Nhận định Bỉ 23/11/2014 02:00 | ||
Gent | Tỷ lệ Châu Á 0.70 : 0:1 1/4 : 1.25 Tỷ lệ Châu Âu 1.27 : 5.16 : 9.05 Tỷ lệ Tài xỉu 1.05 : 2.5-3 : 0.75 | Cercle Brugge |
27/07/2014 01:00 | Cercle Brugge | 0- 0 | Gent |
27/07/2014 01:00 | Cercle Brugge | 0- 0 | Gent |
09/03/2014 02:00 | Cercle Brugge | 1- 4 | Gent |
26/10/2013 01:30 | Gent | 1- 1 | Cercle Brugge |
24/02/2013 00:00 | Gent | 2- 0 | Cercle Brugge |
11/11/2012 02:00 | Cercle Brugge | 2- 2 | Gent |
19/12/2011 02:30 | Cercle Brugge | 0- 1 | Gent |
31/07/2011 01:00 | Gent | 0- 1 | Cercle Brugge |
13/03/2011 02:00 | Gent | 1- 0 | Cercle Brugge |
08/11/2010 02:30 | Cercle Brugge | 0- 1 | Gent |
29/11/2009 02:00 | Gent | 3- 1 | Cercle Brugge |
03/08/2009 01:30 | Cercle Brugge | 1- 3 | Gent |
03/05/2009 01:00 | Gent | 2- 1 | Cercle Brugge |
06/12/2008 02:30 | Cercle Brugge | 3- 1 | Gent |
16/02/2008 02:30 | Gent | 3- 2 | Cercle Brugge |
02/09/2007 01:00 | Cercle Brugge | 4- 1 | Gent |
19/03/2007 00:00 | Gent | 0- 2 | Cercle Brugge |
15/10/2006 01:00 | Cercle Brugge | 0- 1 | Gent |
29/01/2006 02:00 | Cercle Brugge | 1- 2 | Gent |
21/08/2005 01:00 | Gent | 1- 0 | Cercle Brugge |
Tiêu chí thống kê | Gent (đội nhà) | Cercle Brugge (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 4/10 trận gần nhất 4/10 trận sân nhà gần nhất | 6/10 trận gần nhất 6/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 3/5 trận gần nhất 3/5 trận sân nhà gần nhất | 3/5 trận gần nhất 2/5 trận sân khách gần nhất |
09/11/2014 20:30 | Gent | 0 - 2 | Anderlecht |
02/11/2014 20:30 | Lierse | 0 - 1 | Gent |
30/10/2014 02:30 | Gent | 4 - 1 | Red Star Waasland-Beveren |
26/10/2014 20:30 | Club Brugge | 2 - 2 | Gent |
19/10/2014 01:30 | Gent | 2 - 2 | Sporting Charleroi |
04/10/2014 01:30 | Westerlo | 0 - 0 | Gent |
28/09/2014 19:30 | Gent | 1 - 1 | KSC Lokeren |
21/09/2014 01:00 | Oostende | 1 - 3 | Gent |
14/09/2014 22:59 | Gent | 1 - 0 | Peruwelz |
30/08/2014 01:30 | Gent | 0 - 1 | Kortrijk |
09/11/2014 02:00 | KV Mechelen | 1 - 1 | Cercle Brugge |
02/11/2014 02:00 | Cercle Brugge | 0 - 4 | Kortrijk |
30/10/2014 02:30 | Cercle Brugge | 0 - 1 | Standard Liege |
26/10/2014 01:00 | Zulte-Waregem | 1 - 2 | Cercle Brugge |
19/10/2014 01:00 | Cercle Brugge | 1 - 2 | Lierse |
05/10/2014 01:00 | Red Star Waasland-Beveren | 1 - 0 | Cercle Brugge |
28/09/2014 01:00 | Cercle Brugge | 1 - 2 | Westerlo |
21/09/2014 01:00 | Anderlecht | 3 - 2 | Cercle Brugge |
14/09/2014 01:00 | Cercle Brugge | 1 - 0 | Sporting Charleroi |
31/08/2014 01:00 | Peruwelz | 4 - 0 | Cercle Brugge |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
