Nhận định Bỉ 09/11/2014 20:30 | ||
Gent | Tỷ lệ Châu Á 0.91 : 0:0 : 0.99 Tỷ lệ Châu Âu 2.55 : 3.40 : 2.70 Tỷ lệ Tài xỉu 1.15 : 2.5 : 0.75 | Anderlecht |
16/12/2013 00:00 | Gent | 1- 2 | Anderlecht |
11/08/2013 22:59 | Anderlecht | 4- 1 | Gent |
17/03/2013 02:00 | Gent | 1- 1 | Anderlecht |
31/10/2012 02:00 | Anderlecht | 5- 0 | Gent |
25/01/2012 02:00 | Anderlecht | 3- 1 | Gent |
18/09/2011 19:30 | Gent | 0- 1 | Anderlecht |
21/03/2011 00:00 | Anderlecht | 3- 2 | Gent |
15/11/2010 00:00 | Gent | 1- 2 | Anderlecht |
24/07/2010 01:45 | Anderlecht | 1- 0 | Gent |
28/12/2009 00:00 | Gent | 2- 2 | Anderlecht |
21/09/2009 02:00 | Anderlecht | 1- 1 | Gent |
19/02/2009 02:30 | Gent | 1- 2 | Anderlecht |
24/08/2008 01:00 | Anderlecht | 2- 2 | Gent |
24/03/2008 00:00 | Gent | 2- 3 | Anderlecht |
22/10/2007 01:30 | Anderlecht | 2- 1 | Gent |
22/04/2007 22:59 | Anderlecht | 1- 0 | Gent |
19/11/2006 00:00 | Gent | 2- 1 | Anderlecht |
30/04/2006 20:00 | Gent | 0- 0 | Anderlecht |
03/12/2005 02:30 | Anderlecht | 3- 0 | Gent |
06/02/2005 20:00 | Gent | 0- 0 | Anderlecht |
Tiêu chí thống kê | Gent (đội nhà) | Anderlecht (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 5/10 trận gần nhất 4/10 trận sân nhà gần nhất | 4/10 trận gần nhất 4/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 3/5 trận gần nhất 4/5 trận sân nhà gần nhất | 2/5 trận gần nhất 2/5 trận sân khách gần nhất |
02/11/2014 20:30 | Lierse | 0 - 1 | Gent |
30/10/2014 02:30 | Gent | 4 - 1 | Red Star Waasland-Beveren |
26/10/2014 20:30 | Club Brugge | 2 - 2 | Gent |
19/10/2014 01:30 | Gent | 2 - 2 | Sporting Charleroi |
04/10/2014 01:30 | Westerlo | 0 - 0 | Gent |
28/09/2014 19:30 | Gent | 1 - 1 | KSC Lokeren |
21/09/2014 01:00 | Oostende | 1 - 3 | Gent |
14/09/2014 22:59 | Gent | 1 - 0 | Peruwelz |
30/08/2014 01:30 | Gent | 0 - 1 | Kortrijk |
23/08/2014 01:30 | Genk | 3 - 2 | Gent |
01/11/2014 20:30 | Anderlecht | 1 - 1 | KSC Lokeren |
30/10/2014 02:30 | Kortrijk | 2 - 3 | Anderlecht |
27/10/2014 00:00 | Anderlecht | 0 - 2 | Standard Liege |
23/10/2014 01:45 | Anderlecht | 1 - 2 | Arsenal |
18/10/2014 22:59 | KV Mechelen | 1 - 1 | Anderlecht |
05/10/2014 22:59 | Anderlecht | 0 - 0 | Genk |
02/10/2014 01:45 | Anderlecht | 0 - 3 | Borussia Dortmund |
27/09/2014 22:59 | Zulte-Waregem | 0 - 2 | Anderlecht |
21/09/2014 01:00 | Anderlecht | 3 - 2 | Cercle Brugge |
17/09/2014 01:45 | Galatasaray | 1 - 1 | Anderlecht |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
02/11 | Bỉ | Lierse | 0 - 1 | Gent * | 0.5-1 | Thắng |
