| Nhận định Thổ Nhĩ Kỳ 04/01/2015 00:00 | ||
![]() Fenerbahce | Tỷ lệ Châu Á 0.82 : 0:1 : 0.92 Tỷ lệ Châu Âu 1.55 : 3.95 : 5.50 Tỷ lệ Tài xỉu 0.91 : 2.5 : 0.83 | ![]() Istanbul Buyuksehir Belediyesi |
| ? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số(Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||

| 06/05/2013 00:00 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 2- 0 | Fenerbahce |
| 10/12/2012 00:00 | Fenerbahce | 2- 1 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi |
| 25/01/2012 22:59 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 3- 2 | Fenerbahce |
| 01/10/2011 22:59 | Fenerbahce | 4- 2 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi |
| 01/05/2011 22:59 | Fenerbahce | 2- 0 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi |
| 28/11/2010 00:00 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 0- 1 | Fenerbahce |
| 28/02/2010 20:00 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 2- 1 | Fenerbahce |
| 21/09/2009 01:00 | Fenerbahce | 1- 0 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi |
| 09/02/2009 00:00 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 2- 0 | Fenerbahce |
| 31/08/2008 01:00 | Fenerbahce | 2- 0 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi |
| Tiêu chí thống kê | Fenerbahce (đội nhà) | Istanbul Buyuksehir Belediyesi (đội khách) |
| 10 trận gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
| 5 trận gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
| số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 5/10 trận gần nhất 6/10 trận sân nhà gần nhất | 4/10 trận gần nhất 2/10 trận sân khách gần nhất |
| số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 2/5 trận gần nhất 1/5 trận sân nhà gần nhất | 2/5 trận gần nhất 2/5 trận sân khách gần nhất |
| 28/12/2014 00:00 | Fenerbahce | 1 - 0 | Mersin Idman Yurdu |
| 24/12/2014 01:00 | Fenerbahce | 1 - 1 | Altinordu |
| 20/12/2014 01:00 | Kayseri Erciyesspor | 0 - 1 | Fenerbahce |
| 16/12/2014 18:30 | Bayburt Ozel Idare | 1 - 3 | Fenerbahce |
| 13/12/2014 01:00 | Fenerbahce | 4 - 1 | Sivasspor |
| 06/12/2014 23:45 | Balikesirspor | 0 - 1 | Fenerbahce |
| 03/12/2014 01:30 | Fenerbahce | 1 - 2 | Kayserispor |
| 01/12/2014 00:00 | Fenerbahce | 2 - 2 | Eskisehirspor |
| 25/11/2014 01:00 | Bursaspor | 1 - 1 | Fenerbahce |
| 09/11/2014 01:30 | Fenerbahce | 2 - 1 | Rizespor |
| 27/12/2014 21:00 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 3 - 1 | Kayseri Erciyesspor |
| 20/12/2014 18:30 | Sivasspor | 0 - 2 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi |
| 17/12/2014 21:30 | Karabukspor | 2 - 2 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi |
| 13/12/2014 18:30 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 1 - 0 | Balikesirspor |
| 07/12/2014 21:00 | Eskisehirspor | 0 - 1 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi |
| 02/12/2014 21:45 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 3 - 2 | Ankaragucu |
| 29/11/2014 01:00 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 0 - 0 | Bursaspor |
| 22/11/2014 18:30 | Rizespor | 0 - 2 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi |
| 10/11/2014 00:00 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 1 - 2 | Besiktas JK |
| 05/11/2014 22:59 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 1 - 1 | Umraniyespor |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
| 28/12 | Thổ Nhĩ Kỳ | Fenerbahce * | 1 - 0 | Mersin Idman Yurdu | 1-1.5 | Thua |
| 24/12 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Fenerbahce * | 1 - 1 | Altinordu | 2.5 | Thua |
| 20/12 | Thổ Nhĩ Kỳ | Kayseri Erciyesspor | 0 - 1 | Fenerbahce * | 0.5-1 | Thắng |
| 16/12 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Bayburt Ozel Idare | 1 - 3 | Fenerbahce * | 2 | Hòa |
