Nhận định bóng đá Hạng 2 Nhật Bản 25/02/2023 12:00 | ||
![]() Fujieda Myfc | Tỷ lệ Châu Á 0.88 : 0:0 : 0.98 Tỷ lệ Châu Âu 2.60 : 3.25 : 2.70 Tỷ lệ Tài xỉu 0.83 : 2.5 : 1.03 | ![]() V-Varen Nagasaki |
Chìa khóa: Fujieda Myfc thắng 5/6 trận trên sân nhà gần đây.
Fujieda Myfc thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Fujieda Myfc thắng 8/10 trận gần đây, thắng 4/5 trận gần nhất.
V-Varen Nagasaki không thắng 9/10 trận gần đây, không thắng 5/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Makoto Teguramori không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Fujieda Myfc thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Fujieda Myfc thắng kèo 8/10 trận gần đây, thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
V-Varen Nagasaki không thắng 9/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 5/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Makoto Teguramori không thắng kèo 6/10 trận gần đây, không thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Fujieda Myfc về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, Fujieda Myfc về tài 5/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu V-Varen Nagasaki về tài 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Makoto Teguramori về tài 6/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất.
- Chọn: Fujieda Myfc (-0).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 3-1.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
14/10/2012 | V-Varen Nagasaki vs Fujieda Myfc | 3-1 | +0 | Thua | Tài | |
24/06/2012 | Fujieda Myfc vs V-Varen Nagasaki | 1-2 | +3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
Tiêu chí thống kê | Fujieda Myfc (đội nhà) | V-Varen Nagasaki (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng kèo 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 1/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 0/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
18/02 | Hạng 2 Nhật Bản | Ban Di Tesi Iwaki * | 2 - 3 | Fujieda Myfc | 0.5 | Thắng |
20/11 | Hạng 3 Nhật Bản | AC Nagano Parceiro | 0 - 0 | Fujieda Myfc * | 0.5 | Thua |
13/11 | Hạng 3 Nhật Bản | Fujieda Myfc * | 3 - 1 | Fukushima United FC | 1-1.5 | Thắng |
06/11 | Hạng 3 Nhật Bản | Imabari FC | 1 - 0 | Fujieda Myfc * | 0-0.5 | Thua |
30/10 | Hạng 3 Nhật Bản | Gainare Tottori | 1 - 1 | Fujieda Myfc * | 0.5 | Thua |
22/10 | Hạng 3 Nhật Bản | Fujieda Myfc * | 1 - 1 | Tegevajaro Miyazaki | 1 | Thua |
16/10 | Hạng 3 Nhật Bản | Kataller Toyama * | 1 - 4 | Fujieda Myfc | 0 | Thắng |
09/10 | Hạng 3 Nhật Bản | Fujieda Myfc * | 1 - 0 | Matsumoto Yamaga FC | 0-0.5 | Thắng |
01/10 | Hạng 3 Nhật Bản | Fujieda Myfc * | 4 - 1 | Yokohama Scc | 1-1.5 | Thắng |
24/09 | Hạng 3 Nhật Bản | Ehime FC * | 0 - 1 | Fujieda Myfc | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
18/02 | Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki * | 0 - 1 | JEF United Ichihara | 0 | Thua |
23/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija * | 3 - 3 | V-Varen Nagasaki | 0 | Hòa |
15/10 | Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki * | 0 - 1 | Renofa Yamaguchi | 0-0.5 | Thua |
08/10 | Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki | 1 - 2 | Tokushima Vortis * | 0-0.5 | Thua |
01/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Oita Trinita * | 3 - 1 | V-Varen Nagasaki | 0.5 | Thua |
24/09 | Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki * | 0 - 2 | Yokohama FC | 0 | Thua |
21/09 | Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki * | 1 - 1 | Tochigi SC | 0-0.5 | Thua |
17/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Okayama FC * | 3 - 0 | V-Varen Nagasaki | 0 | Thua |
14/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock * | 0 - 1 | V-Varen Nagasaki | 0-0.5 | Thắng |
10/09 | Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki * | 1 - 3 | Roasso Kumamoto | 0 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
18/02 | Hạng 2 Nhật Bản | Ban Di Tesi Iwaki | 2 - 3 | Fujieda Myfc | 2.5 | Tài |
20/11 | Hạng 3 Nhật Bản | AC Nagano Parceiro | 0 - 0 | Fujieda Myfc | 2.5-3 | Xỉu |
13/11 | Hạng 3 Nhật Bản | Fujieda Myfc | 3 - 1 | Fukushima United FC | 2.5 | Tài |
06/11 | Hạng 3 Nhật Bản | Imabari FC | 1 - 0 | Fujieda Myfc | 2.5 | Xỉu |
30/10 | Hạng 3 Nhật Bản | Gainare Tottori | 1 - 1 | Fujieda Myfc | 2.5-3 | Xỉu |
22/10 | Hạng 3 Nhật Bản | Fujieda Myfc | 1 - 1 | Tegevajaro Miyazaki | 2.5-3 | Xỉu |
16/10 | Hạng 3 Nhật Bản | Kataller Toyama | 1 - 4 | Fujieda Myfc | 2.5 | Tài |
09/10 | Hạng 3 Nhật Bản | Fujieda Myfc | 1 - 0 | Matsumoto Yamaga FC | 2.5 | Xỉu |
01/10 | Hạng 3 Nhật Bản | Fujieda Myfc | 4 - 1 | Yokohama Scc | 2.5-3 | Tài |
24/09 | Hạng 3 Nhật Bản | Ehime FC | 0 - 1 | Fujieda Myfc | 2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
18/02 | Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki | 0 - 1 | JEF United Ichihara | 2 | Xỉu |
23/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija | 3 - 3 | V-Varen Nagasaki | 2-2.5 | Tài |
15/10 | Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki | 0 - 1 | Renofa Yamaguchi | 2-2.5 | Xỉu |
08/10 | Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki | 1 - 2 | Tokushima Vortis | 2 | Tài |
01/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Oita Trinita | 3 - 1 | V-Varen Nagasaki | 2-2.5 | Tài |
24/09 | Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki | 0 - 2 | Yokohama FC | 2-2.5 | Xỉu |
21/09 | Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki | 1 - 1 | Tochigi SC | 2 | Tài |
17/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Okayama FC | 3 - 0 | V-Varen Nagasaki | 2.25 | Tài |
14/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock | 0 - 1 | V-Varen Nagasaki | 2-2.5 | Xỉu |
10/09 | Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki | 1 - 3 | Roasso Kumamoto | 2.25 | Tài |