Nhận định bóng đá Romania 12/02/2022 19:00 | ||
![]() Farul Constanta | Tỷ lệ Châu Á 0.91 : 0:1/2 : 0.90 Tỷ lệ Châu Âu 1.90 : 3.13 : 4.40 Tỷ lệ Tài xỉu 0.85 : 2 : 0.98 | ![]() Voluntari |
Chìa khóa: 8/9 trận gần nhất của Voluntari trên sân khách về xỉu.
Farul Constanta không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Gheorghe Hagi không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Voluntari không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Liviu Ciobotariu không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 5/5 trận gần nhất.
Farul Constanta không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Gheorghe Hagi không thắng kèo 6/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Voluntari thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Liviu Ciobotariu thắng kèo 5/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Farul Constanta về tài 5/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Gheorghe Hagi về xỉu 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Voluntari về tài 5/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Liviu Ciobotariu về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất.
Sân vận động: Farul / Viitorul.
Farul Constanta: Mihai Aioani, Ionut Larie, Bradley de Nooijer, Sebastian Mladen, Virgil Ghita, Radu Boboc, Alex Pitu, Andrei Artean, Andrei Ciobanu, Michael Omoh, Adrian Petre.
Dự bị: Laurentiu Branescu, Damien Dussaut, Gabriel Buta, Gabriel Danuleasa, Florin Purece, Constantin Grameni, Enes Sali, Nicolas Popescu, Dragos Nedelcu, Eduard Radaslavescu, Gabriel Iancu, Robert Moldoveanu.
Huấn luyện viên: Gheorghe Hagi.
Voluntari: Maximilian Mihai Popa, Igor Armas, Ricardinho, Ulrich Meleke, Alexandru Vlad, Denis Ciobotariu, Ion Gheorghe, Lorand Fulop, Lukas Droppa, Beclean Cristian Costin, Adam Nemec.
Dự bị: Victor Rimniceanu, Valentin Neacsu, Cosmin Achim, Vladut Andres, Marcelo Lopes, Helder Tavares, George Merloi, Alexandru Ilie, Antonio Mihai Stan, Constantin Budescu, Idan Golan, Muhamed Tehe Olawale.
Huấn luyện viên: Liviu Ciobotariu.
Farul Constanta: Jefte Betancor, suspendat, Josemi Castaneda, in afara lotului, Stefan Bodisteanu, in afara lotului, Alexandru Georgescu, in afara lotului, Darius Grosu, in afara lotului, Roberto Malaele, in afara lotului vắng mặt.
Voluntari: Vadim Raţa, suspendat, Gabriel Tamas, suspendat, Marius Briceag, suspendat không thể thi đấu.
- Chọn: Voluntari (+1/2).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 0-0.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
03/10/2021 | Voluntari vs Farul Constanta | 1-0 | +1/4 | Thua | 2 | Xỉu |
29/11/2014 | Farul Constanta vs Voluntari | 1-1 | +1 1/4 | Thắng | 3 | Xỉu |
20/09/2014 | Voluntari vs Farul Constanta | 5-1 | +0 | Thua | Tài |
Tiêu chí thống kê | Farul Constanta (đội nhà) | Voluntari (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng kèo 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 1/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
09/02 | Romania | CS Mioveni | 1 - 1 | Farul Constanta * | 0-0.5 | Thua |
05/02 | Romania | Farul Constanta * | 0 - 1 | Chindia Targoviste | 0.5 | Thua |
25/01 | Romania | Farul Constanta * | 3 - 2 | CS Universitatea Craiova | 0.5-1 | Thắng |
21/12 | Romania | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Farul Constanta * | 0.5-1 | Thắng |
17/12 | Romania | Farul Constanta | 0 - 2 | CFR Cluj * | 0.5 | Thua |
12/12 | Romania | Sepsi * | 1 - 0 | Farul Constanta | 0 | Thua |
05/12 | Romania | Farul Constanta * | 2 - 0 | Rapid Bucuresti | 0.5 | Thắng |
29/11 | Romania | Gaz Metan Medias | 1 - 1 | Farul Constanta * | 0.5 | Thua |
20/11 | Romania | Farul Constanta * | 0 - 0 | UTA Arad | 0-0.5 | Thua |
07/11 | Romania | Farul Constanta * | 1 - 0 | CS Universitatea Craiova | 0 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
09/02 | Romania | Voluntari * | 0 - 0 | Rapid Bucuresti | 0-0.5 | Thua |
04/02 | Romania | CS Mioveni * | 0 - 0 | Voluntari | 0 | Hòa |
29/01 | Romania | Voluntari * | 3 - 1 | Gaz Metan Medias | 0.5-1 | Thắng |
22/01 | Romania | Chindia Targoviste * | 0 - 0 | Voluntari | 0 | Hòa |
18/12 | Romania | Voluntari * | 2 - 1 | UTA Arad | 0-0.5 | Thắng |
14/12 | Romania | Clinceni | 0 - 0 | Voluntari * | 0.5 | Thua |
11/12 | Romania | Voluntari | 1 - 1 | CS Universitatea Craiova * | 0.5 | Thắng |
05/12 | Romania | CS Universitatea Craiova * | 0 - 2 | Voluntari | 0 | Thắng |
01/12 | Cúp quốc gia Romania | Gloria Buzau | 0 - 1 | Voluntari * | 0-0.5 | Thắng |
28/11 | Romania | Botosani * | 1 - 1 | Voluntari | 0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
09/02 | Romania | CS Mioveni | 1 - 1 | Farul Constanta | 2 | Tài |
05/02 | Romania | Farul Constanta | 0 - 1 | Chindia Targoviste | 1.5-2 | Xỉu |
25/01 | Romania | Farul Constanta | 3 - 2 | CS Universitatea Craiova | 2 | Tài |
21/12 | Romania | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Farul Constanta | 2-2.5 | Xỉu |
17/12 | Romania | Farul Constanta | 0 - 2 | CFR Cluj | 2 | Tài |
12/12 | Romania | Sepsi | 1 - 0 | Farul Constanta | 2 | Xỉu |
05/12 | Romania | Farul Constanta | 2 - 0 | Rapid Bucuresti | 2 | Tài |
29/11 | Romania | Gaz Metan Medias | 1 - 1 | Farul Constanta | 2 | Tài |
20/11 | Romania | Farul Constanta | 0 - 0 | UTA Arad | 2 | Xỉu |
07/11 | Romania | Farul Constanta | 1 - 0 | CS Universitatea Craiova | 2-2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
09/02 | Romania | Voluntari | 0 - 0 | Rapid Bucuresti | 2 | Xỉu |
04/02 | Romania | CS Mioveni | 0 - 0 | Voluntari | 2 | Xỉu |
29/01 | Romania | Voluntari | 3 - 1 | Gaz Metan Medias | 2 | Tài |
22/01 | Romania | Chindia Targoviste | 0 - 0 | Voluntari | 1.5-2 | Xỉu |
18/12 | Romania | Voluntari | 2 - 1 | UTA Arad | 2-2.5 | Tài |
14/12 | Romania | Clinceni | 0 - 0 | Voluntari | 2-2.5 | Xỉu |
11/12 | Romania | Voluntari | 1 - 1 | CS Universitatea Craiova | 2 | Tài |
05/12 | Romania | CS Universitatea Craiova | 0 - 2 | Voluntari | 2 | Tài |
01/12 | Cúp quốc gia Romania | Gloria Buzau | 0 - 1 | Voluntari | 2-2.5 | Xỉu |
28/11 | Romania | Botosani | 1 - 1 | Voluntari | 2 | Tài |