Nhận định Hạng 3 Nhật Bản 31/03/2019 11:00 | ||
Fukushima United FC | Tỷ lệ Châu Á 0.95 : 0:1/4 : 0.81 Tỷ lệ Châu Âu 2.20 : 3.20 : 2.85 Tỷ lệ Tài xỉu 0.85 : 2-2.5 : 0.91 | Tokyo U23 |
Fukushima United FC không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Fukushima United FC không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Tokyo U23 không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách Tokyo U23 không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Fukushima United FC không thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Fukushima United FC không thắng kèo 8/10 trận gần đây, không thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Tokyo U23 không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách Tokyo U23 không thắng kèo 6/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Fukushima United FC về tài 5/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, Fukushima United FC về xỉu 7/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Tokyo U23 về xỉu 8/10 trận gần đây, về xỉu 5/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Tokyo U23 về xỉu 8/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất.
- Chọn: Tokyo U23 (+1/4).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 0-1.
07/10/2018 | Fukushima United FC vs Tokyo U23 | 0- 2 |
28/10/2017 | Tokyo U23 vs Fukushima United FC | 1- 1 |
08/07/2017 | Fukushima United FC vs Tokyo U23 | 2- 2 |
13/11/2016 | Fukushima United FC vs Tokyo U23 | 0- 2 |
03/07/2016 | Tokyo U23 vs Fukushima United FC | 1- 1 |
Tiêu chí thống kê | Fukushima United FC (đội nhà) | Tokyo U23 (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 3/10 trận gần nhất thắng kèo 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 3/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/10 trận gần nhất về tài 2/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 1/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 0/5 trận gần nhất về tài 1/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
24/03 | Hạng 3 Nhật Bản | Fukushima United FC * | 0 - 1 | Azul Claro Numazu | 0 | Thua |
17/03 | Hạng 3 Nhật Bản | Kataller Toyama * | 1 - 3 | Fukushima United FC | 0-0.5 | Thắng |
09/03 | Hạng 3 Nhật Bản | Fujieda Myfc * | 1 - 0 | Fukushima United FC | 0 | Thua |
02/12 | Hạng 3 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 0 - 0 | Fukushima United FC * | 0-0.5 | Thua |
25/11 | Hạng 3 Nhật Bản | Fukushima United FC * | 0 - 2 | Blaublitz Akita | 0-0.5 | Thua |
18/11 | Hạng 3 Nhật Bản | Fukushima United FC | 4 - 3 | Gamba Osaka U23 * | 0-0.5 | Thắng |
03/11 | Hạng 3 Nhật Bản | Fujieda Myfc * | 1 - 2 | Fukushima United FC | 0-0.5 | Thắng |
28/10 | Hạng 3 Nhật Bản | Fukushima United FC * | 3 - 4 | Gainare Tottori | 0 | Thua |
21/10 | Hạng 3 Nhật Bản | Thespa Kusatsu Gunma * | 1 - 0 | Fukushima United FC | 0.5 | Thua |
13/10 | Hạng 3 Nhật Bản | Ryukyu * | 3 - 0 | Fukushima United FC | 1.25 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
23/03 | Hạng 3 Nhật Bản | Tokyo U23 | 0 - 1 | Fujieda Myfc * | 0-0.5 | Thua |
16/03 | Hạng 3 Nhật Bản | Tokyo U23 * | 0 - 1 | Grulla Morioka | 0-0.5 | Thua |
10/03 | Hạng 3 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu * | 2 - 0 | Tokyo U23 | 0 | Thua |
23/11 | Hạng 3 Nhật Bản | Tokyo U23 * | 0 - 1 | AC Nagano Parceiro | 0 | Thua |
18/11 | Hạng 3 Nhật Bản | Tokyo U23 * | 1 - 0 | Yokohama Scc | 0-0.5 | Thắng |
10/11 | Hạng 3 Nhật Bản | Kagoshima United * | 2 - 1 | Tokyo U23 | 0.5 | Thua |
03/11 | Hạng 3 Nhật Bản | Grulla Morioka * | 0 - 2 | Tokyo U23 | 0 | Thắng |
28/10 | Hạng 3 Nhật Bản | Tokyo U23 * | 2 - 1 | Fujieda Myfc | 0-0.5 | Thắng |
21/10 | Hạng 3 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 0 - 0 | Tokyo U23 * | 0-0.5 | Thua |
14/10 | Hạng 3 Nhật Bản | Tokyo U23 | 1 - 0 | Blaublitz Akita * | 0.25 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
24/03 | Hạng 3 Nhật Bản | Fukushima United FC | 0 - 1 | Azul Claro Numazu | 2-2.5 | Xỉu |
17/03 | Hạng 3 Nhật Bản | Kataller Toyama | 1 - 3 | Fukushima United FC | 2-2.5 | Tài |
09/03 | Hạng 3 Nhật Bản | Fujieda Myfc | 1 - 0 | Fukushima United FC | 2.5 | Xỉu |
02/12 | Hạng 3 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 0 - 0 | Fukushima United FC | 2-2.5 | Xỉu |
25/11 | Hạng 3 Nhật Bản | Fukushima United FC | 0 - 2 | Blaublitz Akita | 2.5 | Xỉu |
18/11 | Hạng 3 Nhật Bản | Fukushima United FC | 4 - 3 | Gamba Osaka U23 | 2.5 | Tài |
03/11 | Hạng 3 Nhật Bản | Fujieda Myfc | 1 - 2 | Fukushima United FC | 2.5 | Tài |
28/10 | Hạng 3 Nhật Bản | Fukushima United FC | 3 - 4 | Gainare Tottori | 2.5 | Tài |
21/10 | Hạng 3 Nhật Bản | Thespa Kusatsu Gunma | 1 - 0 | Fukushima United FC | 2-2.5 | Xỉu |
13/10 | Hạng 3 Nhật Bản | Ryukyu | 3 - 0 | Fukushima United FC | 2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
23/03 | Hạng 3 Nhật Bản | Tokyo U23 | 0 - 1 | Fujieda Myfc | 2-2.5 | Xỉu |
16/03 | Hạng 3 Nhật Bản | Tokyo U23 | 0 - 1 | Grulla Morioka | 2.5 | Xỉu |
10/03 | Hạng 3 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 2 - 0 | Tokyo U23 | 2-2.5 | Xỉu |
23/11 | Hạng 3 Nhật Bản | Tokyo U23 | 0 - 1 | AC Nagano Parceiro | 2-2.5 | Xỉu |
18/11 | Hạng 3 Nhật Bản | Tokyo U23 | 1 - 0 | Yokohama Scc | 2.5 | Xỉu |
10/11 | Hạng 3 Nhật Bản | Kagoshima United | 2 - 1 | Tokyo U23 | 2.5 | Tài |
03/11 | Hạng 3 Nhật Bản | Grulla Morioka | 0 - 2 | Tokyo U23 | 2.5 | Xỉu |
28/10 | Hạng 3 Nhật Bản | Tokyo U23 | 2 - 1 | Fujieda Myfc | 2.5 | Tài |
21/10 | Hạng 3 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 0 - 0 | Tokyo U23 | 2-2.5 | Xỉu |
14/10 | Hạng 3 Nhật Bản | Tokyo U23 | 1 - 0 | Blaublitz Akita | 2.25 | Xỉu |