Nhận định Hungary 01/11/2015 00:00 | ||
![]() Fehervar Videoton | Tỷ lệ Châu Á 0.67 : 0:3/4 : 1.24 Tỷ lệ Châu Âu 1.52 : 3.80 : 5.00 Tỷ lệ Tài xỉu 1.11 : 2-2.5 : 0.75 | ![]() Diosgyor |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
19/04/2015 19:00 | Diosgyor | 1- 2 | Fehervar Videoton |
28/10/2014 23:30 | Fehervar Videoton | 2- 1 | Diosgyor |
28/09/2014 21:30 | Fehervar Videoton | 2- 1 | Diosgyor |
01/06/2014 21:30 | Fehervar Videoton | 1- 1 | Diosgyor |
14/05/2014 00:00 | Diosgyor | 2- 1 | Fehervar Videoton |
24/11/2013 22:30 | Diosgyor | 2- 2 | Fehervar Videoton |
07/04/2013 23:30 | Diosgyor | 2- 1 | Fehervar Videoton |
15/09/2012 19:00 | Fehervar Videoton | 0- 0 | Diosgyor |
12/03/2012 00:00 | Diosgyor | 0- 2 | Fehervar Videoton |
07/08/2011 01:00 | Fehervar Videoton | 2- 0 | Diosgyor |
06/03/2010 22:59 | Diosgyor | 0- 1 | Fehervar Videoton |
02/08/2009 01:00 | Fehervar Videoton | 3- 2 | Diosgyor |
26/04/2009 00:00 | Fehervar Videoton | 2- 1 | Diosgyor |
28/09/2008 00:00 | Diosgyor | 0- 1 | Fehervar Videoton |
11/05/2008 00:00 | Fehervar Videoton | 3- 1 | Diosgyor |
20/10/2007 00:00 | Diosgyor | 2- 0 | Fehervar Videoton |
05/05/2007 22:59 | Diosgyor | 2- 1 | Fehervar Videoton |
04/11/2006 01:00 | Fehervar Videoton | 2- 0 | Diosgyor |
04/03/2006 01:00 | Diosgyor | 0- 5 | Fehervar Videoton |
07/08/2005 00:00 | Fehervar Videoton | 0- 1 | Diosgyor |
Tiêu chí thống kê | Fehervar Videoton (đội nhà) | Diosgyor (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 4/10 trận gần nhất 6/10 trận sân nhà gần nhất | 4/10 trận gần nhất 4/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 3/5 trận gần nhất 5/5 trận sân nhà gần nhất | 2/5 trận gần nhất 0/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
29/10 | Hungary | Szombathelyi Haladas * | 0 - 1 | Fehervar Videoton | 0 | Thắng |
14/10 | Cúp Quốc Gia Hungary | Andrashida Sc | 0 - 2 | Fehervar Videoton * | 2 | Hòa |
09/10 | Giao Hữu | Fehervar Videoton * | 2 - 2 | DAC Dunajska Streda | 0-0.5 | Thua |
03/10 | Hungary | Fehervar Videoton * | 3 - 2 | Videoton Puskas Akademia | 1 | Hòa |
20/09 | Hungary | Fehervar Videoton * | 3 - 0 | Ujpesti TE | 0.5 | Thắng |
12/09 | Hungary | Paksi SE | 2 - 0 | Fehervar Videoton * | 0.5 | Thua |
31/08 | Hungary | Fehervar Videoton * | 1 - 0 | Debreceni VSC | 0 | Thắng |
28/08 | Cúp C2 Europa League | Fehervar Videoton | 0 - 1 | Lech Poznan * | 0-0.5 | Thua |
23/08 | Hungary | Esmtk Budapest * | 1 - 0 | Fehervar Videoton | 0-0.5 | Thua |
21/08 | Cúp C2 Europa League | Lech Poznan * | 3 - 0 | Fehervar Videoton | 1 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
14/10 | Cúp Quốc Gia Hungary | Kozarmisleny Se | 1 - 0 | Diosgyor * | 1 | Thua |
03/10 | Hungary | Diosgyor * | 1 - 1 | Szombathelyi Haladas | 0-0.5 | Thua |
19/09 | Hungary | Diosgyor * | 3 - 2 | Videoton Puskas Akademia | 0-0.5 | Thắng |
12/09 | Hungary | Bekescsaba | 1 - 1 | Diosgyor * | 0-0.5 | Thua |
29/08 | Hungary | Diosgyor | 2 - 1 | Ujpesti TE * | 0-0.5 | Thắng |
22/08 | Hungary | Paksi SE * | 1 - 1 | Diosgyor | 0.5 | Thắng |
30/06 | Giao Hữu | Trenkwalder Admira * | 2 - 2 | Diosgyor | 0.5-1 | Thắng |
23/06 | Giao Hữu | Diosgyor * | 0 - 0 | Rimavska Sobota | 1-1.5 | Thua |
31/05 | Hungary | Diosgyor * | 1 - 0 | MTK Hungaria FC | 0-0.5 | Thắng |
23/05 | Hungary | Nyiregyhaza * | 1 - 2 | Diosgyor | 0 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
29/10 | Hungary | Szombathelyi Haladas | 0 - 1 | Fehervar Videoton | 1.5 | Xỉu |
14/10 | Cúp Quốc Gia Hungary | Andrashida Sc | 0 - 2 | Fehervar Videoton | 3 | Xỉu |
09/10 | Giao Hữu | Fehervar Videoton | 2 - 2 | DAC Dunajska Streda | 2.5-3 | Tài |
03/10 | Hungary | Fehervar Videoton | 3 - 2 | Videoton Puskas Akademia | 2-2.5 | Tài |
20/09 | Hungary | Fehervar Videoton | 3 - 0 | Ujpesti TE | 2.5 | Tài |
12/09 | Hungary | Paksi SE | 2 - 0 | Fehervar Videoton | 2-2.5 | Xỉu |
31/08 | Hungary | Fehervar Videoton | 1 - 0 | Debreceni VSC | 2.5-3 | Xỉu |
28/08 | Cúp C2 Europa League | Fehervar Videoton | 0 - 1 | Lech Poznan | 2.5 | Xỉu |
23/08 | Hungary | Esmtk Budapest | 1 - 0 | Fehervar Videoton | 2.5 | Xỉu |
21/08 | Cúp C2 Europa League | Lech Poznan | 3 - 0 | Fehervar Videoton | 2-2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
14/10 | Cúp Quốc Gia Hungary | Kozarmisleny Se | 1 - 0 | Diosgyor | 3 | Xỉu |
03/10 | Hungary | Diosgyor | 1 - 1 | Szombathelyi Haladas | 2-2.5 | Xỉu |
19/09 | Hungary | Diosgyor | 3 - 2 | Videoton Puskas Akademia | 2.5 | Tài |
12/09 | Hungary | Bekescsaba | 1 - 1 | Diosgyor | 2.5 | Xỉu |
29/08 | Hungary | Diosgyor | 2 - 1 | Ujpesti TE | 2.5-3 | Tài |
22/08 | Hungary | Paksi SE | 1 - 1 | Diosgyor | 2.5 | Xỉu |
30/06 | Giao Hữu | Trenkwalder Admira | 2 - 2 | Diosgyor | 2.5-3 | Tài |
23/06 | Giao Hữu | Diosgyor | 0 - 0 | Rimavska Sobota | 3 | Xỉu |
31/05 | Hungary | Diosgyor | 1 - 0 | MTK Hungaria FC | 2.5 | Xỉu |
23/05 | Hungary | Nyiregyhaza | 1 - 2 | Diosgyor | 2.5 | Tài |