Nhận định Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ 19/01/2017 00:00 | ||
![]() Genclerbirligi | Tỷ lệ Châu Á 0.84 : 1/4:0 : 1.07 Tỷ lệ Châu Âu 2.95 : 3.30 : 2.30 Tỷ lệ Tài xỉu 0.80 : 2.5-3 : 1.09 | ![]() Fenerbahce |
20/12/2016 00:00 | Fenerbahce | 3- 0 | Genclerbirligi |
01/12/2016 00:30 | Fenerbahce | 1- 2 | Genclerbirligi |
16/03/2015 01:00 | Genclerbirligi | 2- 1 | Fenerbahce |
25/10/2014 22:59 | Fenerbahce | 2- 1 | Genclerbirligi |
02/03/2014 00:00 | Fenerbahce | 2- 0 | Genclerbirligi |
29/09/2013 22:59 | Genclerbirligi | 0- 1 | Fenerbahce |
22/04/2013 00:00 | Genclerbirligi | 2- 0 | Fenerbahce |
26/11/2012 00:00 | Fenerbahce | 4- 1 | Genclerbirligi |
04/03/2012 00:00 | Fenerbahce | 6- 1 | Genclerbirligi |
26/11/2011 01:00 | Genclerbirligi | 0- 0 | Fenerbahce |
08/03/2011 01:00 | Genclerbirligi | 2- 4 | Fenerbahce |
02/10/2010 22:59 | Fenerbahce | 3- 0 | Genclerbirligi |
14/03/2010 00:00 | Genclerbirligi | 0- 0 | Fenerbahce |
05/10/2009 00:00 | Fenerbahce | 3- 0 | Genclerbirligi |
22/02/2009 00:00 | Genclerbirligi | 1- 0 | Fenerbahce |
21/09/2008 01:00 | Fenerbahce | 3- 0 | Genclerbirligi |
04/05/2008 22:59 | Fenerbahce | 3- 2 | Genclerbirligi |
16/12/2007 20:30 | Genclerbirligi | 1- 2 | Fenerbahce |
03/02/2007 01:00 | Fenerbahce | 2- 1 | Genclerbirligi |
13/08/2006 00:00 | Genclerbirligi | 0- 2 | Fenerbahce |
Tiêu chí thống kê | Genclerbirligi (đội nhà) | Fenerbahce (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng kèo 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
08/01 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Diyarbakirspor | 0 - 5 | Genclerbirligi * | 0.5-1 | Thắng |
26/12 | Thổ Nhĩ Kỳ | Genclerbirligi * | 3 - 1 | Bursaspor | 0.5 | Thắng |
20/12 | Thổ Nhĩ Kỳ | Fenerbahce * | 3 - 0 | Genclerbirligi | 1-1.5 | Thua |
15/12 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Genclerbirligi * | 3 - 0 | Menemen Belediye Spor | 1.5-2 | Thắng |
10/12 | Thổ Nhĩ Kỳ | Genclerbirligi * | 0 - 0 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 0 | Hòa |
04/12 | Thổ Nhĩ Kỳ | Adanaspor | 0 - 2 | Genclerbirligi * | 0.5 | Thắng |
01/12 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Fenerbahce * | 1 - 2 | Genclerbirligi | 1 | Thắng |
27/11 | Thổ Nhĩ Kỳ | Genclerbirligi * | 0 - 0 | Trabzonspor | 0.5 | Thua |
20/11 | Thổ Nhĩ Kỳ | Kayserispor * | 0 - 2 | Genclerbirligi | 0 | Thắng |
05/11 | Thổ Nhĩ Kỳ | Antalyaspor * | 1 - 0 | Genclerbirligi | 0 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
12/01 | Giao Hữu | Fenerbahce * | 3 - 1 | Partizani Tirana | 1.5 | Thắng |
30/12 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Fenerbahce * | 6 - 0 | Menemen Belediye Spor | 2 | Thắng |
27/12 | Thổ Nhĩ Kỳ | Trabzonspor | 0 - 3 | Fenerbahce * | 0.5 | Thắng |
23/12 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Menemen Belediye Spor | 0 - 1 | Fenerbahce * | 1-1.5 | Thua |
20/12 | Thổ Nhĩ Kỳ | Fenerbahce * | 3 - 0 | Genclerbirligi | 1-1.5 | Thắng |
13/12 | Thổ Nhĩ Kỳ | Antalyaspor | 1 - 0 | Fenerbahce * | 0.5-1 | Thua |
09/12 | Cúp C2 Europa League | Feyenoord Rotterdam * | 0 - 1 | Fenerbahce | 0-0.5 | Thắng |
03/12 | Thổ Nhĩ Kỳ | Fenerbahce * | 0 - 0 | Besiktas JK | 0.5 | Thua |
01/12 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Fenerbahce * | 1 - 2 | Genclerbirligi | 1 | Thua |
27/11 | Thổ Nhĩ Kỳ | Rizespor | 1 - 5 | Fenerbahce * | 1 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
08/01 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Diyarbakirspor | 0 - 5 | Genclerbirligi | 2.5-3 | Tài |
26/12 | Thổ Nhĩ Kỳ | Genclerbirligi | 3 - 1 | Bursaspor | 2.5 | Tài |
20/12 | Thổ Nhĩ Kỳ | Fenerbahce | 3 - 0 | Genclerbirligi | 2.5 | Tài |
15/12 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Genclerbirligi | 3 - 0 | Menemen Belediye Spor | 3 | Tài |
10/12 | Thổ Nhĩ Kỳ | Genclerbirligi | 0 - 0 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 2-2.5 | Xỉu |
04/12 | Thổ Nhĩ Kỳ | Adanaspor | 0 - 2 | Genclerbirligi | 2-2.5 | Xỉu |
01/12 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Fenerbahce | 1 - 2 | Genclerbirligi | 2.5 | Tài |
27/11 | Thổ Nhĩ Kỳ | Genclerbirligi | 0 - 0 | Trabzonspor | 2-2.5 | Xỉu |
20/11 | Thổ Nhĩ Kỳ | Kayserispor | 0 - 2 | Genclerbirligi | 2 | Tài |
05/11 | Thổ Nhĩ Kỳ | Antalyaspor | 1 - 0 | Genclerbirligi | 2-2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
12/01 | Giao Hữu | Fenerbahce | 3 - 1 | Partizani Tirana | 3 | Tài |
30/12 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Fenerbahce | 6 - 0 | Menemen Belediye Spor | 3-3.5 | Tài |
27/12 | Thổ Nhĩ Kỳ | Trabzonspor | 0 - 3 | Fenerbahce | 2.5 | Tài |
23/12 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Menemen Belediye Spor | 0 - 1 | Fenerbahce | 2.5-3 | Xỉu |
20/12 | Thổ Nhĩ Kỳ | Fenerbahce | 3 - 0 | Genclerbirligi | 2.5 | Tài |
13/12 | Thổ Nhĩ Kỳ | Antalyaspor | 1 - 0 | Fenerbahce | 2.5 | Xỉu |
09/12 | Cúp C2 Europa League | Feyenoord Rotterdam | 0 - 1 | Fenerbahce | 2.5 | Xỉu |
03/12 | Thổ Nhĩ Kỳ | Fenerbahce | 0 - 0 | Besiktas JK | 2-2.5 | Xỉu |
01/12 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Fenerbahce | 1 - 2 | Genclerbirligi | 2.5 | Tài |
27/11 | Thổ Nhĩ Kỳ | Rizespor | 1 - 5 | Fenerbahce | 2.5 | Tài |