| Nhận định Thổ Nhĩ Kỳ 29/10/2018 00:30 | ||
![]() Fenerbahce | Tỷ lệ Châu Á 1.04 : 0:1 1/4 : 0.85 Tỷ lệ Châu Âu 1.45 : 4.20 : 6.80 Tỷ lệ Tài xỉu 0.85 : 2.5-3 : 1.02 | ![]() Ankaragucu |

| 10/03/2012 01:00 | Ankaragucu | 0- 2 | Fenerbahce |
| 04/12/2011 00:00 | Fenerbahce | 4- 2 | Ankaragucu |
| 16/05/2011 00:00 | Fenerbahce | 6- 0 | Ankaragucu |
| 13/12/2010 00:00 | Ankaragucu | 2- 1 | Fenerbahce |
| 10/05/2010 00:00 | Ankaragucu | 0- 3 | Fenerbahce |
| 13/12/2009 01:00 | Fenerbahce | 3- 2 | Ankaragucu |
| 26/04/2009 00:00 | Fenerbahce | 1- 2 | Ankaragucu |
| 22/11/2008 20:00 | Ankaragucu | 0- 0 | Fenerbahce |
| 02/03/2008 00:00 | Ankaragucu | 0- 0 | Fenerbahce |
| 29/09/2007 00:30 | Fenerbahce | 2- 0 | Ankaragucu |
| 27/05/2007 00:30 | Fenerbahce | 3- 1 | Ankaragucu |
| 09/12/2006 01:00 | Ankaragucu | 0- 1 | Fenerbahce |
| 19/03/2006 00:00 | Ankaragucu | 1- 4 | Fenerbahce |
| 16/10/2005 00:00 | Fenerbahce | 2- 1 | Ankaragucu |
| 15/05/2005 23:59 | Ankaragucu | 1- 0 | Fenerbahce |
| 04/12/2004 02:00 | Fenerbahce | 5- 0 | Ankaragucu |
| Tiêu chí thống kê | Fenerbahce (đội nhà) | Ankaragucu (đội khách) |
| 10 trận gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
| 5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 3/10 trận gần nhất thắng kèo 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân khách gần nhất |
| Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 1/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 0/5 trận gần nhất về tài 1/5 trận sân khách gần nhất |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
| 25/10 | Cúp C2 Europa League | Anderlecht * | 2 - 2 | Fenerbahce | 0-0.5 | Thắng |
| 20/10 | Thổ Nhĩ Kỳ | Sivasspor | 0 - 0 | Fenerbahce * | 0-0.5 | Thua |
| 07/10 | Thổ Nhĩ Kỳ | Fenerbahce * | 0 - 0 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 0 | Hòa |
| 04/10 | Cúp C2 Europa League | Fenerbahce * | 2 - 0 | Spartak Trnava | 1-1.5 | Thắng |
| 30/09 | Thổ Nhĩ Kỳ | Rizespor | 3 - 0 | Fenerbahce * | 0.5 | Thua |
| 25/09 | Thổ Nhĩ Kỳ | Fenerbahce * | 1 - 1 | Besiktas JK | 0 | Hòa |
| 21/09 | Cúp C2 Europa League | Dinamo Zagreb * | 4 - 1 | Fenerbahce | 0.5 | Thua |
| 17/09 | Thổ Nhĩ Kỳ | Konyaspor | 0 - 1 | Fenerbahce * | 0-0.5 | Thắng |
| 01/09 | Thổ Nhĩ Kỳ | Fenerbahce * | 2 - 3 | Kayserispor | 1 | Thua |
| 26/08 | Thổ Nhĩ Kỳ | Goztepe | 1 - 0 | Fenerbahce * | 0.5 | Thua |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
