Nhận định Hạng 3 Nhật Bản 24/09/2017 11:00 | ||
Gainare Tottori | Tỷ lệ Châu Á 0.86 : 1/4:0 : 0.91 Tỷ lệ Châu Âu 2.90 : 3.20 : 2.15 Tỷ lệ Tài xỉu 0.85 : 2.5 : 0.92 | Fujieda Myfc |
10/06/2017 11:00 | Fujieda Myfc | 1- 1 | Gainare Tottori |
18/09/2016 11:00 | Fujieda Myfc | 2- 5 | Gainare Tottori |
22/05/2016 11:00 | Gainare Tottori | 1- 3 | Fujieda Myfc |
06/09/2015 13:00 | Fujieda Myfc | 4- 2 | Gainare Tottori |
29/07/2015 17:35 | Gainare Tottori | 2- 1 | Fujieda Myfc |
03/05/2015 11:00 | Gainare Tottori | 2- 0 | Fujieda Myfc |
21/09/2014 11:00 | Gainare Tottori | 2- 1 | Fujieda Myfc |
22/06/2014 13:00 | Gainare Tottori | 0- 0 | Fujieda Myfc |
13/04/2014 11:00 | Fujieda Myfc | 0- 2 | Gainare Tottori |
Tiêu chí thống kê | Gainare Tottori (đội nhà) | Fujieda Myfc (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng kèo 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 4/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 8/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 5/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 1/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
17/09 | Hạng 3 Nhật Bản | Fukushima United FC * | 2 - 0 | Gainare Tottori | 0.5 | Thua |
10/09 | Hạng 3 Nhật Bản | Gainare Tottori * | 1 - 2 | Yokohama Scc | 0.5 | Thua |
03/09 | Hạng 3 Nhật Bản | AC Nagano Parceiro * | 3 - 0 | Gainare Tottori | 0.5-1 | Thua |
26/08 | Hạng 3 Nhật Bản | Gainare Tottori * | 1 - 2 | Sc Sagamihara | 0-0.5 | Thua |
20/08 | Hạng 3 Nhật Bản | Azul Claro Numazu * | 1 - 1 | Gainare Tottori | 1.5-2 | Thắng |
23/07 | Hạng 3 Nhật Bản | Grulla Morioka * | 1 - 2 | Gainare Tottori | 0-0.5 | Thắng |
02/07 | Hạng 3 Nhật Bản | Gainare Tottori | 2 - 2 | Azul Claro Numazu * | 1 | Thắng |
14/05 | Hạng 3 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu * | 2 - 0 | Gainare Tottori | 0-0.5 | Thua |
23/04 | Cúp Nhật Hoàng | Gainare Tottori | 0 - 0 | Kagoshima United * | 0.5 | Thắng |
20/11 | Hạng 3 Nhật Bản | Gainare Tottori | 2 - 4 | Oita Trinita * | 1 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
16/09 | Hạng 3 Nhật Bản | Fujieda Myfc * | 0 - 2 | Grulla Morioka | 1 | Thua |
09/09 | Hạng 3 Nhật Bản | Ryukyu * | 2 - 2 | Fujieda Myfc | 0-0.5 | Thắng |
02/09 | Hạng 3 Nhật Bản | Fujieda Myfc * | 1 - 1 | Kagoshima United | 0 | Hòa |
19/08 | Hạng 3 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu * | 0 - 1 | Fujieda Myfc | 0-0.5 | Thắng |
22/07 | Hạng 3 Nhật Bản | Fujieda Myfc * | 2 - 0 | Fukushima United FC | 0-0.5 | Thắng |
16/07 | Hạng 3 Nhật Bản | Yokohama Scc | 1 - 1 | Fujieda Myfc * | 0.5 | Thua |
02/07 | Hạng 3 Nhật Bản | AC Nagano Parceiro * | 0 - 3 | Fujieda Myfc | 0.5-1 | Thắng |
21/05 | Hạng 3 Nhật Bản | Fujieda Myfc | 2 - 0 | Giravanz Kitakyushu * | 0-0.5 | Thắng |
25/03 | Hạng 3 Nhật Bản | Azul Claro Numazu * | 4 - 1 | Fujieda Myfc | 0-0.5 | Thua |
26/02 | Giao Hữu | Jubilo Iwata * | 1 - 1 | Fujieda Myfc | 1 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
17/09 | Hạng 3 Nhật Bản | Fukushima United FC | 2 - 0 | Gainare Tottori | 2.5 | Xỉu |
10/09 | Hạng 3 Nhật Bản | Gainare Tottori | 1 - 2 | Yokohama Scc | 2.5 | Tài |
03/09 | Hạng 3 Nhật Bản | AC Nagano Parceiro | 3 - 0 | Gainare Tottori | 2-2.5 | Tài |
26/08 | Hạng 3 Nhật Bản | Gainare Tottori | 1 - 2 | Sc Sagamihara | 2-2.5 | Tài |
20/08 | Hạng 3 Nhật Bản | Azul Claro Numazu | 1 - 1 | Gainare Tottori | 3 | Xỉu |
23/07 | Hạng 3 Nhật Bản | Grulla Morioka | 1 - 2 | Gainare Tottori | 2-2.5 | Tài |
02/07 | Hạng 3 Nhật Bản | Gainare Tottori | 2 - 2 | Azul Claro Numazu | 3 | Tài |
14/05 | Hạng 3 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 2 - 0 | Gainare Tottori | 2-2.5 | Xỉu |
23/04 | Cúp Nhật Hoàng | Gainare Tottori | 0 - 0 | Kagoshima United | 2-2.5 | Xỉu |
20/11 | Hạng 3 Nhật Bản | Gainare Tottori | 2 - 4 | Oita Trinita | 2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
16/09 | Hạng 3 Nhật Bản | Fujieda Myfc | 0 - 2 | Grulla Morioka | 2.5 | Xỉu |
09/09 | Hạng 3 Nhật Bản | Ryukyu | 2 - 2 | Fujieda Myfc | 2.5 | Tài |
02/09 | Hạng 3 Nhật Bản | Fujieda Myfc | 1 - 1 | Kagoshima United | 2-2.5 | Xỉu |
19/08 | Hạng 3 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 0 - 1 | Fujieda Myfc | 2.5 | Xỉu |
22/07 | Hạng 3 Nhật Bản | Fujieda Myfc | 2 - 0 | Fukushima United FC | 2.5 | Xỉu |
16/07 | Hạng 3 Nhật Bản | Yokohama Scc | 1 - 1 | Fujieda Myfc | 2.5 | Xỉu |
02/07 | Hạng 3 Nhật Bản | AC Nagano Parceiro | 0 - 3 | Fujieda Myfc | 2-2.5 | Tài |
21/05 | Hạng 3 Nhật Bản | Fujieda Myfc | 2 - 0 | Giravanz Kitakyushu | 2.5 | Xỉu |
25/03 | Hạng 3 Nhật Bản | Azul Claro Numazu | 4 - 1 | Fujieda Myfc | 2.5 | Tài |
26/02 | Giao Hữu | Jubilo Iwata | 1 - 1 | Fujieda Myfc | 2.5-3 | Xỉu |