Nhận định Thụy Sỹ 22/03/2015 02:00 | ||
Grasshoppers | Tỷ lệ Châu Á 0.90 : 0:3/4 : 1.00 Tỷ lệ Châu Âu 1.67 : 3.90 : 5.20 Tỷ lệ Tài xỉu 1.04 : 2.5 : 0.86 | Aarau |
? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
27/09/2014 22:45 | Grasshoppers | 2- 1 | Aarau |
16/08/2014 22:45 | Aarau | 1- 2 | Grasshoppers |
11/05/2014 00:45 | Aarau | 4- 0 | Grasshoppers |
09/02/2014 19:45 | Grasshoppers | 1- 2 | Aarau |
24/11/2013 19:45 | Aarau | 2- 4 | Grasshoppers |
28/07/2013 00:45 | Grasshoppers | 4- 2 | Aarau |
14/05/2010 01:15 | Aarau | 1- 4 | Grasshoppers |
11/03/2010 00:45 | Grasshoppers | 2- 0 | Aarau |
24/09/2009 00:45 | Grasshoppers | 4- 0 | Aarau |
11/07/2009 22:45 | Aarau | 1- 0 | Grasshoppers |
14/05/2009 00:45 | Grasshoppers | 1- 1 | Aarau |
12/03/2009 00:45 | Aarau | 1- 0 | Grasshoppers |
28/02/2009 23:45 | Aarau | 0- 3 | Grasshoppers |
13/09/2008 22:45 | Grasshoppers | 0- 0 | Aarau |
03/05/2008 22:45 | Grasshoppers | 2- 0 | Aarau |
17/02/2008 22:00 | Aarau | 1- 2 | Grasshoppers |
27/10/2007 22:45 | Grasshoppers | 1- 1 | Aarau |
05/08/2007 21:00 | Aarau | 2- 2 | Grasshoppers |
17/05/2007 00:45 | Aarau | 0- 0 | Grasshoppers |
24/02/2007 23:45 | Grasshoppers | 1- 0 | Aarau |
Tiêu chí thống kê | Grasshoppers (đội nhà) | Aarau (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 0/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 6/10 trận gần nhất 8/10 trận sân nhà gần nhất | 3/10 trận gần nhất 4/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 2/5 trận gần nhất 3/5 trận sân nhà gần nhất | 2/5 trận gần nhất 3/5 trận sân khách gần nhất |
15/03/2015 02:00 | Thun | 2 - 2 | Grasshoppers |
07/03/2015 23:45 | Grasshoppers | 1 - 0 | Luzern |
05/03/2015 02:15 | Zurich | 0 - 0 | Grasshoppers |
01/03/2015 19:45 | St. Gallen | 1 - 1 | Grasshoppers |
15/02/2015 02:00 | Young Boys | 4 - 2 | Grasshoppers |
08/02/2015 22:00 | Grasshoppers | 2 - 4 | Basel |
31/01/2015 20:00 | Grasshoppers | 2 - 1 | Wohlen |
28/01/2015 20:00 | Grasshoppers | 5 - 0 | Biel-bienne |
24/01/2015 21:00 | Grasshoppers | 0 - 6 | Ingolstadt 04 |
20/01/2015 21:30 | Fortuna Dusseldorf | 0 - 3 | Grasshoppers |
15/03/2015 19:45 | Aarau | 1 - 1 | Young Boys |
08/03/2015 22:00 | Aarau | 0 - 2 | St. Gallen |
05/03/2015 02:30 | Sion | 2 - 1 | Aarau |
28/02/2015 23:45 | Zurich | 0 - 0 | Aarau |
22/02/2015 19:45 | Luzern | 4 - 0 | Aarau |
15/02/2015 19:45 | Aarau | 0 - 1 | Vaduz |
08/02/2015 19:45 | Thun | 1 - 1 | Aarau |
03/02/2015 20:00 | Wil 1900 | 1 - 0 | Aarau |
20/01/2015 19:00 | Hannover 96 | 3 - 1 | Aarau |
07/12/2014 19:45 | Vaduz | 1 - 0 | Aarau |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
15/03 | Thụy Sỹ | Thun * | 2 - 2 | Grasshoppers | 0-0.5 | Thắng |
