Nhận định Hạng 2 Đan Mạch 06/06/2015 21:00 | ||
![]() Fredericia | Tỷ lệ Châu Á 0.91 : 0:1/2 : 0.99 Tỷ lệ Châu Âu 1.90 : 3.30 : 3.80 Tỷ lệ Tài xỉu 1.00 : 2.5 : 0.90 | ![]() Herfolge Boldklub Koge |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
15/03/2015 21:00 | Herfolge Boldklub Koge | 0- 0 | Fredericia |
14/09/2014 20:00 | Fredericia | 0- 0 | Herfolge Boldklub Koge |
27/04/2014 20:00 | Herfolge Boldklub Koge | 0- 0 | Fredericia |
13/04/2014 20:00 | Fredericia | 1- 0 | Herfolge Boldklub Koge |
11/08/2013 20:00 | Herfolge Boldklub Koge | 1- 3 | Fredericia |
Tiêu chí thống kê | Fredericia (đội nhà) | Herfolge Boldklub Koge (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 3/10 trận gần nhất 2/10 trận sân nhà gần nhất | 5/10 trận gần nhất 6/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 1/5 trận gần nhất 0/5 trận sân nhà gần nhất | 1/5 trận gần nhất 1/5 trận sân khách gần nhất |
30/05/2015 21:00 | Skive IK | 2 - 2 | Fredericia |
24/05/2015 18:00 | Roskilde | 2 - 0 | Fredericia |
21/05/2015 00:00 | Fredericia | 1 - 1 | Horsens |
15/05/2015 00:00 | Aarhus AGF | 0 - 1 | Fredericia |
10/05/2015 20:00 | Fredericia | 1 - 1 | Vendsyssel |
03/05/2015 20:00 | Fredericia | 1 - 0 | AB Kobenhavn |
25/04/2015 20:00 | Lyngby | 0 - 2 | Fredericia |
19/04/2015 20:00 | Fredericia | 0 - 0 | Bronshoj |
11/04/2015 20:00 | Vejle | 4 - 0 | Fredericia |
06/04/2015 19:30 | Fredericia | 1 - 2 | Viborg |
30/05/2015 21:00 | Herfolge Boldklub Koge | 2 - 0 | Roskilde |
24/05/2015 20:00 | Herfolge Boldklub Koge | 4 - 0 | Vendsyssel |
19/05/2015 23:30 | Aarhus AGF | 1 - 1 | Herfolge Boldklub Koge |
14/05/2015 18:00 | Vejle | 1 - 0 | Herfolge Boldklub Koge |
09/05/2015 00:00 | Herfolge Boldklub Koge | 0 - 1 | Viborg |
03/05/2015 20:00 | Herfolge Boldklub Koge | 1 - 1 | Horsens |
25/04/2015 00:00 | Skive IK | 1 - 1 | Herfolge Boldklub Koge |
19/04/2015 20:00 | Herfolge Boldklub Koge | 3 - 0 | AB Kobenhavn |
17/04/2015 01:30 | Herfolge Boldklub Koge | 1 - 2 | Aarhus AGF |
11/04/2015 20:00 | Lyngby | 1 - 3 | Herfolge Boldklub Koge |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
30/05 | Hạng 2 Đan Mạch | Skive IK * | 2 - 2 | Fredericia | 0 | Hòa |
24/05 | Hạng 2 Đan Mạch | Roskilde * | 2 - 0 | Fredericia | 0 | Thua |
21/05 | Hạng 2 Đan Mạch | Fredericia * | 1 - 1 | Horsens | 0-0.5 | Thua |
15/05 | Hạng 2 Đan Mạch | Aarhus AGF * | 0 - 1 | Fredericia | 1-1.5 | Thắng |
10/05 | Hạng 2 Đan Mạch | Fredericia * | 1 - 1 | Vendsyssel | 0-0.5 | Thua |
03/05 | Hạng 2 Đan Mạch | Fredericia * | 1 - 0 | AB Kobenhavn | 0.5 | Thắng |
25/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Lyngby * | 0 - 2 | Fredericia | 0.5 | Thắng |
19/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Fredericia * | 0 - 0 | Bronshoj | 0-0.5 | Thua |
11/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Vejle * | 4 - 0 | Fredericia | 0-0.5 | Thua |
06/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Fredericia | 1 - 2 | Viborg * | 0.5-1 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