30/10 | Bỉ | Gent * | 4 - 1 | Red Star Waasland-Beveren | 1.5 | Thắng |
26/10 | Bỉ | Club Brugge * | 2 - 2 | Gent | 0.5-1 | Thắng |
19/10 | Bỉ | Gent * | 2 - 2 | Sporting Charleroi | 1 | Thua |
04/10 | Bỉ | Westerlo | 0 - 0 | Gent * | 0-0.5 | Thua |
28/09 | Bỉ | Gent * | 1 - 1 | KSC Lokeren | 0.5 | Thua |
21/09 | Bỉ | Oostende * | 1 - 3 | Gent | 0 | Thắng |
14/09 | Bỉ | Gent * | 1 - 0 | Peruwelz | 1 | Hòa |
30/08 | Bỉ | Gent * | 0 - 1 | Kortrijk | 1 | Thua |
23/08 | Bỉ | Genk * | 3 - 2 | Gent | 0 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
01/11 | Bỉ | Anderlecht * | 1 - 1 | KSC Lokeren | 1 | Thua |
30/10 | Bỉ | Kortrijk | 2 - 3 | Anderlecht * | 0.5 | Thắng |
27/10 | Bỉ | Anderlecht * | 0 - 2 | Standard Liege | 1 | Thua |
23/10 | Champions League | Anderlecht | 1 - 2 | Arsenal * | 0.5 | Thua |
18/10 | Bỉ | KV Mechelen | 1 - 1 | Anderlecht * | 0.5 | Thua |
05/10 | Bỉ | Anderlecht * | 0 - 0 | Genk | 1 | Thua |
02/10 | Champions League | Anderlecht | 0 - 3 | Borussia Dortmund * | 1 | Thua |
27/09 | Bỉ | Zulte-Waregem | 0 - 2 | Anderlecht * | 0.5 | Thắng |
21/09 | Bỉ | Anderlecht * | 3 - 2 | Cercle Brugge | 2 | Thua |
17/09 | Champions League | Galatasaray * | 1 - 1 | Anderlecht | 0.5-1 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
02/11 | Bỉ | Lierse | 0 - 1 | Gent | 2.5-3 | Xỉu |
30/10 | Bỉ | Gent | 4 - 1 | Red Star Waasland-Beveren | 2.5-3 | Tài |
26/10 | Bỉ | Club Brugge | 2 - 2 | Gent | 2.5-3 | Tài |
19/10 | Bỉ | Gent | 2 - 2 | Sporting Charleroi | 2.5 | Tài |
04/10 | Bỉ | Westerlo | 0 - 0 | Gent | 2.5-3 | Xỉu |
28/09 | Bỉ | Gent | 1 - 1 | KSC Lokeren | 2.5 | Xỉu |
21/09 | Bỉ | Oostende | 1 - 3 | Gent | 2.5 | Tài |
14/09 | Bỉ | Gent | 1 - 0 | Peruwelz | 2.5-3 | Xỉu |
30/08 | Bỉ | Gent | 0 - 1 | Kortrijk | 2.5-3 | Xỉu |
23/08 | Bỉ | Genk | 3 - 2 | Gent | 2.5-3 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
01/11 | Bỉ | Anderlecht | 1 - 1 | KSC Lokeren | 2.5-3 | Xỉu |
30/10 | Bỉ | Kortrijk | 2 - 3 | Anderlecht | 2.5-3 | Tài |
27/10 | Bỉ | Anderlecht | 0 - 2 | Standard Liege | 2.5-3 | Xỉu |
23/10 | Champions League | Anderlecht | 1 - 2 | Arsenal | 2.5-3 | Tài |
18/10 | Bỉ | KV Mechelen | 1 - 1 | Anderlecht | 2.5-3 | Xỉu |
05/10 | Bỉ | Anderlecht | 0 - 0 | Genk | 3 | Xỉu |
02/10 | Champions League | Anderlecht | 0 - 3 | Borussia Dortmund | 2.5-3 | Tài |
27/09 | Bỉ | Zulte-Waregem | 0 - 2 | Anderlecht | 3 | Xỉu |
21/09 | Bỉ | Anderlecht | 3 - 2 | Cercle Brugge | 3-3.5 | Tài |
17/09 | Champions League | Galatasaray | 1 - 1 | Anderlecht | 2.5 | Xỉu |