Nhận định Hạng 2 Nhật Bản 20/03/2016 14:00 | ||
![]() Giravanz Kitakyushu | Tỷ lệ Châu Á 0.81 : 0:0 : 1.09 Tỷ lệ Châu Âu 2.50 : 3.05 : 2.85 Tỷ lệ Tài xỉu 0.55 : 2.5 : 1.40 | ![]() Roasso Kumamoto |
14/06/2015 14:00 | Giravanz Kitakyushu | 2- 0 | Roasso Kumamoto |
28/09/2014 11:00 | Roasso Kumamoto | 0- 1 | Giravanz Kitakyushu |
07/06/2014 15:00 | Giravanz Kitakyushu | 1- 1 | Roasso Kumamoto |
05/09/2013 17:00 | Roasso Kumamoto | 1- 2 | Giravanz Kitakyushu |
15/06/2013 16:00 | Giravanz Kitakyushu | 7- 0 | Roasso Kumamoto |
02/09/2012 16:00 | Giravanz Kitakyushu | 2- 0 | Roasso Kumamoto |
17/06/2012 17:00 | Roasso Kumamoto | 2- 2 | Giravanz Kitakyushu |
12/11/2011 12:00 | Giravanz Kitakyushu | 2- 0 | Roasso Kumamoto |
04/05/2011 13:00 | Roasso Kumamoto | 0- 0 | Giravanz Kitakyushu |
28/11/2010 11:00 | Roasso Kumamoto | 3- 0 | Giravanz Kitakyushu |
18/07/2010 16:00 | Giravanz Kitakyushu | 2- 2 | Roasso Kumamoto |
Tiêu chí thống kê | Giravanz Kitakyushu (đội nhà) | Roasso Kumamoto (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng kèo 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 1/5 trận gần nhất về tài 1/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
13/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu * | 1 - 0 | Giravanz Kitakyushu | 0 | Thua |
06/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu * | 0 - 1 | Renofa Yamaguchi | 0-0.5 | Thua |
28/02 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 1 - 0 | Yamagata Montedio * | 0-0.5 | Thắng |
10/02 | Giao Hữu | Shimizu S-Pulse * | 1 - 0 | Giravanz Kitakyushu | 0.5 | Thua |
23/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 2 - 1 | V-Varen Nagasaki * | 0-0.5 | Thắng |
14/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Thespa Kusatsu Gunma | 1 - 2 | Giravanz Kitakyushu * | 0-0.5 | Thắng |
08/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu * | 1 - 2 | Tochigi SC | 0 | Thua |
01/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 1 - 2 | Kyoto Purple Sanga * | 0-0.5 | Thua |
26/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC * | 0 - 4 | Giravanz Kitakyushu | 0 | Thắng |
18/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu * | 3 - 2 | Ehime FC | 0 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
13/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto * | 1 - 0 | Tokyo Verdy | 0 | Thắng |
28/02 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto | 1 - 0 | Matsumoto Yamaga FC * | 0-0.5 | Thắng |
23/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto * | 1 - 1 | Okayama FC | 0-0.5 | Thua |
14/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis * | 2 - 1 | Roasso Kumamoto | 0 | Thua |
08/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto * | 1 - 1 | Mito Hollyhock | 0 | Hòa |
01/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Cerezo Osaka * | 1 - 1 | Roasso Kumamoto | 0.5-1 | Thắng |
25/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto | 0 - 2 | Jubilo Iwata * | 0.5 | Thua |
18/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Kamatamare Sanuki | 0 - 2 | Roasso Kumamoto * | 0-0.5 | Thắng |
14/10 | Cúp Nhật Hoàng | Sanfrecce Hiroshima * | 1 - 0 | Roasso Kumamoto | 0.5-1 | Thua |
10/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto | 3 - 0 | Omiya Ardija * | 0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
13/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu | 1 - 0 | Giravanz Kitakyushu | 2-2.5 | Xỉu |
06/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 0 - 1 | Renofa Yamaguchi | 2.5 | Xỉu |
28/02 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 1 - 0 | Yamagata Montedio | 2 | Xỉu |
10/02 | Giao Hữu | Shimizu S-Pulse | 1 - 0 | Giravanz Kitakyushu | 2.5 | Xỉu |
23/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 2 - 1 | V-Varen Nagasaki | 2-2.5 | Tài |
14/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Thespa Kusatsu Gunma | 1 - 2 | Giravanz Kitakyushu | 2-2.5 | Tài |
08/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 1 - 2 | Tochigi SC | 2-2.5 | Tài |
01/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 1 - 2 | Kyoto Purple Sanga | 2.5 | Tài |
26/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC | 0 - 4 | Giravanz Kitakyushu | 2 | Tài |
18/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 3 - 2 | Ehime FC | 2 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
13/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto | 1 - 0 | Tokyo Verdy | 2.5 | Xỉu |
28/02 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto | 1 - 0 | Matsumoto Yamaga FC | 2-2.5 | Xỉu |
23/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto | 1 - 1 | Okayama FC | 2 | Tài |
14/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis | 2 - 1 | Roasso Kumamoto | 2 | Tài |
08/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto | 1 - 1 | Mito Hollyhock | 2 | Tài |
01/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Cerezo Osaka | 1 - 1 | Roasso Kumamoto | 2-2.5 | Xỉu |
25/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto | 0 - 2 | Jubilo Iwata | 2-2.5 | Xỉu |
18/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Kamatamare Sanuki | 0 - 2 | Roasso Kumamoto | 1.5-2 | Tài |
14/10 | Cúp Nhật Hoàng | Sanfrecce Hiroshima | 1 - 0 | Roasso Kumamoto | 2-2.5 | Xỉu |
10/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto | 3 - 0 | Omiya Ardija | 2-2.5 | Tài |