07/03 | Thụy Sỹ | Grasshoppers * | 1 - 0 | Luzern | 0 | Thắng |
05/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | Zurich * | 0 - 0 | Grasshoppers | 0 | Hòa |
01/03 | Thụy Sỹ | St. Gallen * | 1 - 1 | Grasshoppers | 0-0.5 | Thắng |
15/02 | Thụy Sỹ | Young Boys * | 4 - 2 | Grasshoppers | 0.5 | Thua |
08/02 | Thụy Sỹ | Grasshoppers | 2 - 4 | Basel * | 0.5 | Thua |
31/01 | Giao Hữu | Grasshoppers * | 2 - 1 | Wohlen | 1 | Hòa |
28/01 | Giao Hữu | Grasshoppers * | 5 - 0 | Biel-bienne | 1.5 | Thắng |
24/01 | Giao Hữu | Grasshoppers | 0 - 6 | Ingolstadt 04 * | 0-0.5 | Thua |
20/01 | Giao Hữu | Fortuna Dusseldorf * | 0 - 3 | Grasshoppers | 0 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
15/03 | Thụy Sỹ | Aarau | 1 - 1 | Young Boys * | 0.5 | Thắng |
08/03 | Thụy Sỹ | Aarau | 0 - 2 | St. Gallen * | 0-0.5 | Thua |
05/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | Sion * | 2 - 1 | Aarau | 0.5 | Thua |
28/02 | Thụy Sỹ | Zurich * | 0 - 0 | Aarau | 1 | Thắng |
22/02 | Thụy Sỹ | Luzern * | 4 - 0 | Aarau | 1 | Thua |
15/02 | Thụy Sỹ | Aarau * | 0 - 1 | Vaduz | 0-0.5 | Thua |
08/02 | Thụy Sỹ | Thun * | 1 - 1 | Aarau | 0.5-1 | Thắng |
03/02 | Giao Hữu | Wil 1900 | 1 - 0 | Aarau * | 0.5 | Thua |
20/01 | Giao Hữu | Hannover 96 * | 3 - 1 | Aarau | 0.5-1 | Thua |
07/12 | Thụy Sỹ | Vaduz * | 1 - 0 | Aarau | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
15/03 | Thụy Sỹ | Thun | 2 - 2 | Grasshoppers | 2.5 | Tài |
07/03 | Thụy Sỹ | Grasshoppers | 1 - 0 | Luzern | 2.5 | Xỉu |
05/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | Zurich | 0 - 0 | Grasshoppers | 2.5 | Xỉu |
01/03 | Thụy Sỹ | St. Gallen | 1 - 1 | Grasshoppers | 2.5 | Xỉu |
15/02 | Thụy Sỹ | Young Boys | 4 - 2 | Grasshoppers | 2.5-3 | Tài |
08/02 | Thụy Sỹ | Grasshoppers | 2 - 4 | Basel | 2.5 | Tài |
31/01 | Giao Hữu | Grasshoppers | 2 - 1 | Wohlen | 2.5-3 | Tài |
28/01 | Giao Hữu | Grasshoppers | 5 - 0 | Biel-bienne | 3 | Tài |
24/01 | Giao Hữu | Grasshoppers | 0 - 6 | Ingolstadt 04 | 2.5-3 | Tài |
20/01 | Giao Hữu | Fortuna Dusseldorf | 0 - 3 | Grasshoppers | 3.5-4 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
15/03 | Thụy Sỹ | Aarau | 1 - 1 | Young Boys | 2.5-3 | Xỉu |
08/03 | Thụy Sỹ | Aarau | 0 - 2 | St. Gallen | 2.5 | Xỉu |
05/03 | Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | Sion | 2 - 1 | Aarau | 2-2.5 | Tài |
28/02 | Thụy Sỹ | Zurich | 0 - 0 | Aarau | 2.5-3 | Xỉu |
22/02 | Thụy Sỹ | Luzern | 4 - 0 | Aarau | 2.5 | Tài |
15/02 | Thụy Sỹ | Aarau | 0 - 1 | Vaduz | 2.5 | Xỉu |
08/02 | Thụy Sỹ | Thun | 1 - 1 | Aarau | 2.5 | Xỉu |
03/02 | Giao Hữu | Wil 1900 | 1 - 0 | Aarau | 3-3.5 | Xỉu |
20/01 | Giao Hữu | Hannover 96 | 3 - 1 | Aarau | 3 | Tài |
07/12 | Thụy Sỹ | Vaduz | 1 - 0 | Aarau | 2.5 | Xỉu |