Nhận định Bỉ 24/11/2014 00:00 | ||
Genk | Tỷ lệ Châu Á 1.06 : 0:1/2 : 0.85 Tỷ lệ Châu Âu 2.00 : 3.39 : 3.43 Tỷ lệ Tài xỉu 1.05 : 2.5 : 0.85 | KV Mechelen |
27/07/2014 19:30 | KV Mechelen | 3- 1 | Genk |
27/07/2014 19:30 | KV Mechelen | 3- 1 | Genk |
02/02/2014 02:00 | KV Mechelen | 0- 2 | Genk |
29/09/2013 01:00 | Genk | 1- 0 | KV Mechelen |
27/01/2013 02:00 | KV Mechelen | 2- 1 | Genk |
30/09/2012 01:00 | Genk | 2- 1 | KV Mechelen |
26/01/2012 02:30 | KV Mechelen | 3- 2 | Genk |
27/08/2011 22:59 | Genk | 0- 0 | KV Mechelen |
20/02/2011 02:00 | Genk | 1- 0 | KV Mechelen |
02/10/2010 01:30 | KV Mechelen | 2- 2 | Genk |
08/03/2010 02:30 | KV Mechelen | 2- 1 | Genk |
18/10/2009 22:59 | Genk | 1- 2 | KV Mechelen |
28/02/2009 02:30 | KV Mechelen | 2- 1 | Genk |
05/10/2008 01:00 | Genk | 2- 1 | KV Mechelen |
17/03/2008 02:30 | KV Mechelen | 2- 2 | Genk |
07/10/2007 01:00 | Genk | 2- 1 | KV Mechelen |
Tiêu chí thống kê | Genk (đội nhà) | KV Mechelen (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 3/10 trận gần nhất 4/10 trận sân nhà gần nhất | 2/10 trận gần nhất 2/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 2/5 trận gần nhất 3/5 trận sân nhà gần nhất | 0/5 trận gần nhất 0/5 trận sân khách gần nhất |
10/11/2014 02:00 | Genk | 0 - 2 | Standard Liege |
01/11/2014 02:30 | Zulte-Waregem | 2 - 0 | Genk |
29/10/2014 02:30 | Genk | 3 - 0 | Lierse |
25/10/2014 22:59 | Red Star Waasland-Beveren | 0 - 1 | Genk |
20/10/2014 01:00 | Genk | 3 - 1 | Westerlo |
05/10/2014 22:59 | Anderlecht | 0 - 0 | Genk |
28/09/2014 01:30 | Genk | 1 - 1 | Sporting Charleroi |
20/09/2014 22:59 | Peruwelz | 1 - 2 | Genk |
14/09/2014 19:30 | Genk | 1 - 1 | Club Brugge |
30/08/2014 22:59 | Oostende | 1 - 1 | Genk |
09/11/2014 02:00 | KV Mechelen | 1 - 1 | Cercle Brugge |
02/11/2014 00:00 | Standard Liege | 2 - 0 | KV Mechelen |
29/10/2014 02:30 | KV Mechelen | 1 - 1 | Zulte-Waregem |
25/10/2014 01:30 | Lierse | 0 - 1 | KV Mechelen |
18/10/2014 22:59 | KV Mechelen | 1 - 1 | Anderlecht |
05/10/2014 01:00 | Peruwelz | 1 - 1 | KV Mechelen |
28/09/2014 01:00 | KV Mechelen | 2 - 0 | Red Star Waasland-Beveren |
22/09/2014 01:00 | KSC Lokeren | 3 - 2 | KV Mechelen |
14/09/2014 01:00 | KV Mechelen | 5 - 2 | Westerlo |
01/09/2014 01:00 | Sporting Charleroi | 2 - 0 | KV Mechelen |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
10/11 | Bỉ | Genk * | 0 - 2 | Standard Liege | 0 | Thua |
01/11 | Bỉ | Zulte-Waregem * | 2 - 0 | Genk | 0-0.5 | Thua |