| 13/12 | Thổ Nhĩ Kỳ | Fenerbahce * | 4 - 1 | Sivasspor | 1.5-2 | Thắng |
| 06/12 | Thổ Nhĩ Kỳ | Balikesirspor | 0 - 1 | Fenerbahce * | 1-1.5 | Thua |
| 03/12 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Fenerbahce * | 1 - 2 | Kayserispor | 0.5-1 | Thua |
| 01/12 | Thổ Nhĩ Kỳ | Fenerbahce * | 2 - 2 | Eskisehirspor | 1 | Thua |
| 25/11 | Thổ Nhĩ Kỳ | Bursaspor | 1 - 1 | Fenerbahce * | 0-0.5 | Thua |
| 09/11 | Thổ Nhĩ Kỳ | Fenerbahce * | 2 - 1 | Rizespor | 1.5 | Thua |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
| 27/12 | Thổ Nhĩ Kỳ | Istanbul Buyuksehir Belediyesi * | 3 - 1 | Kayseri Erciyesspor | 0.5-1 | Thắng |
| 20/12 | Thổ Nhĩ Kỳ | Sivasspor * | 0 - 2 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 0 | Thắng |
| 17/12 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Karabukspor * | 2 - 2 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 0 | Hòa |
| 13/12 | Thổ Nhĩ Kỳ | Istanbul Buyuksehir Belediyesi * | 1 - 0 | Balikesirspor | 1-1.5 | Thua |
| 07/12 | Thổ Nhĩ Kỳ | Eskisehirspor * | 0 - 1 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 0.5 | Thắng |
| 02/12 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Istanbul Buyuksehir Belediyesi * | 3 - 2 | Ankaragucu | 1-1.5 | Thua |
| 29/11 | Thổ Nhĩ Kỳ | Istanbul Buyuksehir Belediyesi * | 0 - 0 | Bursaspor | 0-0.5 | Thua |
| 22/11 | Thổ Nhĩ Kỳ | Rizespor * | 0 - 2 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 0 | Thắng |
| 10/11 | Thổ Nhĩ Kỳ | Istanbul Buyuksehir Belediyesi * | 1 - 2 | Besiktas JK | 0 | Thua |
| 05/11 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Istanbul Buyuksehir Belediyesi * | 1 - 1 | Umraniyespor | 1-1.5 | Thua |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
| 28/12 | Thổ Nhĩ Kỳ | Fenerbahce | 1 - 0 | Mersin Idman Yurdu | 3 | Xỉu |
| 24/12 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Fenerbahce | 1 - 1 | Altinordu | 3.5 | Xỉu |
| 20/12 | Thổ Nhĩ Kỳ | Kayseri Erciyesspor | 0 - 1 | Fenerbahce | 2.5-3 | Xỉu |
| 16/12 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Bayburt Ozel Idare | 1 - 3 | Fenerbahce | 3-3.5 | Tài |
| 13/12 | Thổ Nhĩ Kỳ | Fenerbahce | 4 - 1 | Sivasspor | 2.5 | Tài |
| 06/12 | Thổ Nhĩ Kỳ | Balikesirspor | 0 - 1 | Fenerbahce | 2.5-3 | Xỉu |
| 03/12 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Fenerbahce | 1 - 2 | Kayserispor | 2.5-3 | Tài |
| 01/12 | Thổ Nhĩ Kỳ | Fenerbahce | 2 - 2 | Eskisehirspor | 2.5 | Tài |
| 25/11 | Thổ Nhĩ Kỳ | Bursaspor | 1 - 1 | Fenerbahce | 2.5 | Xỉu |
| 09/11 | Thổ Nhĩ Kỳ | Fenerbahce | 2 - 1 | Rizespor | 2.5-3 | Tài |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
| 27/12 | Thổ Nhĩ Kỳ | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 3 - 1 | Kayseri Erciyesspor | 2-2.5 | Tài |
| 20/12 | Thổ Nhĩ Kỳ | Sivasspor | 0 - 2 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 2-2.5 | Xỉu |
| 17/12 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Karabukspor | 2 - 2 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 2.5 | Tài |
| 13/12 | Thổ Nhĩ Kỳ | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 1 - 0 | Balikesirspor | 2.5 | Xỉu |
| 07/12 | Thổ Nhĩ Kỳ | Eskisehirspor | 0 - 1 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 2-2.5 | Xỉu |
| 02/12 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 3 - 2 | Ankaragucu | 2.5-3 | Tài |
| 29/11 | Thổ Nhĩ Kỳ | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 0 - 0 | Bursaspor | 2-2.5 | Xỉu |
| 22/11 | Thổ Nhĩ Kỳ | Rizespor | 0 - 2 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 2-2.5 | Xỉu |
| 10/11 | Thổ Nhĩ Kỳ | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 1 - 2 | Besiktas JK | 2-2.5 | Tài |
| 05/11 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 1 - 1 | Umraniyespor | 3 | Xỉu |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá