Nhận định Bỉ 26/01/2015 02:00 | ||
Gent | Tỷ lệ Châu Á 0.66 : 0:3/4 : 1.35 Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu 0.85 : 2.5-3 : 1.05 | Oostende |
? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
21/09/2014 01:00 | Oostende | 1- 3 | Gent |
27/04/2014 01:00 | Oostende | 1- 1 | Gent |
30/03/2014 02:00 | Gent | 0- 1 | Oostende |
09/02/2014 02:00 | Oostende | 0- 0 | Gent |
22/09/2013 01:00 | Gent | 1- 1 | Oostende |
13/03/2005 03:00 | Oostende | 1- 2 | Gent |
03/10/2004 02:00 | Gent | 2- 1 | Oostende |
Tiêu chí thống kê | Gent (đội nhà) | Oostende (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 6/10 trận gần nhất 6/10 trận sân nhà gần nhất | 6/10 trận gần nhất 4/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 4/5 trận gần nhất 3/5 trận sân nhà gần nhất | 3/5 trận gần nhất 3/5 trận sân khách gần nhất |
18/01/2015 00:00 | Peruwelz | 1 - 3 | Gent |
10/01/2015 21:00 | Utrecht | 0 - 1 | Gent |
26/12/2014 20:30 | Kortrijk | 2 - 3 | Gent |
21/12/2014 20:30 | Gent | 1 - 2 | Standard Liege |
18/12/2014 02:30 | KSC Lokeren | 1 - 4 | Gent |
13/12/2014 02:30 | KV Mechelen | 0 - 0 | Gent |
08/12/2014 02:00 | Gent | 0 - 0 | Genk |
04/12/2014 02:30 | KVSK Lommel | 0 - 1 | Gent |
29/11/2014 02:30 | Zulte-Waregem | 2 - 1 | Gent |
23/11/2014 02:00 | Gent | 4 - 0 | Cercle Brugge |
18/01/2015 02:00 | Oostende | 1 - 7 | Kortrijk |
11/01/2015 22:00 | Skenderbeu Korca | 0 - 4 | Oostende |
09/01/2015 21:30 | N.E.C. Nijmegen | 0 - 2 | Oostende |
21/12/2014 02:00 | Oostende | 2 - 0 | Cercle Brugge |
15/12/2014 00:00 | Anderlecht | 3 - 0 | Oostende |
07/12/2014 02:00 | Oostende | 2 - 1 | Lierse |
04/12/2014 02:00 | Sporting Charleroi | 2 - 0 | Oostende |
30/11/2014 02:00 | KV Mechelen | 0 - 0 | Oostende |
23/11/2014 20:30 | Oostende | 3 - 2 | Standard Liege |
08/11/2014 02:30 | Oostende | 1 - 3 | Zulte-Waregem |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
18/01 | Bỉ | Peruwelz | 1 - 3 | Gent * | 0.5-1 | Thắng |
10/01 | Giao Hữu | Utrecht | 0 - 1 | Gent * | 0-0.5 | Thắng |
26/12 | Bỉ | Kortrijk * | 2 - 3 | Gent | 0 | Thắng |
21/12 | Bỉ | Gent * | 1 - 2 | Standard Liege | 0.5 | Thua |
18/12 | Cúp Quốc Gia Bỉ | KSC Lokeren * | 1 - 4 | Gent | 0 | Thắng |
13/12 | Bỉ | KV Mechelen | 0 - 0 | Gent * | 0-0.5 | Thua |
08/12 | Bỉ | Gent * | 0 - 0 | Genk | 0.5-1 | Thua |
04/12 | Cúp Quốc Gia Bỉ | KVSK Lommel | 0 - 1 | Gent * | 0.5-1 | Thắng |
29/11 | Bỉ | Zulte-Waregem * | 2 - 1 | Gent | 0 | Thua |
23/11 | Bỉ | Gent * | 4 - 0 | Cercle Brugge | 1.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
18/01 | Bỉ | Oostende * | 1 - 7 | Kortrijk | 0 | Thua |
11/01 | Giao Hữu | Skenderbeu Korca | 0 - 4 | Oostende * | 1.5-2 | Thắng |
09/01 | Giao Hữu | N.E.C. Nijmegen * | 0 - 2 | Oostende | 0 | Thắng |
21/12 | Bỉ | Oostende * | 2 - 0 | Cercle Brugge | 0.5 | Thắng |
15/12 | Bỉ | Anderlecht * | 3 - 0 | Oostende | 1.5 | Thua |
07/12 | Bỉ | Oostende * | 2 - 1 | Lierse | 0.5-1 | Thắng |
04/12 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Sporting Charleroi * | 2 - 0 | Oostende | 0.5 | Thua |
30/11 | Bỉ | KV Mechelen * | 0 - 0 | Oostende | 0.5 | Thắng |
23/11 | Bỉ | Oostende | 3 - 2 | Standard Liege * | 0-0.5 | Thắng |
08/11 | Bỉ | Oostende * | 1 - 3 | Zulte-Waregem | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
18/01 | Bỉ | Peruwelz | 1 - 3 | Gent | 2-2.5 | Tài |
10/01 | Giao Hữu | Utrecht | 0 - 1 | Gent | 3 | Xỉu |
26/12 | Bỉ | Kortrijk | 2 - 3 | Gent | 2.5 | Tài |
21/12 | Bỉ | Gent | 1 - 2 | Standard Liege | 2.5 | Tài |
18/12 | Cúp Quốc Gia Bỉ | KSC Lokeren | 1 - 4 | Gent | 2.5 | Tài |
13/12 | Bỉ | KV Mechelen | 0 - 0 | Gent | 2-2.5 | Xỉu |
08/12 | Bỉ | Gent | 0 - 0 | Genk | 2.5 | Xỉu |
04/12 | Cúp Quốc Gia Bỉ | KVSK Lommel | 0 - 1 | Gent | 2.5-3 | Xỉu |
29/11 | Bỉ | Zulte-Waregem | 2 - 1 | Gent | 2.5 | Tài |
23/11 | Bỉ | Gent | 4 - 0 | Cercle Brugge | 2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
18/01 | Bỉ | Oostende | 1 - 7 | Kortrijk | 2.5 | Tài |
11/01 | Giao Hữu | Skenderbeu Korca | 0 - 4 | Oostende | 3-3.5 | Tài |
09/01 | Giao Hữu | N.E.C. Nijmegen | 0 - 2 | Oostende | 3 | Xỉu |
21/12 | Bỉ | Oostende | 2 - 0 | Cercle Brugge | 2.5 | Xỉu |
15/12 | Bỉ | Anderlecht | 3 - 0 | Oostende | 3 | Tài |
07/12 | Bỉ | Oostende | 2 - 1 | Lierse | 2.5 | Tài |
04/12 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Sporting Charleroi | 2 - 0 | Oostende | 2.5 | Xỉu |
30/11 | Bỉ | KV Mechelen | 0 - 0 | Oostende | 2.5 | Xỉu |
23/11 | Bỉ | Oostende | 3 - 2 | Standard Liege | 2.5 | Tài |
08/11 | Bỉ | Oostende | 1 - 3 | Zulte-Waregem | 2.5 | Tài |