Nhận định Thổ Nhĩ Kỳ 15/02/2015 00:00 | ||
![]() Gaziantepspor | Tỷ lệ Châu Á 0.88 : 3/4:0 : 1.03 Tỷ lệ Châu Âu 4.66 : 3.47 : 1.70 Tỷ lệ Tài xỉu 0.81 : 2.5 : 1.00 | ![]() Fenerbahce |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
22/09/2014 00:00 | Fenerbahce | 1- 0 | Gaziantepspor |
25/03/2014 01:00 | Gaziantepspor | 0- 3 | Fenerbahce |
26/10/2013 00:00 | Fenerbahce | 3- 1 | Gaziantepspor |
27/01/2013 00:00 | Gaziantepspor | 1- 2 | Fenerbahce |
26/08/2012 01:45 | Fenerbahce | 3- 0 | Gaziantepspor |
10/01/2012 01:00 | Fenerbahce | 3- 1 | Gaziantepspor |
17/09/2011 00:00 | Gaziantepspor | 1- 3 | Fenerbahce |
16/04/2011 22:59 | Fenerbahce | 1- 0 | Gaziantepspor |
14/11/2010 00:00 | Gaziantepspor | 2- 1 | Fenerbahce |
21/03/2010 00:00 | Fenerbahce | 1- 0 | Gaziantepspor |
18/10/2009 20:00 | Gaziantepspor | 2- 1 | Fenerbahce |
01/02/2009 22:00 | Fenerbahce | 1- 1 | Gaziantepspor |
24/08/2008 01:45 | Gaziantepspor | 1- 0 | Fenerbahce |
20/01/2008 20:00 | Gaziantepspor | 0- 5 | Fenerbahce |
19/08/2007 01:45 | Fenerbahce | 2- 1 | Gaziantepspor |
21/04/2007 00:00 | Gaziantepspor | 0- 2 | Fenerbahce |
04/11/2006 01:00 | Fenerbahce | 4- 1 | Gaziantepspor |
02/04/2006 22:59 | Gaziantepspor | 0- 2 | Fenerbahce |
30/10/2005 00:00 | Fenerbahce | 1- 0 | Gaziantepspor |
02/04/2005 23:59 | Fenerbahce | 2- 0 | Gaziantepspor |
Tiêu chí thống kê | Gaziantepspor (đội nhà) | Fenerbahce (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 6/10 trận gần nhất 4/10 trận sân nhà gần nhất | 6/10 trận gần nhất 8/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 2/5 trận gần nhất 2/5 trận sân nhà gần nhất | 3/5 trận gần nhất 4/5 trận sân khách gần nhất |
07/02/2015 21:00 | Kayseri Erciyesspor | 0 - 1 | Gaziantepspor |
04/02/2015 18:00 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 1 - 3 | Gaziantepspor |
31/01/2015 21:00 | Gaziantepspor | 1 - 3 | Sivasspor |
28/01/2015 21:00 | Gaziantepspor | 0 - 2 | Sivasspor |
24/01/2015 21:00 | Gaziantepspor | 1 - 0 | Balikesirspor |
15/01/2015 22:15 | Gaziantepspor | 0 - 1 | Augsburg |
04/01/2015 21:00 | Eskisehirspor | 1 - 3 | Gaziantepspor |
31/12/2014 18:00 | Tuzlaspor Kulubu | 2 - 1 | Gaziantepspor |
28/12/2014 18:30 | Gaziantepspor | 1 - 2 | Bursaspor |
25/12/2014 22:59 | Gaziantepspor | 2 - 2 | Tuzlaspor Kulubu |
12/02/2015 01:45 | Rizespor | 1 - 4 | Fenerbahce |
08/02/2015 00:00 | Fenerbahce | 0 - 0 | Trabzonspor |
04/02/2015 01:00 | Fenerbahce | 5 - 0 | Bayburt Ozel Idare |
01/02/2015 00:00 | Karabukspor | 1 - 2 | Fenerbahce |
28/01/2015 01:30 | Kayserispor | 1 - 1 | Fenerbahce |
25/01/2015 00:00 | Kasimpasa | 0 - 3 | Fenerbahce |
21/01/2015 01:30 | Altinordu | 1 - 2 | Fenerbahce |
16/01/2015 01:20 | Alanyaspor | 2 - 2 | Fenerbahce |
04/01/2015 00:00 | Fenerbahce | 2 - 0 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi |
28/12/2014 00:00 | Fenerbahce | 1 - 0 | Mersin Idman Yurdu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
07/02 | Thổ Nhĩ Kỳ | Kayseri Erciyesspor * | 0 - 1 | Gaziantepspor | 0-0.5 | Thắng |
04/02 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 1 - 3 | Gaziantepspor * | 0-0.5 | Thắng |
31/01 | Thổ Nhĩ Kỳ | Gaziantepspor * | 1 - 3 | Sivasspor | 0-0.5 | Thua |
28/01 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Gaziantepspor * | 0 - 2 | Sivasspor | 0 | Thua |