09/11 | Bỉ | Gent * | 0 - 2 | Anderlecht | 0 | Thua |
02/11 | Bỉ | Lierse | 0 - 1 | Gent * | 0.5-1 | Thắng |
30/10 | Bỉ | Gent * | 4 - 1 | Red Star Waasland-Beveren | 1.5 | Thắng |
26/10 | Bỉ | Club Brugge * | 2 - 2 | Gent | 0.5-1 | Thắng |
19/10 | Bỉ | Gent * | 2 - 2 | Sporting Charleroi | 1 | Thua |
04/10 | Bỉ | Westerlo | 0 - 0 | Gent * | 0-0.5 | Thua |
28/09 | Bỉ | Gent * | 1 - 1 | KSC Lokeren | 0.5 | Thua |
21/09 | Bỉ | Oostende * | 1 - 3 | Gent | 0 | Thắng |
14/09 | Bỉ | Gent * | 1 - 0 | Peruwelz | 1 | Hòa |
30/08 | Bỉ | Gent * | 0 - 1 | Kortrijk | 1 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
09/11 | Bỉ | KV Mechelen * | 1 - 1 | Cercle Brugge | 1 | Thắng |
02/11 | Bỉ | Cercle Brugge * | 0 - 4 | Kortrijk | 0 | Thua |
30/10 | Bỉ | Cercle Brugge | 0 - 1 | Standard Liege * | 0.5-1 | Thua |
26/10 | Bỉ | Zulte-Waregem * | 1 - 2 | Cercle Brugge | 1 | Thắng |
19/10 | Bỉ | Cercle Brugge * | 1 - 2 | Lierse | 0-0.5 | Thua |
05/10 | Bỉ | Red Star Waasland-Beveren * | 1 - 0 | Cercle Brugge | 0-0.5 | Thua |
28/09 | Bỉ | Cercle Brugge * | 1 - 2 | Westerlo | 0 | Thua |
21/09 | Bỉ | Anderlecht * | 3 - 2 | Cercle Brugge | 2 | Thắng |
14/09 | Bỉ | Cercle Brugge * | 1 - 0 | Sporting Charleroi | 0 | Thắng |
31/08 | Bỉ | Peruwelz * | 4 - 0 | Cercle Brugge | 0.5-1 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
09/11 | Bỉ | Gent | 0 - 2 | Anderlecht | 2.5-3 | Xỉu |
02/11 | Bỉ | Lierse | 0 - 1 | Gent | 2.5-3 | Xỉu |
30/10 | Bỉ | Gent | 4 - 1 | Red Star Waasland-Beveren | 2.5-3 | Tài |
26/10 | Bỉ | Club Brugge | 2 - 2 | Gent | 2.5-3 | Tài |
19/10 | Bỉ | Gent | 2 - 2 | Sporting Charleroi | 2.5 | Tài |
04/10 | Bỉ | Westerlo | 0 - 0 | Gent | 2.5-3 | Xỉu |
28/09 | Bỉ | Gent | 1 - 1 | KSC Lokeren | 2.5 | Xỉu |
21/09 | Bỉ | Oostende | 1 - 3 | Gent | 2.5 | Tài |
14/09 | Bỉ | Gent | 1 - 0 | Peruwelz | 2.5-3 | Xỉu |
30/08 | Bỉ | Gent | 0 - 1 | Kortrijk | 2.5-3 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
09/11 | Bỉ | KV Mechelen | 1 - 1 | Cercle Brugge | 2.5-3 | Xỉu |
02/11 | Bỉ | Cercle Brugge | 0 - 4 | Kortrijk | 2.5 | Tài |
30/10 | Bỉ | Cercle Brugge | 0 - 1 | Standard Liege | 2.5 | Xỉu |
26/10 | Bỉ | Zulte-Waregem | 1 - 2 | Cercle Brugge | 2.5-3 | Tài |
19/10 | Bỉ | Cercle Brugge | 1 - 2 | Lierse | 2.5 | Tài |
05/10 | Bỉ | Red Star Waasland-Beveren | 1 - 0 | Cercle Brugge | 2-2.5 | Xỉu |
28/09 | Bỉ | Cercle Brugge | 1 - 2 | Westerlo | 2.5 | Tài |
21/09 | Bỉ | Anderlecht | 3 - 2 | Cercle Brugge | 3-3.5 | Tài |
14/09 | Bỉ | Cercle Brugge | 1 - 0 | Sporting Charleroi | 2.5 | Xỉu |
31/08 | Bỉ | Peruwelz | 4 - 0 | Cercle Brugge | 2.5 | Tài |