Nhận định Hạng 3 Nhật Bản 24/11/2019 11:00 | ||
Fukushima United FC | Tỷ lệ Châu Á 0.73 : 1/4:0 : 1.03 Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu 0.73 : 2.5 : 1.03 | Vanraure Hachinohe |
Chìa khóa: 5/5 trận gần nhất của Vanraure Hachinohe về xỉu.
Fukushima United FC thắng 5/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Fukushima United FC thắng 5/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Vanraure Hachinohe thắng 6/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Vanraure Hachinohe không thắng 6/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất.
Fukushima United FC thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Fukushima United FC thắng kèo 5/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Vanraure Hachinohe thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách Vanraure Hachinohe thắng kèo 7/10 trận gần đây, thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Fukushima United FC về tài 8/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, Fukushima United FC về tài 7/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Vanraure Hachinohe về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 5/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Vanraure Hachinohe về xỉu 7/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
- Chọn: Vanraure Hachinohe (-1/4).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 0-2.
28/04/2019 | Vanraure Hachinohe vs Fukushima United FC | 2- 3 |
Tiêu chí thống kê | Fukushima United FC (đội nhà) | Vanraure Hachinohe (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng kèo 5/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng 7/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/5 trận gần nhất thắng kèo 4/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 8/10 trận gần nhất về tài 7/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 3/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 0/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
27/10 | Hạng 3 Nhật Bản | Tokyo U23 * | 2 - 1 | Fukushima United FC | 0 | Thua |
19/10 | Hạng 3 Nhật Bản | Fukushima United FC * | 1 - 2 | Blaublitz Akita | 0 | Thua |
13/10 | Hạng 3 Nhật Bản | Cerezo Osaka U23 * | 1 - 1 | Fukushima United FC | 0-0.5 | Thắng |
05/10 | Hạng 3 Nhật Bản | Yokohama Scc * | 2 - 5 | Fukushima United FC | 0 | Thắng |
29/09 | Hạng 3 Nhật Bản | Fukushima United FC * | 2 - 1 | Grulla Morioka | 0.5 | Thắng |
15/09 | Hạng 3 Nhật Bản | Fukushima United FC * | 1 - 2 | Giravanz Kitakyushu | 0 | Thua |
08/09 | Hạng 3 Nhật Bản | AC Nagano Parceiro * | 1 - 2 | Fukushima United FC | 0-0.5 | Thắng |
01/09 | Hạng 3 Nhật Bản | Gamba Osaka U23 * | 6 - 0 | Fukushima United FC | 0-0.5 | Thua |
18/08 | Hạng 3 Nhật Bản | Grulla Morioka | 2 - 0 | Fukushima United FC * | 0-0.5 | Thua |
10/08 | Hạng 3 Nhật Bản | Fukushima United FC | 3 - 1 | Fujieda Myfc * | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
27/10 | Hạng 3 Nhật Bản | Blaublitz Akita * | 0 - 1 | Vanraure Hachinohe | 0-0.5 | Thắng |
20/10 | Hạng 3 Nhật Bản | Vanraure Hachinohe * | 1 - 0 | AC Nagano Parceiro | 0-0.5 | Thắng |
14/10 | Hạng 3 Nhật Bản | Vanraure Hachinohe * | 0 - 1 | Sc Sagamihara | 0.5-1 | Thua |
05/10 | Hạng 3 Nhật Bản | Grulla Morioka | 0 - 2 | Vanraure Hachinohe * | 0-0.5 | Thắng |
29/09 | Hạng 3 Nhật Bản | Vanraure Hachinohe * | 1 - 0 | Tokyo U23 | 0.5-1 | Thắng |
15/09 | Hạng 3 Nhật Bản | Vanraure Hachinohe | 1 - 2 | Roasso Kumamoto * | 0-0.5 | Thua |
08/09 | Hạng 3 Nhật Bản | Azul Claro Numazu * | 1 - 2 | Vanraure Hachinohe | 0-0.5 | Thắng |
01/09 | Hạng 3 Nhật Bản | Vanraure Hachinohe * | 0 - 3 | Giravanz Kitakyushu | 0 | Thua |
14/08 | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | Jubilo Iwata * | 6 - 0 | Vanraure Hachinohe | 1 | Thua |
10/08 | Hạng 3 Nhật Bản | Gainare Tottori * | 0 - 2 | Vanraure Hachinohe | 0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
27/10 | Hạng 3 Nhật Bản | Tokyo U23 | 2 - 1 | Fukushima United FC | 2.5-3 | Tài |
19/10 | Hạng 3 Nhật Bản | Fukushima United FC | 1 - 2 | Blaublitz Akita | 2.5 | Tài |
13/10 | Hạng 3 Nhật Bản | Cerezo Osaka U23 | 1 - 1 | Fukushima United FC | 2.5-3 | Xỉu |
05/10 | Hạng 3 Nhật Bản | Yokohama Scc | 2 - 5 | Fukushima United FC | 2.5 | Tài |
29/09 | Hạng 3 Nhật Bản | Fukushima United FC | 2 - 1 | Grulla Morioka | 2.5-3 | Tài |
15/09 | Hạng 3 Nhật Bản | Fukushima United FC | 1 - 2 | Giravanz Kitakyushu | 2.5 | Tài |
08/09 | Hạng 3 Nhật Bản | AC Nagano Parceiro | 1 - 2 | Fukushima United FC | 2-2.5 | Tài |
01/09 | Hạng 3 Nhật Bản | Gamba Osaka U23 | 6 - 0 | Fukushima United FC | 2.5-3 | Tài |
18/08 | Hạng 3 Nhật Bản | Grulla Morioka | 2 - 0 | Fukushima United FC | 2.5-3 | Xỉu |
10/08 | Hạng 3 Nhật Bản | Fukushima United FC | 3 - 1 | Fujieda Myfc | 2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
27/10 | Hạng 3 Nhật Bản | Blaublitz Akita | 0 - 1 | Vanraure Hachinohe | 2.5 | Xỉu |
20/10 | Hạng 3 Nhật Bản | Vanraure Hachinohe | 1 - 0 | AC Nagano Parceiro | 2.5 | Xỉu |
14/10 | Hạng 3 Nhật Bản | Vanraure Hachinohe | 0 - 1 | Sc Sagamihara | 2.5 | Xỉu |
05/10 | Hạng 3 Nhật Bản | Grulla Morioka | 0 - 2 | Vanraure Hachinohe | 2.5 | Xỉu |
29/09 | Hạng 3 Nhật Bản | Vanraure Hachinohe | 1 - 0 | Tokyo U23 | 2.5 | Xỉu |
15/09 | Hạng 3 Nhật Bản | Vanraure Hachinohe | 1 - 2 | Roasso Kumamoto | 2.5 | Tài |
08/09 | Hạng 3 Nhật Bản | Azul Claro Numazu | 1 - 2 | Vanraure Hachinohe | 2-2.5 | Tài |
01/09 | Hạng 3 Nhật Bản | Vanraure Hachinohe | 0 - 3 | Giravanz Kitakyushu | 2.5 | Tài |
14/08 | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | Jubilo Iwata | 6 - 0 | Vanraure Hachinohe | 2.5 | Tài |
10/08 | Hạng 3 Nhật Bản | Gainare Tottori | 0 - 2 | Vanraure Hachinohe | 2.5-3 | Xỉu |