24/01 | Thổ Nhĩ Kỳ | Gaziantepspor * | 1 - 0 | Balikesirspor | 0.5 | Thắng |
15/01 | Giao Hữu | Gaziantepspor | 0 - 1 | Augsburg * | 0.5-1 | Thua |
04/01 | Thổ Nhĩ Kỳ | Eskisehirspor * | 1 - 3 | Gaziantepspor | 0.5-1 | Thắng |
31/12 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Tuzlaspor Kulubu | 2 - 1 | Gaziantepspor * | 0.5-1 | Thua |
28/12 | Thổ Nhĩ Kỳ | Gaziantepspor | 1 - 2 | Bursaspor * | 0-0.5 | Thua |
25/12 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Gaziantepspor * | 2 - 2 | Tuzlaspor Kulubu | 1.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
12/02 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Rizespor | 1 - 4 | Fenerbahce * | 0.5 | Thắng |
08/02 | Thổ Nhĩ Kỳ | Fenerbahce * | 0 - 0 | Trabzonspor | 1 | Thua |
04/02 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Fenerbahce * | 5 - 0 | Bayburt Ozel Idare | 2.5 | Thắng |
01/02 | Thổ Nhĩ Kỳ | Karabukspor | 1 - 2 | Fenerbahce * | 0.5 | Thắng |
28/01 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Kayserispor * | 1 - 1 | Fenerbahce | 0 | Hòa |
25/01 | Thổ Nhĩ Kỳ | Kasimpasa * | 0 - 3 | Fenerbahce | 0 | Thắng |
21/01 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Altinordu | 1 - 2 | Fenerbahce * | 1-1.5 | Thua |
16/01 | Giao Hữu | Alanyaspor | 2 - 2 | Fenerbahce * | 1-1.5 | Thua |
04/01 | Thổ Nhĩ Kỳ | Fenerbahce * | 2 - 0 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 0.5-1 | Thắng |
28/12 | Thổ Nhĩ Kỳ | Fenerbahce * | 1 - 0 | Mersin Idman Yurdu | 1-1.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
07/02 | Thổ Nhĩ Kỳ | Kayseri Erciyesspor | 0 - 1 | Gaziantepspor | 2-2.5 | Xỉu |
04/02 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 1 - 3 | Gaziantepspor | 2.5 | Tài |
31/01 | Thổ Nhĩ Kỳ | Gaziantepspor | 1 - 3 | Sivasspor | 2-2.5 | Tài |
28/01 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Gaziantepspor | 0 - 2 | Sivasspor | 2.5 | Xỉu |
24/01 | Thổ Nhĩ Kỳ | Gaziantepspor | 1 - 0 | Balikesirspor | 2.5 | Xỉu |
15/01 | Giao Hữu | Gaziantepspor | 0 - 1 | Augsburg | 2.5-3 | Xỉu |
04/01 | Thổ Nhĩ Kỳ | Eskisehirspor | 1 - 3 | Gaziantepspor | 2.5 | Tài |
31/12 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Tuzlaspor Kulubu | 2 - 1 | Gaziantepspor | 3 | Tài |
28/12 | Thổ Nhĩ Kỳ | Gaziantepspor | 1 - 2 | Bursaspor | 2-2.5 | Tài |
25/12 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Gaziantepspor | 2 - 2 | Tuzlaspor Kulubu | 3-3.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
12/02 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Rizespor | 1 - 4 | Fenerbahce | 2.5 | Tài |
08/02 | Thổ Nhĩ Kỳ | Fenerbahce | 0 - 0 | Trabzonspor | 2.5-3 | Xỉu |
04/02 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Fenerbahce | 5 - 0 | Bayburt Ozel Idare | 2.5 | Tài |
01/02 | Thổ Nhĩ Kỳ | Karabukspor | 1 - 2 | Fenerbahce | 2.5 | Tài |
28/01 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Kayserispor | 1 - 1 | Fenerbahce | 2.5 | Xỉu |
25/01 | Thổ Nhĩ Kỳ | Kasimpasa | 0 - 3 | Fenerbahce | 2.5-3 | Tài |
21/01 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Altinordu | 1 - 2 | Fenerbahce | 2.5-3 | Tài |
16/01 | Giao Hữu | Alanyaspor | 2 - 2 | Fenerbahce | 3-3.5 | Tài |
04/01 | Thổ Nhĩ Kỳ | Fenerbahce | 2 - 0 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 2.5 | Xỉu |
28/12 | Thổ Nhĩ Kỳ | Fenerbahce | 1 - 0 | Mersin Idman Yurdu | 3 | Xỉu |