Nhận định Hạng 2 Áo 20/04/2015 23:30 | ||
![]() FAC Team Fur Wien | Tỷ lệ Châu Á 1.00 : 1/2:0 : 0.92 Tỷ lệ Châu Âu 3.90 : 3.55 : 1.83 Tỷ lệ Tài xỉu 1.40 : 2.5 : 0.57 | ![]() Liefering |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
29/11/2014 00:30 | Liefering | 3- 1 | FAC Team Fur Wien |
19/09/2014 23:30 | FAC Team Fur Wien | 2- 2 | Liefering |
25/07/2014 23:30 | Liefering | 1- 1 | FAC Team Fur Wien |
Tiêu chí thống kê | FAC Team Fur Wien (đội nhà) | Liefering (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 4/10 trận gần nhất 4/10 trận sân nhà gần nhất | 8/10 trận gần nhất 8/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 2/5 trận gần nhất 2/5 trận sân nhà gần nhất | 4/5 trận gần nhất 3/5 trận sân khách gần nhất |
17/04/2015 23:30 | FAC Team Fur Wien | 0 - 1 | Austria Lustenau |
11/04/2015 01:30 | LASK Linz | 0 - 2 | FAC Team Fur Wien |
07/04/2015 23:30 | SV Grodig | 2 - 1 | FAC Team Fur Wien |
03/04/2015 23:30 | FAC Team Fur Wien | 1 - 3 | TSV Hartberg |
21/03/2015 00:30 | Mattersburg | 1 - 1 | FAC Team Fur Wien |
18/03/2015 00:30 | FAC Team Fur Wien | 1 - 0 | St.Polten |
14/03/2015 00:30 | FAC Team Fur Wien | 0 - 0 | Wacker Innsbruck |
07/03/2015 00:30 | Kapfenberg Superfund | 2 - 1 | FAC Team Fur Wien |
28/02/2015 00:30 | FAC Team Fur Wien | 2 - 5 | SV Horn |
21/02/2015 00:00 | FAC Team Fur Wien | 3 - 0 | SC/ESV Parndorf |
17/04/2015 23:30 | Liefering | 4 - 1 | TSV Hartberg |
10/04/2015 23:30 | Mattersburg | 0 - 2 | Liefering |
03/04/2015 23:30 | Liefering | 3 - 1 | SV Horn |
21/03/2015 00:30 | Liefering | 3 - 1 | LASK Linz |
18/03/2015 00:30 | Kapfenberg Superfund | 3 - 2 | Liefering |
14/03/2015 00:30 | Liefering | 1 - 1 | St.Polten |
07/03/2015 00:30 | Wacker Innsbruck | 0 - 3 | Liefering |
28/02/2015 00:30 | Austria Lustenau | 2 - 4 | Liefering |
20/02/2015 20:05 | Liefering | 3 - 2 | Bayern Munich (am) |
24/01/2015 21:30 | SV Grodig | 5 - 1 | Liefering |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
17/04 | Hạng 2 Áo | FAC Team Fur Wien * | 0 - 1 | Austria Lustenau | 0 | Thua |
11/04 | Hạng 2 Áo | LASK Linz * | 0 - 2 | FAC Team Fur Wien | 0.5-1 | Thắng |
07/04 | Cúp quốc gia Áo | SV Grodig * | 2 - 1 | FAC Team Fur Wien | 1 | Hòa |
03/04 | Hạng 2 Áo | FAC Team Fur Wien * | 1 - 3 | TSV Hartberg | 0-0.5 | Thua |
21/03 | Hạng 2 Áo | Mattersburg * | 1 - 1 | FAC Team Fur Wien | 0.5-1 | Thắng |
18/03 | Hạng 2 Áo | FAC Team Fur Wien * | 1 - 0 | St.Polten | 0 | Thắng |
14/03 | Hạng 2 Áo | FAC Team Fur Wien * | 0 - 0 | Wacker Innsbruck | 0 | Hòa |
