Nhận định bóng đá Europa Conference League Cup 13/07/2023 00:30 |
||
F91 Dudelange |
Tỷ lệ Châu Á 0.95 : 0:0 : 0.85 Tỷ lệ Châu Âu 2.55 : 3.20 : 2.45 Tỷ lệ Tài xỉu 1.08 : 2-2.5 : 0.73 |
St Patrick's |
Chìa khóa: 9/10 trận gần nhất của F91 Dudelange về tài.
F91 Dudelange thắng 5/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Carlos Fangueiro thắng 5/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất.
St Patrick's thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Tim Clancy thắng 5/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
F91 Dudelange thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Carlos Fangueiro không thắng kèo 7/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
St Patrick's thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Tim Clancy thắng kèo 6/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, F91 Dudelange về tài 8/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Carlos Fangueiro về tài 5/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu St Patrick's về tài 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Tim Clancy về tài 7/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
- Chọn: St Patrick's (+0).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 1-3.
Ghi chú: Kèo có dấu - là đội chủ nhà chấp, dấu + là đội khách chấp, kết quả kèo đối đầu tính cho F91 Dudelange, không có dữ liệu kèo tài xỉu thì kết quả tài xỉu tính theo kèo 2 1/2.
Tiêu chí thống kê | F91 Dudelange (đội nhà) | St Patrick's (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng 6/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng kèo 3/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 8/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân nhà gần nhất |
về tài 6/10 trận gần nhất về tài 7/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân nhà gần nhất |
về tài 2/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
21/05 | Luxembourg | Jeunesse Esch | 4 - 2 | F91 Dudelange * | 1-1.5 | Thua |
14/05 | Luxembourg | F91 Dudelange * | 1 - 1 | Wiltz 71 | 2 | Thua |
07/05 | Luxembourg | Victoria Rosport | 2 - 1 | F91 Dudelange * | 1-1.5 | Thua |
30/04 | Luxembourg | F91 Dudelange * | 4 - 0 | UN Kaerjeng 97 | 2.5-3 | Thắng |
27/04 | Cúp quốc gia Luxembourg | F91 Dudelange * | 2 - 2 | Victoria Rosport | 1.5-2 | Thua |
23/04 | Luxembourg | F91 Dudelange * | 5 - 1 | Mondercange | 2-2.5 | Thắng |
16/04 | Luxembourg | Swift Hesperange * | 4 - 3 | F91 Dudelange | 0-0.5 | Thua |
12/04 | Cúp quốc gia Luxembourg | CS Petange | 2 - 3 | F91 Dudelange * | 0.5 | Thắng |
08/04 | Luxembourg | F91 Dudelange * | 4 - 0 | Us Mondorf-les-bains | 1-1.5 | Thắng |
02/04 | Luxembourg | Differdange 03 | 0 - 4 | F91 Dudelange * | 0.5 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
08/07 | Ireland | St Patrick's * | 1 - 1 | Cork City | 1 | Thua |
01/07 | Ireland | St Patrick's * | 7 - 0 | UC Dublin UCD | 2-2.5 | Thắng |
27/06 | Ireland | Dundalk * | 1 - 1 | St Patrick's | 0 | Hòa |
24/06 | Ireland | St Patrick's * | 1 - 0 | Shelbourne | 0.5 | Thắng |
10/06 | Ireland | Drogheda United | 2 - 1 | St Patrick's * | 0.5 | Thua |
06/06 | Ireland | St Patrick's * | 4 - 1 | Derry City | 0 | Thắng |
03/06 | Ireland | UC Dublin UCD | 1 - 3 | St Patrick's * | 1-1.5 | Thắng |
27/05 | Ireland | St Patrick's * | 2 - 1 | Dundalk | 0.5-1 | Thắng |
20/05 | Ireland | Shelbourne * | 0 - 1 | St Patrick's | 0 | Thắng |
16/05 | Ireland | Shamrock Rovers * | 3 - 2 | St Patrick's | 1 | Hòa |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
21/05 | Luxembourg | Jeunesse Esch | 4 - 2 | F91 Dudelange | 3 | Tài |
14/05 | Luxembourg | F91 Dudelange | 1 - 1 | Wiltz 71 | 3.5-4 | Xỉu |
07/05 | Luxembourg | Victoria Rosport | 2 - 1 | F91 Dudelange | 3-3.5 | Xỉu |
30/04 | Luxembourg | F91 Dudelange | 4 - 0 | UN Kaerjeng 97 | 3.5-4 | Tài |
27/04 | Cúp quốc gia Luxembourg | F91 Dudelange | 2 - 2 | Victoria Rosport | 3.5 | Tài |
23/04 | Luxembourg | F91 Dudelange | 5 - 1 | Mondercange | 3.5-4 | Tài |
16/04 | Luxembourg | Swift Hesperange | 4 - 3 | F91 Dudelange | 2.5-3 | Tài |
12/04 | Cúp quốc gia Luxembourg | CS Petange | 2 - 3 | F91 Dudelange | 3 | Tài |
08/04 | Luxembourg | F91 Dudelange | 4 - 0 | Us Mondorf-les-bains | 3-3.5 | Tài |
02/04 | Luxembourg | Differdange 03 | 0 - 4 | F91 Dudelange | 3 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
08/07 | Ireland | St Patrick's | 1 - 1 | Cork City | 2.5 | Xỉu |
01/07 | Ireland | St Patrick's | 7 - 0 | UC Dublin UCD | 3-3.5 | Tài |
27/06 | Ireland | Dundalk | 1 - 1 | St Patrick's | 2.5 | Xỉu |
24/06 | Ireland | St Patrick's | 1 - 0 | Shelbourne | 2-2.5 | Xỉu |
10/06 | Ireland | Drogheda United | 2 - 1 | St Patrick's | 2.5 | Tài |
06/06 | Ireland | St Patrick's | 4 - 1 | Derry City | 2.5 | Tài |
03/06 | Ireland | UC Dublin UCD | 1 - 3 | St Patrick's | 3 | Tài |
27/05 | Ireland | St Patrick's | 2 - 1 | Dundalk | 2.5-3 | Tài |
20/05 | Ireland | Shelbourne | 0 - 1 | St Patrick's | 2.25 | Xỉu |
16/05 | Ireland | Shamrock Rovers | 3 - 2 | St Patrick's | 2.5 | Tài |