Nhận định Hạng nhất Đan Mạch 23/09/2018 18:45 | ||
Fredericia | Tỷ lệ Châu Á 0.92 : 0:1/4 : 0.90 Tỷ lệ Châu Âu 2.20 : 3.60 : 3.10 Tỷ lệ Tài xỉu 0.89 : 2.5-3 : 0.93 | Lyngby |
25/04/2015 20:00 | Lyngby | 0- 2 | Fredericia |
09/11/2014 21:00 | Fredericia | 1- 1 | Lyngby |
17/08/2014 20:00 | Fredericia | 2- 1 | Lyngby |
29/05/2014 20:00 | Fredericia | 2- 0 | Lyngby |
10/11/2013 19:00 | Lyngby | 1- 0 | Fredericia |
08/09/2013 21:15 | Fredericia | 2- 5 | Lyngby |
05/05/2013 18:00 | Lyngby | 2- 1 | Fredericia |
02/05/2013 00:15 | Fredericia | 1- 3 | Lyngby |
23/09/2012 18:00 | Lyngby | 1- 2 | Fredericia |
Tiêu chí thống kê | Fredericia (đội nhà) | Lyngby (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng kèo 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 4/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 7/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 8/10 trận gần nhất về tài 10/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 5/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 5/5 trận gần nhất về tài 5/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
16/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Fremad Amager | 1 - 3 | Fredericia * | 0-0.5 | Thắng |
13/09 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Viborg * | 1 - 1 | Fredericia | 0.5 | Thắng |
09/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia * | 1 - 2 | Nykobing Falster | 0.5 | Thua |
01/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia * | 3 - 1 | Herfolge Boldklub Koge | 0-0.5 | Thắng |
26/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Viborg * | 2 - 2 | Fredericia | 0.5 | Thắng |
22/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia * | 1 - 2 | Thisted | 0.5-1 | Thua |
19/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Elite 3000 Helsingor * | 0 - 1 | Fredericia | 0-0.5 | Thắng |
12/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia * | 0 - 0 | Hvidovre IF | 0.5-1 | Thua |
05/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde * | 0 - 3 | Fredericia | 0 | Thắng |
29/07 | Hạng nhất Đan Mạch | Naestved * | 3 - 2 | Fredericia | 0 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
16/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Lyngby * | 1 - 3 | Naestved | 0.5 | Thua |
09/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde | 1 - 4 | Lyngby * | 0-0.5 | Thắng |
01/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Lyngby * | 0 - 5 | Viborg | 0 | Thua |
26/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Elite 3000 Helsingor * | 2 - 1 | Lyngby | 0-0.5 | Thua |
22/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Lyngby * | 4 - 1 | Nykobing Falster | 0-0.5 | Thắng |
19/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Thisted | 4 - 0 | Lyngby * | 0.5 | Thua |
12/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Fremad Amager | 2 - 2 | Lyngby * | 0.5 | Thua |
05/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Lyngby | 1 - 0 | Silkeborg IF * | 0-0.5 | Thắng |
29/07 | Hạng nhất Đan Mạch | Lyngby * | 1 - 1 | Hvidovre IF | 0.5 | Thua |
21/07 | Giao Hữu | Lyngby * | 4 - 1 | Landskrona BoIS | 0.5-1 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
16/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Fremad Amager | 1 - 3 | Fredericia | 2.5 | Tài |
13/09 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Viborg | 1 - 1 | Fredericia | 2.5-3 | Xỉu |
09/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia | 1 - 2 | Nykobing Falster | 2.5 | Tài |
01/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia | 3 - 1 | Herfolge Boldklub Koge | 2.5 | Tài |
26/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Viborg | 2 - 2 | Fredericia | 2.5 | Tài |
22/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia | 1 - 2 | Thisted | 2.5 | Tài |
19/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Elite 3000 Helsingor | 0 - 1 | Fredericia | 2.5 | Xỉu |
12/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia | 0 - 0 | Hvidovre IF | 2.5 | Xỉu |
05/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde | 0 - 3 | Fredericia | 2.5-3 | Tài |
29/07 | Hạng nhất Đan Mạch | Naestved | 3 - 2 | Fredericia | 2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
16/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Lyngby | 1 - 3 | Naestved | 2.5-3 | Tài |
09/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde | 1 - 4 | Lyngby | 2.5-3 | Tài |
01/09 | Hạng nhất Đan Mạch | Lyngby | 0 - 5 | Viborg | 2.5 | Tài |
26/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Elite 3000 Helsingor | 2 - 1 | Lyngby | 2.5-3 | Tài |
22/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Lyngby | 4 - 1 | Nykobing Falster | 2.5 | Tài |
19/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Thisted | 4 - 0 | Lyngby | 2.5-3 | Tài |
12/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Fremad Amager | 2 - 2 | Lyngby | 2.5 | Tài |
05/08 | Hạng nhất Đan Mạch | Lyngby | 1 - 0 | Silkeborg IF | 2.5 | Xỉu |
29/07 | Hạng nhất Đan Mạch | Lyngby | 1 - 1 | Hvidovre IF | 2-2.5 | Xỉu |
21/07 | Giao Hữu | Lyngby | 4 - 1 | Landskrona BoIS | 3 | Tài |