Nhận định bóng đá Romania 21/08/2021 01:30 | ||
![]() Farul Constanta | Tỷ lệ Châu Á 0.99 : 0:1 1/4 : 0.73 Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu 0.97 : 2-2.5 : 0.85 | ![]() Dinamo Bucuresti |
Chìa khóa: 5/5 trận gần nhất của Farul Constanta trên sân nhà về xỉu.
Farul Constanta không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Gheorghe Hagi không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Dinamo Bucuresti thắng 5/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Dario Bonetti không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Farul Constanta không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Gheorghe Hagi thắng kèo 5/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Dinamo Bucuresti thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Dario Bonetti thắng kèo 5/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Farul Constanta về xỉu 8/10 trận gần đây, về xỉu 5/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Gheorghe Hagi về xỉu 7/10 trận gần đây, về xỉu 5/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Dinamo Bucuresti về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Dario Bonetti về xỉu 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
Sân vận động: Farul / Viitorul.
Farul Constanta: Mihai Aioani, Bradley de Nooijer, Ionut Larie, Sebastian Mladen, Damien Dussaut, Virgil Ghita, Alex Pitu, Aurelian Chiţu, Romario Pires, Andrei Artean, Jefte Betancor.
Dự bị: Arpad Tordai, Laurentiu Branescu, Alin Dobrosavlevici, Gabriel Buta, Alexandru Georgescu, Darius Grosu, Daniel Birzu, Constantin Grameni, Andrei Ciobanu, Josemi Castaneda, Luca Andronache, Stefan Bodisteanu, Enes Sali, Florin Purece, Nicolas Popescu, Roberto Malaele, Carlo Casap, Adrian Petre, George Ganea, Ely Fernandes.
Huấn luyện viên: Gheorghe Hagi.
Dinamo Bucuresti: Mihai Esanu, Deniz Giafer, Steliano Filip, Marco Ehmann, Ricardo Grigore, Ahmed Bani, Alexandru Rauta, Deian Sorescu, Geani Cretu, Andreas Mihaiu, Robert Moldoveanu.
Dự bị: Stefan Fara, Ionut Amzar, Alexandru Mitran, David Ioan Tone, Andrei Florescu, Ioan Borcea, Antonio Bordusanu, Claudiu Stan, Dragos Penescu, Roberto Dinita, Catalin Magureanu, Mihai Neicutescu.
Huấn luyện viên: Dario Bonetti.
Farul Constanta: Radu Boboc, Gabriel Danuleasa, accidentat vắng mặt.
Dinamo Bucuresti: Andrei Radu, Alin Dudea, Paul Anton, in afara lotului không thể thi đấu.
- Chọn: Dinamo Bucuresti (+1 1/4).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 0-0.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
24/04/2009 | Farul Constanta vs Dinamo Bucuresti | 1-4 | +3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
05/10/2008 | Dinamo Bucuresti vs Farul Constanta | 1-0 | -1 1/2 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
09/03/2008 | Dinamo Bucuresti vs Farul Constanta | 0-0 | -1 1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
25/10/2007 | Farul Constanta vs Dinamo Bucuresti | 0-1 | +3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
26/04/2007 | Farul Constanta vs Dinamo Bucuresti | 1-1 | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
15/10/2006 | Dinamo Bucuresti vs Farul Constanta | 2-1 | -1 1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
26/03/2006 | Farul Constanta vs Dinamo Bucuresti | 0-1 | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
22/08/2005 | Dinamo Bucuresti vs Farul Constanta | 0-1 | -1 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
14/03/2005 | Dinamo Bucuresti vs Farul Constanta | 2-0 | -1 1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
01/08/2004 | Farul Constanta vs Dinamo Bucuresti | 1-0 | +0 | Thắng | Xỉu |
