Nhận định Cúp Liên đoàn Hàn Quốc 05/06/2015 14:00 | ||
![]() Gangneung | Tỷ lệ Châu Á 0.98 : 0:1/4 : 0.79 Tỷ lệ Châu Âu 2.40 : 3.20 : 2.60 Tỷ lệ Tài xỉu 0.80 : 2-2.5 : 1.02 | ![]() Gimhae City |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
15/05/2015 17:00 | Gangneung | 1- 1 | Gimhae City |
03/10/2014 17:00 | Gimhae City | 1- 0 | Gangneung |
02/08/2014 15:00 | Gangneung | 2- 1 | Gimhae City |
16/04/2014 17:00 | Gangneung | 0- 0 | Gimhae City FC |
Tiêu chí thống kê | Gangneung (đội nhà) | Gimhae City (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 0/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 0/10 trận gần nhất 0/10 trận sân nhà gần nhất | 5/10 trận gần nhất 6/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 0/5 trận gần nhất 0/5 trận sân nhà gần nhất | 2/5 trận gần nhất 4/5 trận sân khách gần nhất |
03/06/2015 14:00 | Ulsan Mipo | 1 - 1 | Gangneung |
23/05/2015 16:00 | Mokpo City | 0 - 0 | Gangneung |
20/05/2015 17:00 | Gangneung | 1 - 1 | Cheonan City |
15/05/2015 17:00 | Gangneung | 1 - 1 | Gimhae City |
09/05/2015 15:00 | Gangneung | 1 - 0 | Ulsan Mipo |
01/05/2015 17:00 | Changwon City | 0 - 0 | Gangneung |
25/04/2015 13:00 | Gangneung | 0 - 0 | Yongin City |
18/04/2015 13:00 | Incheon Korail | 2 - 0 | Gangneung |
04/04/2015 13:00 | Gyeongju KHNP | 1 - 0 | Gangneung |
28/03/2015 13:00 | Gangneung | 0 - 0 | Busan Transpor Tation |
03/06/2015 14:00 | Gimhae City | 1 - 1 | Cheonan City |
23/05/2015 17:00 | Cheonan City | 1 - 1 | Gimhae City |
20/05/2015 17:00 | Ulsan Mipo | 4 - 0 | Gimhae City |
15/05/2015 17:00 | Gangneung | 1 - 1 | Gimhae City |
08/05/2015 17:00 | Gimhae City | 1 - 1 | Changwon City |
02/05/2015 13:00 | Yongin City | 4 - 1 | Gimhae City |
24/04/2015 17:00 | Gimhae City | 0 - 4 | Incheon Korail |
17/04/2015 17:00 | Gimhae City | 1 - 1 | Gyeongju KHNP |
04/04/2015 13:00 | Busan Transpor Tation | 0 - 0 | Gimhae City |
28/03/2015 13:00 | Gimhae City | 2 - 2 | Mokpo City |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
03/06 | Cúp Liên đoàn Hàn Quốc | Ulsan Mipo * | 1 - 1 | Gangneung | 0.5 | Thắng |
23/05 | Hạng 3 Hàn Quốc | Mokpo City * | 0 - 0 | Gangneung | 0-0.5 | Thắng |
20/05 | Hạng 3 Hàn Quốc | Gangneung * | 1 - 1 | Cheonan City | 0-0.5 | Thua |
15/05 | Hạng 3 Hàn Quốc | Gangneung * | 1 - 1 | Gimhae City | 0-0.5 | Thua |
09/05 | Hạng 3 Hàn Quốc | Gangneung | 1 - 0 | Ulsan Mipo * | 0-0.5 | Thắng |
01/05 | Hạng 3 Hàn Quốc | Changwon City * | 0 - 0 | Gangneung | 0-0.5 | Thắng |
25/04 | Hạng 3 Hàn Quốc | Gangneung * | 0 - 0 | Yongin City | 0.5 | Thua |
18/04 | Hạng 3 Hàn Quốc | Incheon Korail * | 2 - 0 | Gangneung | 0.5 | Thua |
