Nhận định Cúp Quốc Gia Pháp 07/12/2014 00:00 | ||
![]() ES Troyes AC | Tỷ lệ Châu Á 0.80 : 0:1/4 : 1.05 Tỷ lệ Châu Âu 2.04 : 3.22 : 3.48 Tỷ lệ Tài xỉu 0.83 : 2-2.5 : 1.03 | ![]() Nancy |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
25/11/2014 02:30 | ES Troyes AC | 1- 0 | Nancy |
12/07/2014 22:59 | ES Troyes AC | 1- 1 | Nancy |
22/02/2014 02:00 | ES Troyes AC | 2- 0 | Nancy |
21/09/2013 01:00 | Nancy | 2- 1 | ES Troyes AC |
13/07/2013 22:59 | ES Troyes AC | 0- 0 | Nancy |
16/04/2013 22:59 | ES Troyes AC | 3- 0 | Nancy |
07/04/2013 01:00 | Nancy | 1- 0 | ES Troyes AC |
18/11/2012 02:00 | ES Troyes AC | 3- 3 | Nancy |
15/04/2007 01:00 | ES Troyes AC | 0- 0 | Nancy |
19/11/2006 02:30 | Nancy | 1- 0 | ES Troyes AC |
19/02/2006 02:00 | ES Troyes AC | 0- 1 | Nancy |
25/09/2005 01:00 | Nancy | 2- 1 | ES Troyes AC |
16/02/2005 03:15 | ES Troyes AC | 2- 1 | Nancy |
07/09/2004 02:15 | Nancy | 1- 0 | ES Troyes AC |
Tiêu chí thống kê | ES Troyes AC (đội nhà) | Nancy (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 8/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 4/10 trận gần nhất 2/10 trận sân nhà gần nhất | 6/10 trận gần nhất 6/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 3/5 trận gần nhất 0/5 trận sân nhà gần nhất | 3/5 trận gần nhất 3/5 trận sân khách gần nhất |
29/11/2014 20:00 | Angers SCO | 0 - 3 | ES Troyes AC |
25/11/2014 02:30 | ES Troyes AC | 1 - 0 | Nancy |
15/11/2014 21:00 | Chambly | 1 - 2 | ES Troyes AC |
08/11/2014 02:00 | Ajaccio | 2 - 1 | ES Troyes AC |
01/11/2014 02:00 | ES Troyes AC | 1 - 0 | Orleans US 45 |
25/10/2014 19:00 | ES Troyes AC | 1 - 0 | Dijon |
18/10/2014 19:00 | Creteil | 1 - 1 | ES Troyes AC |
04/10/2014 19:00 | ES Troyes AC | 0 - 0 | Valenciennes |
30/09/2014 01:30 | Clermont Foot | 1 - 0 | ES Troyes AC |
24/09/2014 01:55 | ES Troyes AC | 4 - 1 | Chamois Niortais |
02/12/2014 02:30 | Nancy | 0 - 1 | Valenciennes |
25/11/2014 02:30 | ES Troyes AC | 1 - 0 | Nancy |
16/11/2014 21:00 | Montceau | 0 - 3 | Nancy |
11/11/2014 02:30 | Nancy | 3 - 1 | Creteil |
01/11/2014 20:00 | Chamois Niortais | 1 - 4 | Nancy |
28/10/2014 02:30 | Nancy | 2 - 1 | Le Havre |
18/10/2014 01:00 | Auxerre | 2 - 2 | Nancy |
04/10/2014 01:00 | Nancy | 1 - 0 | Ajaccio GFCO |
27/09/2014 01:00 | Stade Lavallois MFC | 1 - 1 | Nancy |
24/09/2014 01:55 | Nancy | 2 - 1 | Tours FC |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
29/11 | Hạng 2 Pháp | Angers SCO * | 0 - 3 | ES Troyes AC | 0-0.5 | Thắng |
25/11 | Hạng 2 Pháp | ES Troyes AC * | 1 - 0 | Nancy | 0-0.5 | Thắng |
15/11 | Cúp Quốc Gia Pháp | Chambly | 1 - 2 | ES Troyes AC * | 0.5 | Thắng |
08/11 | Hạng 2 Pháp | Ajaccio * | 2 - 1 | ES Troyes AC | 0 | Thua |