| 21/10 | Thổ Nhĩ Kỳ | Ankaragucu * | 1 - 0 | Yeni Malatyaspor | 0 | Thắng |
| 06/10 | Thổ Nhĩ Kỳ | Bursaspor * | 1 - 0 | Ankaragucu | 0.5 | Thua |
| 02/10 | Thổ Nhĩ Kỳ | Ankaragucu * | 0 - 1 | Antalyaspor | 0-0.5 | Thua |
| 22/09 | Thổ Nhĩ Kỳ | Erzurum BB * | 0 - 1 | Ankaragucu | 0-0.5 | Thắng |
| 15/09 | Thổ Nhĩ Kỳ | Ankaragucu * | 1 - 0 | Akhisar Bld.Geng | 0-0.5 | Thắng |
| 02/09 | Thổ Nhĩ Kỳ | Kasimpasa * | 2 - 1 | Ankaragucu | 0.5 | Thua |
| 25/08 | Thổ Nhĩ Kỳ | Ankaragucu * | 2 - 2 | Trabzonspor | 0 | Hòa |
| 20/08 | Thổ Nhĩ Kỳ | Alanyaspor * | 0 - 2 | Ankaragucu | 0.5 | Thắng |
| 11/08 | Thổ Nhĩ Kỳ | Ankaragucu | 1 - 3 | Galatasaray * | 0.5-1 | Thua |
| 07/05 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Ankaragucu * | 1 - 1 | Adana Demirspor | 1-1.5 | Thua |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
| 25/10 | Cúp C2 Europa League | Anderlecht | 2 - 2 | Fenerbahce | 2.5 | Tài |
| 20/10 | Thổ Nhĩ Kỳ | Sivasspor | 0 - 0 | Fenerbahce | 2.5 | Xỉu |
| 07/10 | Thổ Nhĩ Kỳ | Fenerbahce | 0 - 0 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 2.5 | Xỉu |
| 04/10 | Cúp C2 Europa League | Fenerbahce | 2 - 0 | Spartak Trnava | 2.5-3 | Xỉu |
| 30/09 | Thổ Nhĩ Kỳ | Rizespor | 3 - 0 | Fenerbahce | 2.5-3 | Tài |
| 25/09 | Thổ Nhĩ Kỳ | Fenerbahce | 1 - 1 | Besiktas JK | 2.5 | Xỉu |
| 21/09 | Cúp C2 Europa League | Dinamo Zagreb | 4 - 1 | Fenerbahce | 2-2.5 | Tài |
| 17/09 | Thổ Nhĩ Kỳ | Konyaspor | 0 - 1 | Fenerbahce | 2.5 | Xỉu |
| 01/09 | Thổ Nhĩ Kỳ | Fenerbahce | 2 - 3 | Kayserispor | 2.5-3 | Tài |
| 26/08 | Thổ Nhĩ Kỳ | Goztepe | 1 - 0 | Fenerbahce | 2.5-3 | Xỉu |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
| 21/10 | Thổ Nhĩ Kỳ | Ankaragucu | 1 - 0 | Yeni Malatyaspor | 2-2.5 | Xỉu |
| 06/10 | Thổ Nhĩ Kỳ | Bursaspor | 1 - 0 | Ankaragucu | 2-2.5 | Xỉu |
| 02/10 | Thổ Nhĩ Kỳ | Ankaragucu | 0 - 1 | Antalyaspor | 2.5 | Xỉu |
| 22/09 | Thổ Nhĩ Kỳ | Erzurum BB | 0 - 1 | Ankaragucu | 2.5 | Xỉu |
| 15/09 | Thổ Nhĩ Kỳ | Ankaragucu | 1 - 0 | Akhisar Bld.Geng | 2.5 | Xỉu |
| 02/09 | Thổ Nhĩ Kỳ | Kasimpasa | 2 - 1 | Ankaragucu | 3 | Tài |
| 25/08 | Thổ Nhĩ Kỳ | Ankaragucu | 2 - 2 | Trabzonspor | 2.5-3 | Tài |
| 20/08 | Thổ Nhĩ Kỳ | Alanyaspor | 0 - 2 | Ankaragucu | 2.5-3 | Xỉu |
| 11/08 | Thổ Nhĩ Kỳ | Ankaragucu | 1 - 3 | Galatasaray | 2.5-3 | Tài |
| 07/05 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Ankaragucu | 1 - 1 | Adana Demirspor | 3-3.5 | Xỉu |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá