Nhận định bóng đá Hạng 2 Bồ Đào Nha
08/02/2025 21:00 |
||
![]() Felgueiras |
Tỷ lệ Châu Á 0.9 : 0:0 : 0.95 Tỷ lệ Châu Âu 2.63 : 2.88 : 2.63 Tỷ lệ Tài xỉu 0.8 : 2.25 : 1.05 |
![]() Desportivo de Tondela |
Chìa khóa: 7/10 trận gần nhất của Felgueiras về tài.
Felgueiras không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Felgueiras không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Desportivo de Tondela không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Toze Marreco không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 5/5 trận gần nhất.
Felgueiras không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Felgueiras không thắng kèo 8/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Desportivo de Tondela thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Toze Marreco thắng kèo 7/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Felgueiras về tài 7/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, Felgueiras về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Desportivo de Tondela về tài 5/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Toze Marreco về tài 7/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
- Chọn: Desportivo de Tondela (+0).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 1-3.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
31/08/2024 | Desportivo de Tondela vs Felgueiras | 1-1 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
22/11/2020 | Felgueiras vs Desportivo de Tondela | 0-1 | +1 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
Tiêu chí thống kê | Felgueiras (đội nhà) | Desportivo de Tondela (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng kèo 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng 7/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 7/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 7/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
01/02 | Hạng 2 Bồ Đào Nha | Feirense * | 3 - 2 | Felgueiras | 0 | Thua |
25/01 | Hạng 2 Bồ Đào Nha | Felgueiras * | 0 - 1 | Alverca | 0.25 | Thua |
18/01 | Hạng 2 Bồ Đào Nha | Portimonense | 3 - 2 | Felgueiras * | 0.25 | Thua |
12/01 | Hạng 2 Bồ Đào Nha | Felgueiras * | 1 - 0 | Pacos Ferreira | 0.5 | Thắng |
05/01 | Hạng 2 Bồ Đào Nha | UD Oliveirense | 0 - 3 | Felgueiras * | 0.5 | Thắng |
23/12 | Hạng 2 Bồ Đào Nha | SL Benfica B * | 2 - 0 | Felgueiras | 0.25 | Thua |
15/12 | Hạng 2 Bồ Đào Nha | Felgueiras * | 2 - 1 | Vizela | 0.25 | Thắng |
07/12 | Hạng 2 Bồ Đào Nha | Leixoes * | 2 - 2 | Felgueiras | 0.25 | Thắng |
30/11 | Hạng 2 Bồ Đào Nha | Felgueiras * | 1 - 2 | SCU Torreense | 0.5 | Thua |
09/11 | Hạng 2 Bồ Đào Nha | Penafiel * | 2 - 1 | Felgueiras | 0 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
01/02 | Hạng 2 Bồ Đào Nha | Desportivo de Tondela * | 2 - 0 | Penafiel | 0.5 | Thắng |
26/01 | Hạng 2 Bồ Đào Nha | Porto B | 2 - 2 | Desportivo de Tondela * | 0.25 | Thua |
19/01 | Hạng 2 Bồ Đào Nha | Desportivo de Tondela * | 0 - 0 | Maritimo | 0.25 | Thua |
13/01 | Hạng 2 Bồ Đào Nha | Alverca * | 1 - 1 | Desportivo de Tondela | 0 | Hòa |
05/01 | Hạng 2 Bồ Đào Nha | Desportivo de Tondela * | 1 - 4 | Uniao Leiria | 0.5 | Thua |
21/12 | Hạng 2 Bồ Đào Nha | Chaves * | 2 - 2 | Desportivo de Tondela | 0.25 | Thắng |
15/12 | Hạng 2 Bồ Đào Nha | Desportivo de Tondela * | 2 - 0 | Portimonense | 0.5 | Thắng |
09/12 | Hạng 2 Bồ Đào Nha | Vizela * | 1 - 1 | Desportivo de Tondela | 0.25 | Thắng |
01/12 | Hạng 2 Bồ Đào Nha | Desportivo de Tondela * | 2 - 1 | Pacos Ferreira | 0.25 | Thắng |
10/11 | Hạng 2 Bồ Đào Nha | Feirense * | 1 - 1 | Desportivo de Tondela | 0 | Hòa |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
01/02 | Hạng 2 Bồ Đào Nha | Feirense | 3 - 2 | Felgueiras | 2.25 | Tài |
25/01 | Hạng 2 Bồ Đào Nha | Felgueiras | 0 - 1 | Alverca | 2.25 | Xỉu |
18/01 | Hạng 2 Bồ Đào Nha | Portimonense | 3 - 2 | Felgueiras | 2.5 | Tài |
12/01 | Hạng 2 Bồ Đào Nha | Felgueiras | 1 - 0 | Pacos Ferreira | 2.25 | Xỉu |
05/01 | Hạng 2 Bồ Đào Nha | UD Oliveirense | 0 - 3 | Felgueiras | 2.5 | Tài |
23/12 | Hạng 2 Bồ Đào Nha | SL Benfica B | 2 - 0 | Felgueiras | 2.5 | Xỉu |
15/12 | Hạng 2 Bồ Đào Nha | Felgueiras | 2 - 1 | Vizela | 2.25 | Tài |
07/12 | Hạng 2 Bồ Đào Nha | Leixoes | 2 - 2 | Felgueiras | 2.25 | Tài |
30/11 | Hạng 2 Bồ Đào Nha | Felgueiras | 1 - 2 | SCU Torreense | 2.25 | Tài |
09/11 | Hạng 2 Bồ Đào Nha | Penafiel | 2 - 1 | Felgueiras | 2.25 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
01/02 | Hạng 2 Bồ Đào Nha | Desportivo de Tondela | 2 - 0 | Penafiel | 2.25 | Xỉu |
26/01 | Hạng 2 Bồ Đào Nha | Porto B | 2 - 2 | Desportivo de Tondela | 2.25 | Tài |
19/01 | Hạng 2 Bồ Đào Nha | Desportivo de Tondela | 0 - 0 | Maritimo | 2.25 | Xỉu |
13/01 | Hạng 2 Bồ Đào Nha | Alverca | 1 - 1 | Desportivo de Tondela | 2 | Tài |
05/01 | Hạng 2 Bồ Đào Nha | Desportivo de Tondela | 1 - 4 | Uniao Leiria | 2.25 | Tài |
21/12 | Hạng 2 Bồ Đào Nha | Chaves | 2 - 2 | Desportivo de Tondela | 2.25 | Tài |
15/12 | Hạng 2 Bồ Đào Nha | Desportivo de Tondela | 2 - 0 | Portimonense | 2.5 | Xỉu |
09/12 | Hạng 2 Bồ Đào Nha | Vizela | 1 - 1 | Desportivo de Tondela | 2.25 | Xỉu |
01/12 | Hạng 2 Bồ Đào Nha | Desportivo de Tondela | 2 - 1 | Pacos Ferreira | 2.25 | Tài |
10/11 | Hạng 2 Bồ Đào Nha | Feirense | 1 - 1 | Desportivo de Tondela | 2.25 | Xỉu |