04/04 | Hạng 3 Hàn Quốc | Gyeongju KHNP * | 1 - 0 | Gangneung | 0.5 | Thua |
28/03 | Hạng 3 Hàn Quốc | Gangneung * | 0 - 0 | Busan Transpor Tation | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
03/06 | Cúp Liên đoàn Hàn Quốc | Gimhae City * | 1 - 1 | Cheonan City | 0-0.5 | Thua |
23/05 | Hạng 3 Hàn Quốc | Cheonan City * | 1 - 1 | Gimhae City | 0-0.5 | Thắng |
20/05 | Hạng 3 Hàn Quốc | Ulsan Mipo * | 4 - 0 | Gimhae City | 1 | Thua |
15/05 | Hạng 3 Hàn Quốc | Gangneung * | 1 - 1 | Gimhae City | 0-0.5 | Thắng |
08/05 | Hạng 3 Hàn Quốc | Gimhae City | 1 - 1 | Changwon City * | 0-0.5 | Thắng |
02/05 | Hạng 3 Hàn Quốc | Yongin City * | 4 - 1 | Gimhae City | 0-0.5 | Thua |
24/04 | Hạng 3 Hàn Quốc | Gimhae City | 0 - 4 | Incheon Korail * | 0.5 | Thua |
17/04 | Hạng 3 Hàn Quốc | Gimhae City | 1 - 1 | Gyeongju KHNP * | 0.5 | Thắng |
04/04 | Hạng 3 Hàn Quốc | Busan Transpor Tation * | 0 - 0 | Gimhae City | 0-0.5 | Thắng |
28/03 | Hạng 3 Hàn Quốc | Gimhae City * | 2 - 2 | Mokpo City | 0 | Hòa |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
03/06 | Cúp Liên đoàn Hàn Quốc | Ulsan Mipo | 1 - 1 | Gangneung | 2.5 | Xỉu |
23/05 | Hạng 3 Hàn Quốc | Mokpo City | 0 - 0 | Gangneung | 2 | Xỉu |
20/05 | Hạng 3 Hàn Quốc | Gangneung | 1 - 1 | Cheonan City | 2.5 | Xỉu |
15/05 | Hạng 3 Hàn Quốc | Gangneung | 1 - 1 | Gimhae City | 2-2.5 | Xỉu |
09/05 | Hạng 3 Hàn Quốc | Gangneung | 1 - 0 | Ulsan Mipo | 2.5 | Xỉu |
01/05 | Hạng 3 Hàn Quốc | Changwon City | 0 - 0 | Gangneung | 2-2.5 | Xỉu |
25/04 | Hạng 3 Hàn Quốc | Gangneung | 0 - 0 | Yongin City | 2.5 | Xỉu |
18/04 | Hạng 3 Hàn Quốc | Incheon Korail | 2 - 0 | Gangneung | 2-2.5 | Xỉu |
04/04 | Hạng 3 Hàn Quốc | Gyeongju KHNP | 1 - 0 | Gangneung | 2.5 | Xỉu |
28/03 | Hạng 3 Hàn Quốc | Gangneung | 0 - 0 | Busan Transpor Tation | 2-2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
03/06 | Cúp Liên đoàn Hàn Quốc | Gimhae City | 1 - 1 | Cheonan City | 2.5 | Xỉu |
23/05 | Hạng 3 Hàn Quốc | Cheonan City | 1 - 1 | Gimhae City | 2 | Tài |
20/05 | Hạng 3 Hàn Quốc | Ulsan Mipo | 4 - 0 | Gimhae City | 2.5 | Tài |
15/05 | Hạng 3 Hàn Quốc | Gangneung | 1 - 1 | Gimhae City | 2-2.5 | Xỉu |
08/05 | Hạng 3 Hàn Quốc | Gimhae City | 1 - 1 | Changwon City | 2.5 | Xỉu |
02/05 | Hạng 3 Hàn Quốc | Yongin City | 4 - 1 | Gimhae City | 2-2.5 | Tài |
24/04 | Hạng 3 Hàn Quốc | Gimhae City | 0 - 4 | Incheon Korail | 2-2.5 | Tài |
17/04 | Hạng 3 Hàn Quốc | Gimhae City | 1 - 1 | Gyeongju KHNP | 2.5 | Xỉu |
04/04 | Hạng 3 Hàn Quốc | Busan Transpor Tation | 0 - 0 | Gimhae City | 2-2.5 | Xỉu |
28/03 | Hạng 3 Hàn Quốc | Gimhae City | 2 - 2 | Mokpo City | 2-2.5 | Tài |