun | 3 - 2 | Luzern | 2.5 | Tài |
14/09 | Thụy Sỹ | Young Boys | 3 - 2 | Luzern | 2.5 | Tài |
31/08 | Thụy Sỹ | Luzern | 1 - 1 | Aarau | 3 | Xỉu |
17/08 | Thụy Sỹ | Luzern | 1 - 1 | Zurich | 2.5-3 | Xỉu |
14/08 | Thụy Sỹ | Vaduz | 1 - 1 | Luzern | 2.5 | Xỉu |