29/10 | Bỉ | Genk * | 3 - 0 | Lierse | 1 | Thắng |
25/10 | Bỉ | Red Star Waasland-Beveren | 0 - 1 | Genk * | 0.5 | Thắng |
20/10 | Bỉ | Genk * | 3 - 1 | Westerlo | 0.5-1 | Thắng |
05/10 | Bỉ | Anderlecht * | 0 - 0 | Genk | 1 | Thắng |
28/09 | Bỉ | Genk * | 1 - 1 | Sporting Charleroi | 0.5 | Thua |
20/09 | Bỉ | Peruwelz * | 1 - 2 | Genk | 0 | Thắng |
14/09 | Bỉ | Genk | 1 - 1 | Club Brugge * | 0-0.5 | Thắng |
30/08 | Bỉ | Oostende * | 1 - 1 | Genk | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
09/11 | Bỉ | KV Mechelen * | 1 - 1 | Cercle Brugge | 1 | Thua |
02/11 | Bỉ | Standard Liege * | 2 - 0 | KV Mechelen | 0.5-1 | Thua |
29/10 | Bỉ | KV Mechelen * | 1 - 1 | Zulte-Waregem | 0.5 | Thua |
25/10 | Bỉ | Lierse * | 0 - 1 | KV Mechelen | 0 | Thắng |
18/10 | Bỉ | KV Mechelen | 1 - 1 | Anderlecht * | 0.5 | Thắng |
05/10 | Bỉ | Peruwelz * | 1 - 1 | KV Mechelen | 0 | Hòa |
28/09 | Bỉ | KV Mechelen * | 2 - 0 | Red Star Waasland-Beveren | 0.5-1 | Thắng |
22/09 | Bỉ | KSC Lokeren * | 3 - 2 | KV Mechelen | 0.5 | Thua |
14/09 | Bỉ | KV Mechelen * | 5 - 2 | Westerlo | 0.5 | Thắng |
01/09 | Bỉ | Sporting Charleroi * | 2 - 0 | KV Mechelen | 0 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
10/11 | Bỉ | Genk | 0 - 2 | Standard Liege | 2.5-3 | Xỉu |
01/11 | Bỉ | Zulte-Waregem | 2 - 0 | Genk | 2.5-3 | Xỉu |
29/10 | Bỉ | Genk | 3 - 0 | Lierse | 2.5-3 | Tài |
25/10 | Bỉ | Red Star Waasland-Beveren | 0 - 1 | Genk | 2.5 | Xỉu |
20/10 | Bỉ | Genk | 3 - 1 | Westerlo | 2.5-3 | Tài |
05/10 | Bỉ | Anderlecht | 0 - 0 | Genk | 3 | Xỉu |
28/09 | Bỉ | Genk | 1 - 1 | Sporting Charleroi | 2.5-3 | Xỉu |
20/09 | Bỉ | Peruwelz | 1 - 2 | Genk | 2.5 | Tài |
14/09 | Bỉ | Genk | 1 - 1 | Club Brugge | 2.5 | Xỉu |
30/08 | Bỉ | Oostende | 1 - 1 | Genk | 2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
09/11 | Bỉ | KV Mechelen | 1 - 1 | Cercle Brugge | 2.5-3 | Xỉu |
02/11 | Bỉ | Standard Liege | 2 - 0 | KV Mechelen | 2.5-3 | Xỉu |
29/10 | Bỉ | KV Mechelen | 1 - 1 | Zulte-Waregem | 2.5-3 | Xỉu |
25/10 | Bỉ | Lierse | 0 - 1 | KV Mechelen | 2.5 | Xỉu |
18/10 | Bỉ | KV Mechelen | 1 - 1 | Anderlecht | 2.5-3 | Xỉu |
05/10 | Bỉ | Peruwelz | 1 - 1 | KV Mechelen | 2.5 | Xỉu |
28/09 | Bỉ | KV Mechelen | 2 - 0 | Red Star Waasland-Beveren | 2.5 | Xỉu |
22/09 | Bỉ | KSC Lokeren | 3 - 2 | KV Mechelen | 2.5 | Tài |
14/09 | Bỉ | KV Mechelen | 5 - 2 | Westerlo | 2.5 | Tài |
01/09 | Bỉ | Sporting Charleroi | 2 - 0 | KV Mechelen | 2.5 | Xỉu |