Tiêu chí thống kê | Farul Constanta (đội nhà) | Dinamo Bucuresti (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng kèo 5/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 4/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 2/10 trận gần nhất về tài 3/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 0/5 trận gần nhất về tài 0/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
14/08 | Romania | CFR Cluj * | 1 - 0 | Farul Constanta | 0.5-1 | Thua |
09/08 | Romania | Farul Constanta | 1 - 0 | Sepsi * | 0-0.5 | Thắng |
31/07 | Romania | Rapid Bucuresti * | 0 - 0 | Farul Constanta | 0.25 | Thắng |
25/07 | Romania | Farul Constanta * | 2 - 0 | Gaz Metan Medias | 0-0.5 | Thắng |
18/07 | Romania | UTA Arad * | 0 - 0 | Farul Constanta | 0-0.5 | Thắng |
03/07 | Giao Hữu | Farul Constanta * | 1 - 1 | Csikszereda Miercurea | 0.5 | Thua |
30/06 | Giao Hữu | Farul Constanta * | 1 - 0 | CS Mioveni | 1 | Hòa |
26/06 | Giao Hữu | Farul Constanta * | 1 - 1 | Rapid Bucuresti | 0-0.5 | Thua |
08/05 | Hạng 2 Romania | Pandurii | 1 - 2 | Farul Constanta * | 1.5-2 | Thua |
01/05 | Hạng 2 Romania | Farul Constanta * | 1 - 3 | Universitaea Cluj | 0 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
17/08 | Romania | Dinamo Bucuresti * | 0 - 1 | CS Mioveni | 0.25 | Thua |
08/08 | Romania | Chindia Targoviste * | 1 - 0 | Dinamo Bucuresti | 0-0.5 | Thua |
03/08 | Romania | Dinamo Bucuresti * | 3 - 1 | Clinceni | 0 | Thắng |
27/07 | Romania | CS Universitatea Craiova * | 1 - 0 | Dinamo Bucuresti | 0.5 | Thua |
20/07 | Romania | Dinamo Bucuresti | 3 - 2 | Voluntari * | 0.5-1 | Thắng |
19/05 | Romania | Dinamo Bucuresti * | 0 - 0 | Chindia Targoviste | 0.5-1 | Thua |
16/05 | Romania | Scm Argesul Pitesti * | 1 - 2 | Dinamo Bucuresti | 0 | Thắng |
12/05 | Cúp quốc gia Romania | Dinamo Bucuresti * | 1 - 0 | Astra Ploiesti | 0 | Thắng |
09/05 | Romania | Dinamo Bucuresti * | 2 - 0 | Hermannstadt | 0-0.5 | Thắng |
05/05 | Romania | Politehnica Iasi | 1 - 2 | Dinamo Bucuresti * | 0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
14/08 | Romania | CFR Cluj | 1 - 0 | Farul Constanta | 2-2.5 | Xỉu |
09/08 | Romania | Farul Constanta | 1 - 0 | Sepsi | 2 | Xỉu |
31/07 | Romania | Rapid Bucuresti | 0 - 0 | Farul Constanta | 2 | Xỉu |
25/07 | Romania | Farul Constanta | 2 - 0 | Gaz Metan Medias | 2-2.5 | Xỉu |
18/07 | Romania | UTA Arad | 0 - 0 | Farul Constanta | 2 | Xỉu |
03/07 | Giao Hữu | Farul Constanta | 1 - 1 | Csikszereda Miercurea | 2.5 | Xỉu |
30/06 | Giao Hữu | Farul Constanta | 1 - 0 | CS Mioveni | 2.5-3 | Xỉu |
26/06 | Giao Hữu | Farul Constanta | 1 - 1 | Rapid Bucuresti | 3 | Xỉu |
08/05 | Hạng 2 Romania | Pandurii | 1 - 2 | Farul Constanta | 3 | Tài |
01/05 | Hạng 2 Romania | Farul Constanta | 1 - 3 | Universitaea Cluj | 3 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
17/08 | Romania | Dinamo Bucuresti | 0 - 1 | CS Mioveni | 2-2.5 | Xỉu |
08/08 | Romania | Chindia Targoviste | 1 - 0 | Dinamo Bucuresti | 2 | Xỉu |
03/08 | Romania | Dinamo Bucuresti | 3 - 1 | Clinceni | 2.5 | Tài |
27/07 | Romania | CS Universitatea Craiova | 1 - 0 | Dinamo Bucuresti | 2-2.5 | Xỉu |
20/07 | Romania | Dinamo Bucuresti | 3 - 2 | Voluntari | 2-2.5 | Tài |
19/05 | Romania | Dinamo Bucuresti | 0 - 0 | Chindia Targoviste | 2-2.5 | Xỉu |
16/05 | Romania | Scm Argesul Pitesti | 1 - 2 | Dinamo Bucuresti | 2 | Tài |
12/05 | Cúp quốc gia Romania | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | Astra Ploiesti | 2.5 | Xỉu |
09/05 | Romania | Dinamo Bucuresti | 2 - 0 | Hermannstadt | 2-2.5 | Xỉu |
05/05 | Romania | Politehnica Iasi | 1 - 2 | Dinamo Bucuresti | 2-2.5 | Tài |