| Nhận định Thổ Nhĩ Kỳ 31/08/2015 01:45 | ||
![]() Fenerbahce | Tỷ lệ Châu Á 0.88 : 0:1 1/2 : 1.04 Tỷ lệ Châu Âu 1.29 : 5.63 : 7.86 Tỷ lệ Tài xỉu 1.00 : 3 : 0.80 | ![]() Antalyaspor |
| ? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số(Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||

| 13/04/2014 22:59 | Fenerbahce | 4- 1 | Antalyaspor |
| 25/11/2013 00:00 | Antalyaspor | 1- 2 | Fenerbahce |
| 18/03/2013 01:00 | Antalyaspor | 1- 2 | Fenerbahce |
| 30/10/2012 01:00 | Fenerbahce | 1- 3 | Antalyaspor |
| 07/04/2012 22:59 | Fenerbahce | 2- 0 | Antalyaspor |
| 21/12/2011 22:59 | Antalyaspor | 0- 0 | Fenerbahce |
| 23/01/2011 00:00 | Antalyaspor | 0- 1 | Fenerbahce |
| 16/08/2010 01:45 | Fenerbahce | 4- 0 | Antalyaspor |
| 08/03/2010 00:00 | Fenerbahce | 1- 0 | Antalyaspor |
| 27/09/2009 00:00 | Antalyaspor | 1- 2 | Fenerbahce |
| 18/05/2009 00:00 | Antalyaspor | 1- 1 | Fenerbahce |
| 15/12/2008 00:00 | Fenerbahce | 2- 0 | Antalyaspor |
| 26/02/2007 00:00 | Antalyaspor | 1- 0 | Fenerbahce |
| 09/09/2006 22:59 | Fenerbahce | 4- 2 | Antalyaspor |
| Tiêu chí thống kê | Fenerbahce (đội nhà) | Antalyaspor (đội khách) |
| 10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
| 5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
| số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 6/10 trận gần nhất 6/10 trận sân nhà gần nhất | 5/10 trận gần nhất 4/10 trận sân khách gần nhất |
| số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 2/5 trận gần nhất 3/5 trận sân nhà gần nhất | 2/5 trận gần nhất 1/5 trận sân khách gần nhất |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
| 28/08 | Cúp C2 Europa League | Fenerbahce * | 3 - 0 | PAE Atromitos | 1-1.5 | Thắng |
| 24/08 | Thổ Nhĩ Kỳ | Rizespor | 1 - 1 | Fenerbahce * | 0.5-1 | Thua |
| 21/08 | Cúp C2 Europa League | PAE Atromitos | 0 - 1 | Fenerbahce * | 0.5 | Thắng |
| 06/08 | Cúp C1 Champions League | Shakhtar Donetsk * | 3 - 0 | Fenerbahce | 0.5 | Thua |
| 29/07 | Cúp C1 Champions League | Fenerbahce * | 0 - 0 | Shakhtar Donetsk | 0-0.5 | Thua |
| 22/07 | Giao Hữu | Fenerbahce * | 3 - 2 | Olympiakos Piraeus | 0.5 | Thắng |
| 15/07 | Giao Hữu | Sivasspor | 2 - 3 | Fenerbahce * | 0.5 | Thắng |
| 30/05 | Thổ Nhĩ Kỳ | Fenerbahce * | 2 - 0 | Kasimpasa | 0.5-1 | Thắng |
| 26/05 | Thổ Nhĩ Kỳ | Istanbul Buyuksehir Belediyesi * | 2 - 2 | Fenerbahce | 0 | Hòa |
| 22/05 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Fenerbahce * | 0 - 3 | Bursaspor | 0.5 | Thua |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
| 24/08 | Thổ Nhĩ Kỳ | Antalyaspor * | 3 - 1 | Genclerbirligi | 0-0.5 | Thắng |
| 24/07 | Giao Hữu | Antalyaspor | 0 - 0 | Olympiakos Piraeus * | 0.5-1 | Thắng |
| 06/06 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Samsunspor * | 1 - 1 | Antalyaspor | 0-0.5 | Thắng |
| 02/06 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Adana Demirspor * | 2 - 0 | Antalyaspor | 0 | Thua |
| 29/05 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Antalyaspor * | 3 - 0 | Adana Demirspor | 0-0.5 | Thắng |
| 23/05 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Elazigspor | 3 - 1 | Antalyaspor * | 0.5 | Thua |
| 17/05 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Antalyaspor * | 3 - 4 | Osmanlispor | 0 | Thua |
| 11/05 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Adanaspor | 1 - 4 | Antalyaspor * | 0.5 | Thắng |
| 03/05 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Kayserispor * | 0 - 0 | Antalyaspor | 0.5 | Thắng |
| 29/04 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Antalyaspor * | 1 - 1 | Boluspor | 0.5-1 | Thua |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
| 28/08 | Cúp C2 Europa League | Fenerbahce | 3 - 0 | PAE Atromitos | 2.5 | Tài |
| 24/08 | Thổ Nhĩ Kỳ | Rizespor | 1 - 1 | Fenerbahce | 2.5-3 | Xỉu |
| 21/08 | Cúp C2 Europa League | PAE Atromitos | 0 - 1 | Fenerbahce | 2.5 | Xỉu |
| 06/08 | Cúp C1 Champions League | Shakhtar Donetsk | 3 - 0 | Fenerbahce | 2.5-3 | Tài |
| 29/07 | Cúp C1 Champions League | Fenerbahce | 0 - 0 | Shakhtar Donetsk | 2.5 | Xỉu |
| 22/07 | Giao Hữu | Fenerbahce | 3 - 2 | Olympiakos Piraeus | 2.5 | Tài |
| 15/07 | Giao Hữu | Sivasspor | 2 - 3 | Fenerbahce | 3 | Tài |
| 30/05 | Thổ Nhĩ Kỳ | Fenerbahce | 2 - 0 | Kasimpasa | 2.5 | Xỉu |
| 26/05 | Thổ Nhĩ Kỳ | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 2 - 2 | Fenerbahce | 2.5 | Tài |
| 22/05 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Fenerbahce | 0 - 3 | Bursaspor | 3 | Tài |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
| 24/08 | Thổ Nhĩ Kỳ | Antalyaspor | 3 - 1 | Genclerbirligi | 2.5 | Tài |
| 24/07 | Giao Hữu | Antalyaspor | 0 - 0 | Olympiakos Piraeus | 2.5-3 | Xỉu |
| 06/06 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Samsunspor | 1 - 1 | Antalyaspor | 2-2.5 | Xỉu |
| 02/06 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Adana Demirspor | 2 - 0 | Antalyaspor | 2.5-3 | Xỉu |
| 29/05 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Antalyaspor | 3 - 0 | Adana Demirspor | 2.5 | Tài |
| 23/05 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Elazigspor | 3 - 1 | Antalyaspor | 2.5-3 | Tài |
| 17/05 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Antalyaspor | 3 - 4 | Osmanlispor | 2.5 | Tài |
| 11/05 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Adanaspor | 1 - 4 | Antalyaspor | 2.5 | Tài |
| 03/05 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Kayserispor | 0 - 0 | Antalyaspor | 2-2.5 | Xỉu |
| 29/04 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Antalyaspor | 1 - 1 | Boluspor | 2.5 | Xỉu |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá