| Nhận định Bỉ 06/04/2015 01:00 | ||
![]() Gent | Tỷ lệ Châu Á 1.10 : 0:1 : 0.81 Tỷ lệ Châu Âu 1.60 : 3.85 : 5.00 Tỷ lệ Tài xỉu 1.00 : 2.5 : 0.80 | ![]() Kortrijk |
| ? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số(Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||

| 26/12/2014 20:30 | Kortrijk | 2- 3 | Gent |
| 30/08/2014 01:30 | Gent | 0- 1 | Kortrijk |
| 19/01/2014 02:00 | Gent | 0- 1 | Kortrijk |
| 15/09/2013 01:00 | Kortrijk | 3- 0 | Gent |
| 10/02/2013 02:00 | Kortrijk | 1- 0 | Gent |
| 21/10/2012 01:00 | Gent | 0- 1 | Kortrijk |
| 18/03/2012 20:30 | Gent | 3- 1 | Kortrijk |
| 20/11/2011 02:00 | Kortrijk | 0- 4 | Gent |
| 14/02/2011 02:30 | Kortrijk | 0- 1 | Gent |
| 17/10/2010 01:00 | Gent | 2- 0 | Kortrijk |
| 16/01/2010 02:30 | Gent | 2- 2 | Kortrijk |
| 30/08/2009 01:00 | Kortrijk | 1- 0 | Gent |
| 10/05/2009 01:00 | Kortrijk | 0- 2 | Gent |
| 14/12/2008 02:00 | Gent | 1- 1 | Kortrijk |
| Tiêu chí thống kê | Gent (đội nhà) | Kortrijk (đội khách) |
| 10 trận gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
| 5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
| số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 6/10 trận gần nhất 6/10 trận sân nhà gần nhất | 4/10 trận gần nhất 4/10 trận sân khách gần nhất |
| số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 3/5 trận gần nhất 4/5 trận sân nhà gần nhất | 0/5 trận gần nhất 0/5 trận sân khách gần nhất |
| 15/03/2015 20:30 | Anderlecht | 1 - 2 | Gent |
| 08/03/2015 02:00 | Gent | 2 - 1 | Lierse |
| 02/03/2015 02:00 | Red Star Waasland-Beveren | 0 - 1 | Gent |
| 16/02/2015 02:00 | Sporting Charleroi | 0 - 0 | Gent |
| 13/02/2015 02:45 | Anderlecht | 3 - 0 | Gent |
| 08/02/2015 02:05 | Gent | 4 - 0 | Westerlo |
| 05/02/2015 02:50 | Gent | 0 - 2 | Anderlecht |
| 01/02/2015 20:30 | KSC Lokeren | 3 - 3 | Gent |
| 26/01/2015 02:00 | Gent | 3 - 1 | Oostende |
| 22/01/2015 02:30 | Gent | 1 - 0 | KSC Lokeren |
| 15/03/2015 20:30 | Lierse | 0 - 0 | Kortrijk |
| 08/03/2015 02:00 | Kortrijk | 1 - 0 | Cercle Brugge |
| 02/03/2015 00:00 | Anderlecht | 2 - 0 | Kortrijk |
| 15/02/2015 02:00 | Red Star Waasland-Beveren | 1 - 0 | Kortrijk |
| 08/02/2015 20:30 | Kortrijk | 2 - 0 | Club Brugge |
| 01/02/2015 02:00 | Peruwelz | 0 - 3 | Kortrijk |
| 25/01/2015 00:00 | Kortrijk | 0 - 0 | Sporting Charleroi |
| 18/01/2015 02:00 | Oostende | 1 - 7 | Kortrijk |
| 26/12/2014 20:30 | Kortrijk | 2 - 3 | Gent |
| 22/12/2014 02:00 | KSC Lokeren | 1 - 2 | Kortrijk |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
| 15/03 | Bỉ | Anderlecht * | 1 - 2 | Gent | 0.5 | Thắng |
| 08/03 | Bỉ | Gent * | 2 - 1 | Lierse | 1.5-2 | Thua |
| 02/03 | Bỉ | Red Star Waasland-Beveren | 0 - 1 | Gent * | 1 | Hòa |
