Nhận định Cúp C2 Europa League 29/07/2016 01:30 | ||
Gent | Tỷ lệ Châu Á 0.91 : 0:1 1/4 : 0.97 Tỷ lệ Châu Âu 1.34 : 4.45 : 7.50 Tỷ lệ Tài xỉu 0.80 : 2.5 : 1.00 | Viitorul Constanta |
Tiêu chí thống kê | Gent (đội nhà) | Viitorul Constanta (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 2/10 trận gần nhất thắng kèo 0/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 0/5 trận gần nhất thắng kèo 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/5 trận gần nhất thắng kèo 4/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 2/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 1/5 trận gần nhất về tài 0/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
23/07 | Giao Hữu | Willem II | 1 - 1 | Gent * | 0-0.5 | Thua |
16/07 | Giao Hữu | Gent * | 0 - 3 | Zwolle | 0-0.5 | Thua |
09/07 | Giao Hữu | Cercle Brugge | 1 - 1 | Gent * | 0.5 | Thua |
09/07 | Giao Hữu | Gent * | 2 - 2 | Olympiakos Piraeus | 0 | Hòa |
22/05 | Bỉ | Gent * | 0 - 0 | Genk | 0.5 | Thua |
20/05 | Bỉ | Oostende | 0 - 1 | Gent * | 0-0.5 | Thắng |
15/05 | Bỉ | Zulte-Waregem | 4 - 2 | Gent * | 0.5-1 | Thua |
08/05 | Bỉ | Gent * | 1 - 4 | Club Brugge | 0 | Thua |
01/05 | Bỉ | Anderlecht * | 2 - 0 | Gent | 0.5 | Thua |
25/04 | Bỉ | Genk * | 1 - 2 | Gent | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
22/07 | Romania | Cs Voluntari | 0 - 1 | Viitorul Constanta * | 0-0.5 | Thắng |
07/07 | Giao Hữu | Bytovia Bytow | 0 - 2 | Viitorul Constanta * | 0.5-1 | Thắng |
03/07 | Giao Hữu | Chojniczanka Chojnice | 1 - 0 | Viitorul Constanta * | 1 | Thua |
29/06 | Giao Hữu | APOEL Nicosia * | 1 - 1 | Viitorul Constanta | 0.5 | Thắng |
07/05 | Romania | Dinamo Bucuresti * | 3 - 3 | Viitorul Constanta | 0-0.5 | Thắng |
02/05 | Romania | Viitorul Constanta * | 6 - 1 | FCM Targu Mures | 1-1.5 | Thắng |
24/04 | Romania | Steaua Bucuresti * | 3 - 0 | Viitorul Constanta | 1.5 | Thua |
19/04 | Romania | Viitorul Constanta * | 0 - 2 | Pandurii | 0 | Thua |
10/04 | Romania | Viitorul Constanta * | 1 - 3 | Astra Ploiesti | 0 | Thua |
05/04 | Romania | Viitorul Constanta * | 1 - 2 | Dinamo Bucuresti | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
23/07 | Giao Hữu | Willem II | 1 - 1 | Gent | 2.5 | Xỉu |
16/07 | Giao Hữu | Gent | 0 - 3 | Zwolle | 3 | Tài |
09/07 | Giao Hữu | Cercle Brugge | 1 - 1 | Gent | 2.5-3 | Xỉu |
09/07 | Giao Hữu | Gent | 2 - 2 | Olympiakos Piraeus | 2.5-3 | Tài |
22/05 | Bỉ | Gent | 0 - 0 | Genk | 2.5-3 | Xỉu |
20/05 | Bỉ | Oostende | 0 - 1 | Gent | 2.5 | Xỉu |
15/05 | Bỉ | Zulte-Waregem | 4 - 2 | Gent | 2.5-3 | Tài |
08/05 | Bỉ | Gent | 1 - 4 | Club Brugge | 2.5 | Tài |
01/05 | Bỉ | Anderlecht | 2 - 0 | Gent | 2.5 | Xỉu |
25/04 | Bỉ | Genk | 1 - 2 | Gent | 2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
22/07 | Romania | Cs Voluntari | 0 - 1 | Viitorul Constanta | 2-2.5 | Xỉu |
07/07 | Giao Hữu | Bytovia Bytow | 0 - 2 | Viitorul Constanta | 2.5-3 | Xỉu |
03/07 | Giao Hữu | Chojniczanka Chojnice | 1 - 0 | Viitorul Constanta | 2.5-3 | Xỉu |
29/06 | Giao Hữu | APOEL Nicosia | 1 - 1 | Viitorul Constanta | 2.5-3 | Xỉu |
07/05 | Romania | Dinamo Bucuresti | 3 - 3 | Viitorul Constanta | 2.5 | Tài |
02/05 | Romania | Viitorul Constanta | 6 - 1 | FCM Targu Mures | 2.5 | Tài |
24/04 | Romania | Steaua Bucuresti | 3 - 0 | Viitorul Constanta | 2.5 | Tài |
19/04 | Romania | Viitorul Constanta | 0 - 2 | Pandurii | 2-2.5 | Xỉu |
10/04 | Romania | Viitorul Constanta | 1 - 3 | Astra Ploiesti | 2-2.5 | Tài |
05/04 | Romania | Viitorul Constanta | 1 - 2 | Dinamo Bucuresti | 2-2.5 | Tài |