Nhận định Hạng 2 Áo 14/03/2015 00:30 | ||
![]() FAC Team Fur Wien | Tỷ lệ Châu Á 1.07 : 0:1/4 : 0.83 Tỷ lệ Châu Âu 2.37 : 3.50 : 2.80 Tỷ lệ Tài xỉu 0.83 : 2.5-3 : 1.03 | ![]() Wacker Innsbruck |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
17/10/2014 23:30 | FAC Team Fur Wien | 2- 0 | Wacker Innsbruck |
09/08/2014 01:30 | Wacker Innsbruck | 2- 1 | FAC Team Fur Wien |
Tiêu chí thống kê | FAC Team Fur Wien (đội nhà) | Wacker Innsbruck (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 8/10 trận gần nhất 8/10 trận sân nhà gần nhất | 8/10 trận gần nhất 10/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 4/5 trận gần nhất 3/5 trận sân nhà gần nhất | 5/5 trận gần nhất 5/5 trận sân khách gần nhất |
07/03/2015 00:30 | Kapfenberg Superfund | 2 - 1 | FAC Team Fur Wien |
28/02/2015 00:30 | FAC Team Fur Wien | 2 - 5 | SV Horn |
21/02/2015 00:00 | FAC Team Fur Wien | 3 - 0 | SC/ESV Parndorf |
18/02/2015 00:00 | FAC Team Fur Wien | 6 - 1 | First Vienna |
13/02/2015 00:00 | FAC Team Fur Wien | 6 - 0 | Sv Leobendorf |
03/02/2015 19:00 | FAC Team Fur Wien | 1 - 5 | Rheindorf Altach |
13/01/2015 21:00 | Austria Wien | 5 - 1 | FAC Team Fur Wien |
29/11/2014 00:30 | Liefering | 3 - 1 | FAC Team Fur Wien |
22/11/2014 00:30 | Austria Lustenau | 0 - 3 | FAC Team Fur Wien |
08/11/2014 00:30 | FAC Team Fur Wien | 0 - 0 | LASK Linz |
07/03/2015 00:30 | Wacker Innsbruck | 0 - 3 | Liefering |
28/02/2015 00:30 | Kapfenberg Superfund | 3 - 0 | Wacker Innsbruck |
30/01/2015 21:00 | St. Gallen | 3 - 1 | Wacker Innsbruck |
23/01/2015 20:30 | Rheindorf Altach | 5 - 2 | Wacker Innsbruck |
17/01/2015 20:00 | Red Bull Salzburg | 8 - 0 | Wacker Innsbruck |
29/11/2014 00:30 | Wacker Innsbruck | 1 - 2 | Austria Lustenau |
22/11/2014 00:30 | Mattersburg | 3 - 1 | Wacker Innsbruck |
08/11/2014 00:30 | Wacker Innsbruck | 2 - 0 | SV Horn |
04/11/2014 00:30 | LASK Linz | 4 - 1 | Wacker Innsbruck |
30/10/2014 00:00 | Wacker Innsbruck | 0 - 0 | Red Bull Salzburg |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
07/03 | Hạng 2 Áo | Kapfenberg Superfund * | 2 - 1 | FAC Team Fur Wien | 0.5 | Thua |
28/02 | Hạng 2 Áo | FAC Team Fur Wien * | 2 - 5 | SV Horn | 0 | Thua |
21/02 | Giao Hữu | FAC Team Fur Wien * | 3 - 0 | SC/ESV Parndorf | 1 | Thắng |
18/02 | Giao Hữu | FAC Team Fur Wien * | 6 - 1 | First Vienna | 0.5 | Thắng |
13/02 | Giao Hữu | FAC Team Fur Wien * | 6 - 0 | Sv Leobendorf | 1.5 | Thắng |
03/02 | Giao Hữu | FAC Team Fur Wien | 1 - 5 | Rheindorf Altach * | 1-1.5 | Thua |
13/01 | Giao Hữu | Austria Wien * | 5 - 1 | FAC Team Fur Wien | 1.5 | Thua |
29/11 | Hạng 2 Áo | Liefering * | 3 - 1 | FAC Team Fur Wien | 0.5 | Thua |