30/05 | Hạng 2 Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge * | 2 - 0 | Roskilde | 0-0.5 | Thắng |
24/05 | Hạng 2 Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge * | 4 - 0 | Vendsyssel | 0-0.5 | Thắng |
19/05 | Hạng 2 Đan Mạch | Aarhus AGF * | 1 - 1 | Herfolge Boldklub Koge | 1-1.5 | Thắng |
14/05 | Hạng 2 Đan Mạch | Vejle * | 1 - 0 | Herfolge Boldklub Koge | 0-0.5 | Thua |
09/05 | Hạng 2 Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge | 0 - 1 | Viborg * | 0.5 | Thua |
03/05 | Hạng 2 Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge * | 1 - 1 | Horsens | 0.5 | Thua |
25/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Skive IK * | 1 - 1 | Herfolge Boldklub Koge | 0 | Hòa |
19/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge * | 3 - 0 | AB Kobenhavn | 0-0.5 | Thắng |
17/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge | 1 - 2 | Aarhus AGF * | 0.5 | Thua |
11/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Lyngby * | 1 - 3 | Herfolge Boldklub Koge | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
30/05 | Hạng 2 Đan Mạch | Skive IK | 2 - 2 | Fredericia | 2-2.5 | Tài |
24/05 | Hạng 2 Đan Mạch | Roskilde | 2 - 0 | Fredericia | 2-2.5 | Xỉu |
21/05 | Hạng 2 Đan Mạch | Fredericia | 1 - 1 | Horsens | 2.5 | Xỉu |
15/05 | Hạng 2 Đan Mạch | Aarhus AGF | 0 - 1 | Fredericia | 2.5 | Xỉu |
10/05 | Hạng 2 Đan Mạch | Fredericia | 1 - 1 | Vendsyssel | 2.5 | Xỉu |
03/05 | Hạng 2 Đan Mạch | Fredericia | 1 - 0 | AB Kobenhavn | 2-2.5 | Xỉu |
25/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Lyngby | 0 - 2 | Fredericia | 2-2.5 | Xỉu |
19/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Fredericia | 0 - 0 | Bronshoj | 2-2.5 | Xỉu |
11/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Vejle | 4 - 0 | Fredericia | 2-2.5 | Tài |
06/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Fredericia | 1 - 2 | Viborg | 2 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
30/05 | Hạng 2 Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge | 2 - 0 | Roskilde | 2-2.5 | Xỉu |
24/05 | Hạng 2 Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge | 4 - 0 | Vendsyssel | 2-2.5 | Tài |
19/05 | Hạng 2 Đan Mạch | Aarhus AGF | 1 - 1 | Herfolge Boldklub Koge | 2.5 | Xỉu |
14/05 | Hạng 2 Đan Mạch | Vejle | 1 - 0 | Herfolge Boldklub Koge | 2.5 | Xỉu |
09/05 | Hạng 2 Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge | 0 - 1 | Viborg | 2-2.5 | Xỉu |
03/05 | Hạng 2 Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge | 1 - 1 | Horsens | 2-2.5 | Xỉu |
25/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Skive IK | 1 - 1 | Herfolge Boldklub Koge | 2 | Tài |
19/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge | 3 - 0 | AB Kobenhavn | 2-2.5 | Tài |
17/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge | 1 - 2 | Aarhus AGF | 2-2.5 | Tài |
11/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Lyngby | 1 - 3 | Herfolge Boldklub Koge | 2.5 | Tài |