Nhận định Hạng 2 Đan Mạch 06/04/2015 19:30 | ||
![]() Fredericia | Tỷ lệ Châu Á 1.03 : 3/4:0 : 0.87 Tỷ lệ Châu Âu 5.50 : 3.30 : 1.65 Tỷ lệ Tài xỉu 0.83 : 2-2.5 : 1.06 | ![]() Viborg |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
07/02/2015 18:00 | Viborg | 4- 1 | Fredericia |
18/10/2014 00:00 | Viborg | 2- 0 | Fredericia |
07/09/2014 20:30 | Viborg | 2- 2 | Fredericia |
15/03/2013 22:00 | Viborg | 3- 3 | Fredericia |
26/10/2011 00:00 | Fredericia | 1- 1 | Viborg |
Tiêu chí thống kê | Fredericia (đội nhà) | Viborg (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 0/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 8/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 8/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 4/10 trận gần nhất 4/10 trận sân nhà gần nhất | 5/10 trận gần nhất 4/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 1/5 trận gần nhất 3/5 trận sân nhà gần nhất | 2/5 trận gần nhất 1/5 trận sân khách gần nhất |
02/04/2015 20:00 | Vendsyssel | 0 - 0 | Fredericia |
29/03/2015 22:59 | Horsens | 1 - 1 | Fredericia |
22/03/2015 21:00 | Fredericia | 0 - 3 | Roskilde |
15/03/2015 21:00 | Herfolge Boldklub Koge | 0 - 0 | Fredericia |
06/03/2015 20:00 | Skive IK | 0 - 0 | Fredericia |
07/02/2015 18:00 | Viborg | 4 - 1 | Fredericia |
30/01/2015 16:30 | Horsens | 3 - 2 | Fredericia |
22/01/2015 18:00 | Fredericia | 0 - 1 | Sonderjyske |
30/11/2014 21:30 | Fredericia | 1 - 2 | Aarhus AGF |
23/11/2014 21:00 | Fredericia | 1 - 1 | Skive IK |
02/04/2015 20:05 | Viborg | 2 - 0 | Herfolge Boldklub Koge |
28/03/2015 01:05 | Skive IK | 0 - 0 | Viborg |
21/03/2015 01:00 | Viborg | 3 - 0 | AB Kobenhavn |
13/03/2015 01:00 | Lyngby | 0 - 1 | Viborg |
06/03/2015 21:00 | Viborg | 1 - 1 | Aarhus AGF |
13/02/2015 20:00 | Midtjylland | 1 - 5 | Viborg |
07/02/2015 18:00 | Viborg | 4 - 1 | Fredericia |
30/01/2015 19:00 | Odense BK | 2 - 4 | Viborg |
23/11/2014 21:00 | Viborg | 2 - 0 | Bronshoj |
15/11/2014 21:00 | Vejle | 0 - 1 | Viborg |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
02/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Vendsyssel * | 0 - 0 | Fredericia | 0-0.5 | Thắng |
29/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Horsens * | 1 - 1 | Fredericia | 0.5 | Thắng |
22/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Fredericia * | 0 - 3 | Roskilde | 0-0.5 | Thua |
15/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge * | 0 - 0 | Fredericia | 0.5 | Thắng |
06/03 | Giao Hữu | Skive IK * | 0 - 0 | Fredericia | 0.5 | Thắng |
07/02 | Giao Hữu | Viborg * | 4 - 1 | Fredericia | 0.5-1 | Thua |
30/01 | Giao Hữu | Horsens * | 3 - 2 | Fredericia | 0-0.5 | Thua |
22/01 | Giao Hữu | Fredericia | 0 - 1 | Sonderjyske * | 0.5 | Thua |
30/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Fredericia | 1 - 2 | Aarhus AGF * | 1 | Hòa |
23/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Fredericia * | 1 - 1 | Skive IK | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
02/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Viborg * | 2 - 0 | Herfolge Boldklub Koge | 1 | Thắng |
28/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Skive IK | 0 - 0 | Viborg * | 0.5-1 | Thua |
21/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Viborg * | 3 - 0 | AB Kobenhavn | 1-1.5 | Thắng |
13/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Lyngby * | 0 - 1 | Viborg | 0 | Thắng |
06/03 | Giao Hữu | Viborg * | 1 - 1 | Aarhus AGF | 0-0.5 | Thua |
13/02 | Giao Hữu | Midtjylland | 1 - 5 | Viborg * | 0.5 | Thắng |
07/02 | Giao Hữu | Viborg * | 4 - 1 | Fredericia | 0.5-1 | Thắng |
30/01 | Giao Hữu | Odense BK * | 2 - 4 | Viborg | 0.5 | Thắng |
23/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Viborg * | 2 - 0 | Bronshoj | 1 | Thắng |
15/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Vejle | 0 - 1 | Viborg * | 0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
02/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Vendsyssel | 0 - 0 | Fredericia | 2 | Xỉu |
29/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Horsens | 1 - 1 | Fredericia | 2-2.5 | Xỉu |
22/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Fredericia | 0 - 3 | Roskilde | 2.5 | Tài |
15/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge | 0 - 0 | Fredericia | 2-2.5 | Xỉu |
06/03 | Giao Hữu | Skive IK | 0 - 0 | Fredericia | 2.5-3 | Xỉu |
07/02 | Giao Hữu | Viborg | 4 - 1 | Fredericia | 2.5-3 | Tài |
30/01 | Giao Hữu | Horsens | 3 - 2 | Fredericia | 2.5 | Tài |
22/01 | Giao Hữu | Fredericia | 0 - 1 | Sonderjyske | 2.5-3 | Xỉu |
30/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Fredericia | 1 - 2 | Aarhus AGF | 2.5 | Tài |
23/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Fredericia | 1 - 1 | Skive IK | 2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
02/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Viborg | 2 - 0 | Herfolge Boldklub Koge | 2 | Tài |
28/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Skive IK | 0 - 0 | Viborg | 2-2.5 | Xỉu |
21/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Viborg | 3 - 0 | AB Kobenhavn | 2 | Tài |
13/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Lyngby | 0 - 1 | Viborg | 2 | Xỉu |
06/03 | Giao Hữu | Viborg | 1 - 1 | Aarhus AGF | 2.5-3 | Xỉu |
13/02 | Giao Hữu | Midtjylland | 1 - 5 | Viborg | 3 | Tài |
07/02 | Giao Hữu | Viborg | 4 - 1 | Fredericia | 2.5-3 | Tài |
30/01 | Giao Hữu | Odense BK | 2 - 4 | Viborg | 2.5-3 | Tài |
23/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Viborg | 2 - 0 | Bronshoj | 2.5 | Xỉu |
15/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Vejle | 0 - 1 | Viborg | 2-2.5 | Xỉu |