Nhận định Hạng 2 Nhật Bản 25/10/2015 17:00 | ||
![]() Gifu | Tỷ lệ Châu Á 1.00 : 1/4:0 : 0.79 Tỷ lệ Châu Âu 3.60 : 3.20 : 2.10 Tỷ lệ Tài xỉu 0.85 : 2-2.5 : 1.01 | ![]() JEF United Ichihara |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
06/09/2015 16:00 | JEF United Ichihara | 1- 0 | Gifu |
04/07/2015 17:00 | JEF United Ichihara | 3- 1 | Gifu |
20/09/2014 17:00 | JEF United Ichihara | 1- 0 | Gifu |
06/05/2014 17:00 | FC Gifu | 2- 2 | JEF United Ichihara |
25/08/2013 17:00 | JEF United Ichihara | 1- 1 | FC Gifu |
06/05/2013 17:00 | FC Gifu | 0- 1 | JEF United Ichihara |
22/08/2012 16:00 | FC Gifu | 0- 0 | JEF United Ichihara |
02/06/2012 14:00 | JEF United Ichihara | 0- 1 | FC Gifu |
02/06/2012 14:00 | JEF United Ichihara | 0- 1 | FC Gifu |
13/08/2011 16:00 | FC Gifu | 0- 2 | JEF United Ichihara |
12/06/2011 14:00 | JEF United Ichihara | 3- 1 | FC Gifu |
22/08/2010 16:00 | FC Gifu | 1- 0 | JEF United Ichihara |
25/04/2010 14:00 | JEF United Ichihara | 2- 0 | FC Gifu |
Tiêu chí thống kê | Gifu (đội nhà) | JEF United Ichihara (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 5/10 trận gần nhất 4/10 trận sân nhà gần nhất | 5/10 trận gần nhất 6/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 3/5 trận gần nhất 4/5 trận sân nhà gần nhất | 2/5 trận gần nhất 1/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
18/10 | Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki * | 2 - 1 | Gifu | 0-0.5 | Thua |
10/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga * | 0 - 0 | Gifu | 0.5 | Thắng |
04/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu * | 1 - 2 | Tokushima Vortis | 0 | Thua |
27/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock * | 0 - 2 | Gifu | 0.5 | Thắng |
23/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Consadole Sapporo * | 1 - 2 | Gifu | 0.5 | Thắng |
20/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu * | 0 - 3 | Oita Trinita | 0 | Thua |
13/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu * | 1 - 0 | Giravanz Kitakyushu | 0 | Thắng |
06/09 | Cúp Nhật Hoàng | JEF United Ichihara * | 1 - 0 | Gifu | 0.5-1 | Thua |
26/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Thespa Kusatsu Gunma * | 0 - 1 | Gifu | 0-0.5 | Thắng |
26/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija * | 5 - 0 | Gifu | 1 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
18/10 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara * | 2 - 2 | Oita Trinita | 0.5 | Thua |
14/10 | Cúp Nhật Hoàng | Vissel Kobe * | 1 - 0 | JEF United Ichihara | 0.5-1 | Thua |
10/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Avispa Fukuoka * | 1 - 0 | JEF United Ichihara | 0 | Thua |
04/10 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara * | 1 - 0 | Ehime FC | 0.5 | Thắng |
27/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija * | 2 - 1 | JEF United Ichihara | 0.5 | Thua |
27/09 | Nữ Nhật Bản | Nữ Vegalta Sendai * | 0 - 3 | JEF United Ichihara | 0-0.5 | Thắng |
23/09 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara * | 2 - 0 | Tochigi SC | 0.5 | Thắng |
22/09 | Nữ Nhật Bản | JEF United Ichihara | 0 - 0 | Nữ Inac Kobe * | 0-0.5 | Thắng |
20/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 3 - 1 | JEF United Ichihara * | 0-0.5 | Thua |
19/09 | Nữ Nhật Bản | Nữ As Elfen Sayama | 0 - 3 | JEF United Ichihara * | 1-1.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
18/10 | Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki | 2 - 1 | Gifu | 2 | Tài |
10/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga | 0 - 0 | Gifu | 2-2.5 | Xỉu |
04/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu | 1 - 2 | Tokushima Vortis | 2 | Tài |
27/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock | 0 - 2 | Gifu | 2-2.5 | Xỉu |
23/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Consadole Sapporo | 1 - 2 | Gifu | 2 | Tài |
20/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu | 0 - 3 | Oita Trinita | 2 | Tài |
13/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu | 1 - 0 | Giravanz Kitakyushu | 2-2.5 | Xỉu |
06/09 | Cúp Nhật Hoàng | JEF United Ichihara | 1 - 0 | Gifu | 2.5 | Xỉu |
26/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Thespa Kusatsu Gunma | 0 - 1 | Gifu | 2.5 | Xỉu |
26/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija | 5 - 0 | Gifu | 2.5-3 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
18/10 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara | 2 - 2 | Oita Trinita | 2-2.5 | Tài |
14/10 | Cúp Nhật Hoàng | Vissel Kobe | 1 - 0 | JEF United Ichihara | 2.5 | Xỉu |
10/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Avispa Fukuoka | 1 - 0 | JEF United Ichihara | 2-2.5 | Xỉu |
04/10 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara | 1 - 0 | Ehime FC | 2-2.5 | Xỉu |
27/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija | 2 - 1 | JEF United Ichihara | 2-2.5 | Tài |
27/09 | Nữ Nhật Bản | Nữ Vegalta Sendai | 0 - 3 | JEF United Ichihara | 2.5 | Tài |
23/09 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara | 2 - 0 | Tochigi SC | 2-2.5 | Xỉu |
22/09 | Nữ Nhật Bản | JEF United Ichihara | 0 - 0 | Nữ Inac Kobe | 2.5-3 | Xỉu |
20/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 3 - 1 | JEF United Ichihara | 2.5 | Tài |
19/09 | Nữ Nhật Bản | Nữ As Elfen Sayama | 0 - 3 | JEF United Ichihara | 2.5-3 | Tài |