22/11 | Hạng 2 Áo | Austria Lustenau * | 0 - 3 | FAC Team Fur Wien | 0.5 | Thắng |
08/11 | Hạng 2 Áo | FAC Team Fur Wien | 0 - 0 | LASK Linz * | 0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
07/03 | Hạng 2 Áo | Wacker Innsbruck | 0 - 3 | Liefering * | 0-0.5 | Thua |
28/02 | Hạng 2 Áo | Kapfenberg Superfund * | 3 - 0 | Wacker Innsbruck | 0-0.5 | Thua |
30/01 | Giao Hữu | St. Gallen * | 3 - 1 | Wacker Innsbruck | 1.5 | Thua |
23/01 | Giao Hữu | Rheindorf Altach * | 5 - 2 | Wacker Innsbruck | 1.5 | Thua |
17/01 | Giao Hữu | Red Bull Salzburg * | 8 - 0 | Wacker Innsbruck | 1.5-2 | Thua |
29/11 | Hạng 2 Áo | Wacker Innsbruck * | 1 - 2 | Austria Lustenau | 0-0.5 | Thua |
22/11 | Hạng 2 Áo | Mattersburg * | 3 - 1 | Wacker Innsbruck | 0.5 | Thua |
08/11 | Hạng 2 Áo | Wacker Innsbruck * | 2 - 0 | SV Horn | 0-0.5 | Thắng |
04/11 | Hạng 2 Áo | LASK Linz * | 4 - 1 | Wacker Innsbruck | 0.5-1 | Thua |
30/10 | Cúp quốc gia Áo | Wacker Innsbruck | 0 - 0 | Red Bull Salzburg * | 2.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
07/03 | Hạng 2 Áo | Kapfenberg Superfund | 2 - 1 | FAC Team Fur Wien | 2.5-3 | Tài |
28/02 | Hạng 2 Áo | FAC Team Fur Wien | 2 - 5 | SV Horn | 2.5 | Tài |
21/02 | Giao Hữu | FAC Team Fur Wien | 3 - 0 | SC/ESV Parndorf | 4 | Xỉu |
18/02 | Giao Hữu | FAC Team Fur Wien | 6 - 1 | First Vienna | 4 | Tài |
13/02 | Giao Hữu | FAC Team Fur Wien | 6 - 0 | Sv Leobendorf | 4 | Tài |
03/02 | Giao Hữu | FAC Team Fur Wien | 1 - 5 | Rheindorf Altach | Tài | |
13/01 | Giao Hữu | Austria Wien | 5 - 1 | FAC Team Fur Wien | 3 | Tài |
29/11 | Hạng 2 Áo | Liefering | 3 - 1 | FAC Team Fur Wien | 3 | Tài |
22/11 | Hạng 2 Áo | Austria Lustenau | 0 - 3 | FAC Team Fur Wien | 2.5-3 | Tài |
08/11 | Hạng 2 Áo | FAC Team Fur Wien | 0 - 0 | LASK Linz | 2.5-3 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
07/03 | Hạng 2 Áo | Wacker Innsbruck | 0 - 3 | Liefering | 3 | Tài |
28/02 | Hạng 2 Áo | Kapfenberg Superfund | 3 - 0 | Wacker Innsbruck | 2.5 | Tài |
30/01 | Giao Hữu | St. Gallen | 3 - 1 | Wacker Innsbruck | 3-3.5 | Tài |
23/01 | Giao Hữu | Rheindorf Altach | 5 - 2 | Wacker Innsbruck | 3 | Tài |
17/01 | Giao Hữu | Red Bull Salzburg | 8 - 0 | Wacker Innsbruck | 3.5 | Tài |
29/11 | Hạng 2 Áo | Wacker Innsbruck | 1 - 2 | Austria Lustenau | 2.5 | Tài |
22/11 | Hạng 2 Áo | Mattersburg | 3 - 1 | Wacker Innsbruck | 2.5-3 | Tài |
08/11 | Hạng 2 Áo | Wacker Innsbruck | 2 - 0 | SV Horn | 2.5-3 | Xỉu |
04/11 | Hạng 2 Áo | LASK Linz | 4 - 1 | Wacker Innsbruck | 2.5-3 | Tài |
30/10 | Cúp quốc gia Áo | Wacker Innsbruck | 0 - 0 | Red Bull Salzburg | 3.5-4 | Xỉu |