01/11 | Hạng 2 Pháp | ES Troyes AC * | 1 - 0 | Orleans US 45 | 0.5 | Thắng |
25/10 | Hạng 2 Pháp | ES Troyes AC * | 1 - 0 | Dijon | 0.5 | Thắng |
18/10 | Hạng 2 Pháp | Creteil * | 1 - 1 | ES Troyes AC | 0 | Hòa |
04/10 | Hạng 2 Pháp | ES Troyes AC * | 0 - 0 | Valenciennes | 0.5-1 | Thua |
30/09 | Hạng 2 Pháp | Clermont Foot * | 1 - 0 | ES Troyes AC | 0 | Thua |
24/09 | Hạng 2 Pháp | ES Troyes AC * | 4 - 1 | Chamois Niortais | 0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
02/12 | Hạng 2 Pháp | Nancy * | 0 - 1 | Valenciennes | 1 | Thua |
25/11 | Hạng 2 Pháp | ES Troyes AC * | 1 - 0 | Nancy | 0-0.5 | Thua |
16/11 | Cúp Quốc Gia Pháp | Montceau | 0 - 3 | Nancy * | 0.5 | Thắng |
11/11 | Hạng 2 Pháp | Nancy * | 3 - 1 | Creteil | 0.5-1 | Thắng |
01/11 | Hạng 2 Pháp | Chamois Niortais * | 1 - 4 | Nancy | 0-0.5 | Thắng |
28/10 | Hạng 2 Pháp | Nancy * | 2 - 1 | Le Havre | 0.5 | Thắng |
18/10 | Hạng 2 Pháp | Auxerre * | 2 - 2 | Nancy | 0-0.5 | Thắng |
04/10 | Hạng 2 Pháp | Nancy * | 1 - 0 | Ajaccio GFCO | 0.5 | Thắng |
27/09 | Hạng 2 Pháp | Stade Lavallois MFC * | 1 - 1 | Nancy | 0-0.5 | Thắng |
24/09 | Hạng 2 Pháp | Nancy * | 2 - 1 | Tours FC | 0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
29/11 | Hạng 2 Pháp | Angers SCO | 0 - 3 | ES Troyes AC | 2 | Tài |
25/11 | Hạng 2 Pháp | ES Troyes AC | 1 - 0 | Nancy | 2.5 | Xỉu |
15/11 | Cúp Quốc Gia Pháp | Chambly | 1 - 2 | ES Troyes AC | 2-2.5 | Tài |
08/11 | Hạng 2 Pháp | Ajaccio | 2 - 1 | ES Troyes AC | 2.5 | Tài |
01/11 | Hạng 2 Pháp | ES Troyes AC | 1 - 0 | Orleans US 45 | 2-2.5 | Xỉu |
25/10 | Hạng 2 Pháp | ES Troyes AC | 1 - 0 | Dijon | 2-2.5 | Xỉu |
18/10 | Hạng 2 Pháp | Creteil | 1 - 1 | ES Troyes AC | 2.5 | Xỉu |
04/10 | Hạng 2 Pháp | ES Troyes AC | 0 - 0 | Valenciennes | 2-2.5 | Xỉu |
30/09 | Hạng 2 Pháp | Clermont Foot | 1 - 0 | ES Troyes AC | 2-2.5 | Xỉu |
24/09 | Hạng 2 Pháp | ES Troyes AC | 4 - 1 | Chamois Niortais | 2-2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
02/12 | Hạng 2 Pháp | Nancy | 0 - 1 | Valenciennes | 2-2.5 | Xỉu |
25/11 | Hạng 2 Pháp | ES Troyes AC | 1 - 0 | Nancy | 2.5 | Xỉu |
16/11 | Cúp Quốc Gia Pháp | Montceau | 0 - 3 | Nancy | 2.5 | Tài |
11/11 | Hạng 2 Pháp | Nancy | 3 - 1 | Creteil | 2.5 | Tài |
01/11 | Hạng 2 Pháp | Chamois Niortais | 1 - 4 | Nancy | 2-2.5 | Tài |
28/10 | Hạng 2 Pháp | Nancy | 2 - 1 | Le Havre | 2-2.5 | Tài |
18/10 | Hạng 2 Pháp | Auxerre | 2 - 2 | Nancy | 2 | Tài |
04/10 | Hạng 2 Pháp | Nancy | 1 - 0 | Ajaccio GFCO | 2 | Xỉu |
27/09 | Hạng 2 Pháp | Stade Lavallois MFC | 1 - 1 | Nancy | 2-2.5 | Xỉu |
24/09 | Hạng 2 Pháp | Nancy | 2 - 1 | Tours FC | 2-2.5 | Tài |