07/03 | Hạng 2 Áo | Kapfenberg Superfund * | 2 - 1 | FAC Team Fur Wien | 0.5 | Thua |
28/02 | Hạng 2 Áo | FAC Team Fur Wien * | 2 - 5 | SV Horn | 0 | Thua |
21/02 | Giao Hữu | FAC Team Fur Wien * | 3 - 0 | SC/ESV Parndorf | 1 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
17/04 | Hạng 2 Áo | Liefering * | 4 - 1 | TSV Hartberg | 1-1.5 | Thắng |
10/04 | Hạng 2 Áo | Mattersburg * | 0 - 2 | Liefering | 0 | Thắng |
03/04 | Hạng 2 Áo | Liefering * | 3 - 1 | SV Horn | 0.5-1 | Thắng |
21/03 | Hạng 2 Áo | Liefering * | 3 - 1 | LASK Linz | 0-0.5 | Thắng |
18/03 | Hạng 2 Áo | Kapfenberg Superfund | 3 - 2 | Liefering * | 0-0.5 | Thua |
14/03 | Hạng 2 Áo | Liefering * | 1 - 1 | St.Polten | 0.5-1 | Thua |
07/03 | Hạng 2 Áo | Wacker Innsbruck | 0 - 3 | Liefering * | 0-0.5 | Thắng |
28/02 | Hạng 2 Áo | Austria Lustenau * | 2 - 4 | Liefering | 0 | Thắng |
20/02 | Giao Hữu | Liefering * | 3 - 2 | Bayern Munich (am) | 0-0.5 | Thắng |
24/01 | Giao Hữu | SV Grodig * | 5 - 1 | Liefering | 0.5-1 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
17/04 | Hạng 2 Áo | FAC Team Fur Wien | 0 - 1 | Austria Lustenau | 2.5 | Xỉu |
11/04 | Hạng 2 Áo | LASK Linz | 0 - 2 | FAC Team Fur Wien | 2.5 | Xỉu |
07/04 | Cúp quốc gia Áo | SV Grodig | 2 - 1 | FAC Team Fur Wien | 3 | Tài |
03/04 | Hạng 2 Áo | FAC Team Fur Wien | 1 - 3 | TSV Hartberg | 2-2.5 | Tài |
21/03 | Hạng 2 Áo | Mattersburg | 1 - 1 | FAC Team Fur Wien | 2.5 | Xỉu |
18/03 | Hạng 2 Áo | FAC Team Fur Wien | 1 - 0 | St.Polten | 2-2.5 | Xỉu |
14/03 | Hạng 2 Áo | FAC Team Fur Wien | 0 - 0 | Wacker Innsbruck | 2.5 | Xỉu |
07/03 | Hạng 2 Áo | Kapfenberg Superfund | 2 - 1 | FAC Team Fur Wien | 2.5-3 | Tài |
28/02 | Hạng 2 Áo | FAC Team Fur Wien | 2 - 5 | SV Horn | 2.5 | Tài |
21/02 | Giao Hữu | FAC Team Fur Wien | 3 - 0 | SC/ESV Parndorf | 4 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
17/04 | Hạng 2 Áo | Liefering | 4 - 1 | TSV Hartberg | 3-3.5 | Tài |
10/04 | Hạng 2 Áo | Mattersburg | 0 - 2 | Liefering | 3 | Xỉu |
03/04 | Hạng 2 Áo | Liefering | 3 - 1 | SV Horn | 3 | Tài |
21/03 | Hạng 2 Áo | Liefering | 3 - 1 | LASK Linz | 2.5-3 | Tài |
18/03 | Hạng 2 Áo | Kapfenberg Superfund | 3 - 2 | Liefering | 3 | Tài |
14/03 | Hạng 2 Áo | Liefering | 1 - 1 | St.Polten | 2.5-3 | Xỉu |
07/03 | Hạng 2 Áo | Wacker Innsbruck | 0 - 3 | Liefering | 3 | Tài |
28/02 | Hạng 2 Áo | Austria Lustenau | 2 - 4 | Liefering | 2.5-3 | Tài |
20/02 | Giao Hữu | Liefering | 3 - 2 | Bayern Munich (am) | 3-3.5 | Tài |
24/01 | Giao Hữu | SV Grodig | 5 - 1 | Liefering | 3-3.5 | Tài |