Nhận định bóng đá Cúp C1 Châu Âu 24/07/2024 01:00 |
||
Ferencvarosi TC |
Tỷ lệ Châu Á 0.98 : 0:2 : 0.88 Tỷ lệ Châu Âu 1.14 : 6.5 : 17 Tỷ lệ Tài xỉu 1 : 3 : 0.85 |
The New Saints |
Chìa khóa: 5/6 trận gần nhất của The New Saints trên sân khách về tài.
Ferencvarosi TC thắng 5/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Peter Stoger thắng 6/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất.
The New Saints thắng 8/10 trận gần đây, thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Anthony Limbrick thắng 8/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất.
Ferencvarosi TC không thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Peter Stoger không thắng kèo 6/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
The New Saints thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Anthony Limbrick thắng kèo 6/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Ferencvarosi TC về tài 5/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Peter Stoger về xỉu 7/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu The New Saints về tài 7/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Anthony Limbrick về tài 7/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
- Chọn: The New Saints (+2).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 3-2.
Ghi chú: Kèo có dấu - là đội chủ nhà chấp, dấu + là đội khách chấp, kết quả kèo đối đầu tính cho Ferencvarosi TC, không có dữ liệu kèo tài xỉu thì kết quả tài xỉu tính theo kèo 2 1/2.
Tiêu chí thống kê | Ferencvarosi TC (đội nhà) | The New Saints (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng 8/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng 4/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 3/10 trận gần nhất thắng kèo 4/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 3/10 trận sân nhà gần nhất |
về tài 7/10 trận gần nhất về tài 7/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất |
về tài 4/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
15/07 | Giao Hữu | Ferencvarosi TC | 2 - 2 | West Ham United * | 0.5 | Thắng |
06/07 | Giao Hữu | Cska 1948 Sofia | 1 - 1 | Ferencvarosi TC * | 1 | Thua |
27/06 | Giao Hữu | Ferencvarosi TC * | 3 - 4 | Sepsi | 0.75 | Thua |
22/06 | Giao Hữu | Ferencvarosi TC * | 1 - 0 | Nafta | 1.5 | Thua |
20/05 | Hungary | Ferencvarosi TC * | 2 - 0 | Ujpesti TE | 1.75 | Thắng |
16/05 | Cúp Quốc Gia Hungary | Paksi SE | 2 - 0 | Ferencvarosi TC * | 1 | Thua |
12/05 | Hungary | Diosgyor | 2 - 0 | Ferencvarosi TC * | 1 | Thua |
05/05 | Hungary | Ferencvarosi TC * | 5 - 1 | Debreceni VSC | 1.25 | Thắng |
28/04 | Hungary | MTK Hungaria FC | 1 - 2 | Ferencvarosi TC * | 1 | Hòa |
25/04 | Cúp Quốc Gia Hungary | Nyiregyhaza | 1 - 2 | Ferencvarosi TC * | 1.25 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
17/07 | Cúp C1 Châu Âu | Decic Tuzi | 1 - 1 | The New Saints * | 0.25 | Thua |
10/07 | Cúp C1 Châu Âu | The New Saints * | 3 - 0 | Decic Tuzi | 0.75 | Thắng |
28/06 | Giao Hữu | Cliftonville | 1 - 5 | The New Saints * | 1 | Thắng |
26/06 | Giao Hữu | Ballyclare Comrades | 2 - 3 | The New Saints * | 2.75 | Thua |
19/06 | Giao Hữu | The New Saints * | 7 - 0 | Caernarfon | 2.5 | Thắng |
28/04 | Cúp Wales | Connah's QN | 2 - 1 | The New Saints * | 1.5 | Thua |
21/04 | Wales | The New Saints * | 2 - 0 | Connah's QN | 2 | Hòa |
13/04 | Wales | Cardiff Metropolitan | 0 - 5 | The New Saints * | 2.25 | Thắng |
10/04 | Wales | The New Saints * | 4 - 1 | Bala Town | 1.75 | Thắng |
06/04 | Wales | The New Saints * | 7 - 1 | Caernarfon | 2.5 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
15/07 | Giao Hữu | Ferencvarosi TC | 2 - 2 | West Ham United | 3.25 | Tài |
06/07 | Giao Hữu | Cska 1948 Sofia | 1 - 1 | Ferencvarosi TC | 2.75 | Xỉu |
27/06 | Giao Hữu | Ferencvarosi TC | 3 - 4 | Sepsi | 2.5 | Tài |
22/06 | Giao Hữu | Ferencvarosi TC | 1 - 0 | Nafta | 3.25 | Xỉu |
20/05 | Hungary | Ferencvarosi TC | 2 - 0 | Ujpesti TE | 3.25 | Xỉu |
16/05 | Cúp Quốc Gia Hungary | Paksi SE | 2 - 0 | Ferencvarosi TC | 2.75 | Xỉu |
12/05 | Hungary | Diosgyor | 2 - 0 | Ferencvarosi TC | 3 | Xỉu |
05/05 | Hungary | Ferencvarosi TC | 5 - 1 | Debreceni VSC | 3 | Tài |
28/04 | Hungary | MTK Hungaria FC | 1 - 2 | Ferencvarosi TC | 3 | Tài |
25/04 | Cúp Quốc Gia Hungary | Nyiregyhaza | 1 - 2 | Ferencvarosi TC | 2.75 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
17/07 | Cúp C1 Châu Âu | Decic Tuzi | 1 - 1 | The New Saints | 2.75 | Xỉu |
10/07 | Cúp C1 Châu Âu | The New Saints | 3 - 0 | Decic Tuzi | 2.75 | Tài |
28/06 | Giao Hữu | Cliftonville | 1 - 5 | The New Saints | 3.25 | Tài |
26/06 | Giao Hữu | Ballyclare Comrades | 2 - 3 | The New Saints | 4.25 | Tài |
19/06 | Giao Hữu | The New Saints | 7 - 0 | Caernarfon | 4.25 | Tài |
28/04 | Cúp Wales | Connah's QN | 2 - 1 | The New Saints | 3.25 | Xỉu |
21/04 | Wales | The New Saints | 2 - 0 | Connah's QN | 3.5 | Xỉu |
13/04 | Wales | Cardiff Metropolitan | 0 - 5 | The New Saints | 3.75 | Tài |
10/04 | Wales | The New Saints | 4 - 1 | Bala Town | 3.25 | Tài |
06/04 | Wales | The New Saints | 7 - 1 | Caernarfon | 3.5 | Tài |