Nhận định Giao Hữu 22/01/2015 18:00 | ||
![]() Fredericia | Tỷ lệ Châu Á 0.78 : 1/2:0 : 1.03 Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu 0.88 : 2.5-3 : 0.93 | ![]() Sonderjyske |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
23/01/2014 18:00 | Sonderjyske | 1- 0 | Fredericia |
26/09/2013 00:00 | Fredericia | 1- 1 | Sonderjyske |
Tiêu chí thống kê | Fredericia (đội nhà) | Sonderjyske (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 0/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 4/10 trận gần nhất 4/10 trận sân nhà gần nhất | 2/10 trận gần nhất 0/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 1/5 trận gần nhất 2/5 trận sân nhà gần nhất | 1/5 trận gần nhất 0/5 trận sân khách gần nhất |
30/11/2014 21:30 | Fredericia | 1 - 2 | Aarhus AGF |
23/11/2014 21:00 | Fredericia | 1 - 1 | Skive IK |
16/11/2014 21:00 | AB Kobenhavn | 1 - 0 | Fredericia |
09/11/2014 21:00 | Fredericia | 1 - 1 | Lyngby |
01/11/2014 21:00 | Bronshoj | 0 - 0 | Fredericia |
26/10/2014 21:00 | Fredericia | 1 - 3 | Vejle |
18/10/2014 00:00 | Viborg | 2 - 0 | Fredericia |
05/10/2014 20:00 | Horsens | 3 - 3 | Fredericia |
28/09/2014 20:00 | Fredericia | 0 - 0 | Bronshoj |
24/09/2014 21:30 | Aarhus Fremad | 2 - 1 | Fredericia |
06/12/2014 00:30 | Randers FC | 0 - 0 | Sonderjyske |
02/12/2014 01:00 | Varde IF | 0 - 3 | Sonderjyske |
29/11/2014 00:30 | Sonderjyske | 0 - 0 | Esbjerg FB |
23/11/2014 22:59 | Brondby | 1 - 0 | Sonderjyske |
09/11/2014 19:00 | Sonderjyske | 2 - 1 | Odense BK |
02/11/2014 22:59 | Kobenhavn | 1 - 1 | Sonderjyske |
29/10/2014 02:30 | Aarhus AGF | 1 - 1 | Sonderjyske |
25/10/2014 22:00 | Sonderjyske | 1 - 1 | Midtjylland |
18/10/2014 22:00 | Nordsjaelland | 2 - 3 | Sonderjyske |
05/10/2014 18:00 | Vestsjaelland | 1 - 1 | Sonderjyske |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
30/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Fredericia | 1 - 2 | Aarhus AGF * | 1 | Hòa |
23/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Fredericia * | 1 - 1 | Skive IK | 0-0.5 | Thua |
16/11 | Hạng 2 Đan Mạch | AB Kobenhavn * | 1 - 0 | Fredericia | 0-0.5 | Thua |
09/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Fredericia | 1 - 1 | Lyngby * | 0.5 | Thắng |
01/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Bronshoj * | 0 - 0 | Fredericia | 0-0.5 | Thắng |
26/10 | Hạng 2 Đan Mạch | Fredericia * | 1 - 3 | Vejle | 0-0.5 | Thua |
18/10 | Hạng 2 Đan Mạch | Viborg * | 2 - 0 | Fredericia | 0.5 | Thua |
05/10 | Hạng 2 Đan Mạch | Horsens * | 3 - 3 | Fredericia | 0.5 | Thắng |
28/09 | Hạng 2 Đan Mạch | Fredericia * | 0 - 0 | Bronshoj | 0.5 | Thua |
24/09 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Aarhus Fremad | 2 - 1 | Fredericia * | 1-1.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
06/12 | Đan Mạch | Randers FC * | 0 - 0 | Sonderjyske | 0.5 | Thắng |
02/12 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Varde IF | 0 - 3 | Sonderjyske * | 1.5-2 | Thắng |
29/11 | Đan Mạch | Sonderjyske | 0 - 0 | Esbjerg FB * | 0-0.5 | Thắng |
23/11 | Đan Mạch | Brondby * | 1 - 0 | Sonderjyske | 0.5-1 | Thua |
09/11 | Đan Mạch | Sonderjyske * | 2 - 1 | Odense BK | 0-0.5 | Thắng |
02/11 | Đan Mạch | Kobenhavn * | 1 - 1 | Sonderjyske | 1 | Thắng |
29/10 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Aarhus AGF | 1 - 1 | Sonderjyske * | 0-0.5 | Thua |
25/10 | Đan Mạch | Sonderjyske | 1 - 1 | Midtjylland * | 0.5 | Thắng |
18/10 | Đan Mạch | Nordsjaelland * | 2 - 3 | Sonderjyske | 0.5-1 | Thắng |
05/10 | Đan Mạch | Vestsjaelland * | 1 - 1 | Sonderjyske | 0 | Hòa |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
30/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Fredericia | 1 - 2 | Aarhus AGF | 2.5 | Tài |
23/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Fredericia | 1 - 1 | Skive IK | 2.5 | Xỉu |
16/11 | Hạng 2 Đan Mạch | AB Kobenhavn | 1 - 0 | Fredericia | 2.5 | Xỉu |
09/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Fredericia | 1 - 1 | Lyngby | 2.5 | Xỉu |
01/11 | Hạng 2 Đan Mạch | Bronshoj | 0 - 0 | Fredericia | 2-2.5 | Xỉu |
26/10 | Hạng 2 Đan Mạch | Fredericia | 1 - 3 | Vejle | 2.5 | Tài |
18/10 | Hạng 2 Đan Mạch | Viborg | 2 - 0 | Fredericia | 2.5 | Xỉu |
05/10 | Hạng 2 Đan Mạch | Horsens | 3 - 3 | Fredericia | 2.5 | Tài |
28/09 | Hạng 2 Đan Mạch | Fredericia | 0 - 0 | Bronshoj | 2.5 | Xỉu |
24/09 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Aarhus Fremad | 2 - 1 | Fredericia | 2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
06/12 | Đan Mạch | Randers FC | 0 - 0 | Sonderjyske | 2-2.5 | Xỉu |
02/12 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Varde IF | 0 - 3 | Sonderjyske | 3-3.5 | Xỉu |
29/11 | Đan Mạch | Sonderjyske | 0 - 0 | Esbjerg FB | 2.5 | Xỉu |
23/11 | Đan Mạch | Brondby | 1 - 0 | Sonderjyske | 2.5 | Xỉu |
09/11 | Đan Mạch | Sonderjyske | 2 - 1 | Odense BK | 2.5 | Tài |
02/11 | Đan Mạch | Kobenhavn | 1 - 1 | Sonderjyske | 2.5 | Xỉu |
29/10 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Aarhus AGF | 1 - 1 | Sonderjyske | 2.5-3 | Xỉu |
25/10 | Đan Mạch | Sonderjyske | 1 - 1 | Midtjylland | 2.5-3 | Xỉu |
18/10 | Đan Mạch | Nordsjaelland | 2 - 3 | Sonderjyske | 2.5-3 | Tài |
05/10 | Đan Mạch | Vestsjaelland | 1 - 1 | Sonderjyske | 2.5 | Xỉu |