| 16/02 | Bỉ | Sporting Charleroi * | 0 - 0 | Gent | 0 | Hòa |
| 13/02 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Anderlecht * | 3 - 0 | Gent | 0.5 | Thua |
| 08/02 | Bỉ | Gent * | 4 - 0 | Westerlo | 1.5 | Thắng |
| 05/02 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Gent * | 0 - 2 | Anderlecht | 0-0.5 | Thua |
| 01/02 | Bỉ | KSC Lokeren * | 3 - 3 | Gent | 0 | Hòa |
| 26/01 | Bỉ | Gent * | 3 - 1 | Oostende | 1.5 | Thắng |
| 22/01 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Gent * | 1 - 0 | KSC Lokeren | 0.5-1 | Thắng |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
| 15/03 | Bỉ | Lierse | 0 - 0 | Kortrijk * | 0.5-1 | Thua |
| 08/03 | Bỉ | Kortrijk * | 1 - 0 | Cercle Brugge | 1-1.5 | Thua |
| 02/03 | Bỉ | Anderlecht * | 2 - 0 | Kortrijk | 0.5-1 | Thua |
| 15/02 | Bỉ | Red Star Waasland-Beveren | 1 - 0 | Kortrijk * | 0.5-1 | Thua |
| 08/02 | Bỉ | Kortrijk | 2 - 0 | Club Brugge * | 0.5 | Thắng |
| 01/02 | Bỉ | Peruwelz | 0 - 3 | Kortrijk * | 0-0.5 | Thắng |
| 25/01 | Bỉ | Kortrijk * | 0 - 0 | Sporting Charleroi | 0.5-1 | Thua |
| 18/01 | Bỉ | Oostende * | 1 - 7 | Kortrijk | 0 | Thắng |
| 26/12 | Bỉ | Kortrijk * | 2 - 3 | Gent | 0 | Thua |
| 22/12 | Bỉ | KSC Lokeren * | 1 - 2 | Kortrijk | 0.5 | Thắng |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
| 15/03 | Bỉ | Anderlecht | 1 - 2 | Gent | 2.5 | Tài |
| 08/03 | Bỉ | Gent | 2 - 1 | Lierse | 3 | Tài |
| 02/03 | Bỉ | Red Star Waasland-Beveren | 0 - 1 | Gent | 2.5 | Xỉu |
| 16/02 | Bỉ | Sporting Charleroi | 0 - 0 | Gent | 2.5 | Xỉu |
| 13/02 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Anderlecht | 3 - 0 | Gent | 2.5 | Tài |
| 08/02 | Bỉ | Gent | 4 - 0 | Westerlo | 2.5-3 | Tài |
| 05/02 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Gent | 0 - 2 | Anderlecht | 2-2.5 | Xỉu |
| 01/02 | Bỉ | KSC Lokeren | 3 - 3 | Gent | 2.5 | Tài |
| 26/01 | Bỉ | Gent | 3 - 1 | Oostende | 2.5-3 | Tài |
| 22/01 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Gent | 1 - 0 | KSC Lokeren | 2.5 | Xỉu |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
| 15/03 | Bỉ | Lierse | 0 - 0 | Kortrijk | 2.5-3 | Xỉu |
| 08/03 | Bỉ | Kortrijk | 1 - 0 | Cercle Brugge | 2.5-3 | Xỉu |
| 02/03 | Bỉ | Anderlecht | 2 - 0 | Kortrijk | 2.5-3 | Xỉu |
| 15/02 | Bỉ | Red Star Waasland-Beveren | 1 - 0 | Kortrijk | 2.5 | Xỉu |
| 08/02 | Bỉ | Kortrijk | 2 - 0 | Club Brugge | 2.5-3 | Xỉu |
| 01/02 | Bỉ | Peruwelz | 0 - 3 | Kortrijk | 2.5 | Tài |
| 25/01 | Bỉ | Kortrijk | 0 - 0 | Sporting Charleroi | 2.5-3 | Xỉu |
| 18/01 | Bỉ | Oostende | 1 - 7 | Kortrijk | 2.5 | Tài |
| 26/12 | Bỉ | Kortrijk | 2 - 3 | Gent | 2.5 | Tài |
| 22/12 | Bỉ | KSC Lokeren | 1 - 2 | Kortrijk | 2.5 | Tài |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá