Nhận định Hạng 3 Đức 25/04/2015 19:00 | ||
![]() Energie Cottbus | Tỷ lệ Châu Á 0.94 : 0:0 : 0.95 Tỷ lệ Châu Âu 2.55 : 3.10 : 2.65 Tỷ lệ Tài xỉu 0.79 : 2.5 : 1.09 | ![]() Stuttgarter Kickers |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
25/10/2014 19:00 | Stuttgarter Kickers | 2- 2 | Energie Cottbus |
Tiêu chí thống kê | Energie Cottbus (đội nhà) | Stuttgarter Kickers (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 8/10 trận gần nhất 8/10 trận sân nhà gần nhất | 4/10 trận gần nhất 4/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 3/5 trận gần nhất 3/5 trận sân nhà gần nhất | 3/5 trận gần nhất 3/5 trận sân khách gần nhất |
18/04/2015 19:00 | MSV Duisburg | 3 - 2 | Energie Cottbus |
16/04/2015 00:00 | SV Babelsberg 03 | 0 - 2 | Energie Cottbus |
11/04/2015 19:00 | Energie Cottbus | 1 - 1 | Fortuna Koln |
04/04/2015 19:00 | Arminia Bielefeld | 3 - 0 | Energie Cottbus |
21/03/2015 20:05 | Energie Cottbus | 2 - 2 | Chemnitzer |
14/03/2015 20:00 | Hallescher | 3 - 1 | Energie Cottbus |
07/03/2015 20:00 | Energie Cottbus | 2 - 1 | Mainz Am |
28/02/2015 20:00 | SG Sonnenhof Grobaspach | 2 - 2 | Energie Cottbus |
21/02/2015 20:00 | Energie Cottbus | 4 - 1 | SSV Jahn Regensburg |
14/02/2015 20:00 | SV Wehen Wiesbaden | 1 - 2 | Energie Cottbus |
18/04/2015 19:00 | Stuttgarter Kickers | 2 - 1 | Stuttgart Amateure |
11/04/2015 19:00 | Hansa Rostock | 1 - 0 | Stuttgarter Kickers |
04/04/2015 19:00 | Stuttgarter Kickers | 2 - 0 | Dortmund(am) |
21/03/2015 20:00 | SpVgg Unterhaching | 1 - 2 | Stuttgarter Kickers |
14/03/2015 20:00 | VfL Osnabruck | 4 - 1 | Stuttgarter Kickers |
11/03/2015 01:00 | Stuttgarter Kickers | 1 - 1 | Hallescher |
07/03/2015 20:00 | Stuttgarter Kickers | 4 - 2 | MSV Duisburg |
28/02/2015 20:00 | Fortuna Koln | 0 - 2 | Stuttgarter Kickers |
21/02/2015 20:00 | Stuttgarter Kickers | 0 - 2 | Arminia Bielefeld |
14/02/2015 20:00 | Chemnitzer | 1 - 1 | Stuttgarter Kickers |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
18/04 | Hạng 3 Đức | MSV Duisburg * | 3 - 2 | Energie Cottbus | 0.5 | Thua |
16/04 | Giao Hữu | SV Babelsberg 03 | 0 - 2 | Energie Cottbus * | 0.5-1 | Thắng |
11/04 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus * | 1 - 1 | Fortuna Koln | 0.5-1 | Thua |
04/04 | Hạng 3 Đức | Arminia Bielefeld * | 3 - 0 | Energie Cottbus | 0.5 | Thua |
21/03 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus * | 2 - 2 | Chemnitzer | 0.5 | Thua |
14/03 | Hạng 3 Đức | Hallescher * | 3 - 1 | Energie Cottbus | 0-0.5 | Thua |
07/03 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus * | 2 - 1 | Mainz Am | 0.5-1 | Thắng |
28/02 | Hạng 3 Đức | SG Sonnenhof Grobaspach | 2 - 2 | Energie Cottbus * | 0-0.5 | Thua |
21/02 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus * | 4 - 1 | SSV Jahn Regensburg | 0.5-1 | Thắng |
14/02 | Hạng 3 Đức | SV Wehen Wiesbaden * | 1 - 2 | Energie Cottbus | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
18/04 | Hạng 3 Đức | Stuttgarter Kickers * | 2 - 1 | Stuttgart Amateure | 0.5-1 | Thắng |
11/04 | Hạng 3 Đức | Hansa Rostock * | 1 - 0 | Stuttgarter Kickers | 0 | Thua |
04/04 | Hạng 3 Đức | Stuttgarter Kickers * | 2 - 0 | Dortmund(am) | 1 | Thắng |
21/03 | Hạng 3 Đức | SpVgg Unterhaching | 1 - 2 | Stuttgarter Kickers * | 0-0.5 | Thắng |
14/03 | Hạng 3 Đức | VfL Osnabruck * | 4 - 1 | Stuttgarter Kickers | 0 | Thua |
11/03 | Hạng 3 Đức | Stuttgarter Kickers * | 1 - 1 | Hallescher | 0.5-1 | Thua |
07/03 | Hạng 3 Đức | Stuttgarter Kickers * | 4 - 2 | MSV Duisburg | 0-0.5 | Thắng |
28/02 | Hạng 3 Đức | Fortuna Koln * | 0 - 2 | Stuttgarter Kickers | 0 | Thắng |
21/02 | Hạng 3 Đức | Stuttgarter Kickers * | 0 - 2 | Arminia Bielefeld | 0 | Thua |
14/02 | Hạng 3 Đức | Chemnitzer * | 1 - 1 | Stuttgarter Kickers | 0 | Hòa |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
18/04 | Hạng 3 Đức | MSV Duisburg | 3 - 2 | Energie Cottbus | 2-2.5 | Tài |
16/04 | Giao Hữu | SV Babelsberg 03 | 0 - 2 | Energie Cottbus | 2.5 | Xỉu |
11/04 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus | 1 - 1 | Fortuna Koln | 2-2.5 | Xỉu |
04/04 | Hạng 3 Đức | Arminia Bielefeld | 3 - 0 | Energie Cottbus | 2.5 | Tài |
21/03 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus | 2 - 2 | Chemnitzer | 2.5 | Tài |
14/03 | Hạng 3 Đức | Hallescher | 3 - 1 | Energie Cottbus | 2-2.5 | Tài |
07/03 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus | 2 - 1 | Mainz Am | 2-2.5 | Tài |
28/02 | Hạng 3 Đức | SG Sonnenhof Grobaspach | 2 - 2 | Energie Cottbus | 2.5 | Tài |
21/02 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus | 4 - 1 | SSV Jahn Regensburg | 2.5 | Tài |
14/02 | Hạng 3 Đức | SV Wehen Wiesbaden | 1 - 2 | Energie Cottbus | 2-2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
18/04 | Hạng 3 Đức | Stuttgarter Kickers | 2 - 1 | Stuttgart Amateure | 2-2.5 | Tài |
11/04 | Hạng 3 Đức | Hansa Rostock | 1 - 0 | Stuttgarter Kickers | 2.5 | Xỉu |
04/04 | Hạng 3 Đức | Stuttgarter Kickers | 2 - 0 | Dortmund(am) | 2.5 | Xỉu |
21/03 | Hạng 3 Đức | SpVgg Unterhaching | 1 - 2 | Stuttgarter Kickers | 2-2.5 | Tài |
14/03 | Hạng 3 Đức | VfL Osnabruck | 4 - 1 | Stuttgarter Kickers | 2-2.5 | Tài |
11/03 | Hạng 3 Đức | Stuttgarter Kickers | 1 - 1 | Hallescher | 2-2.5 | Xỉu |
07/03 | Hạng 3 Đức | Stuttgarter Kickers | 4 - 2 | MSV Duisburg | 2.5 | Tài |
28/02 | Hạng 3 Đức | Fortuna Koln | 0 - 2 | Stuttgarter Kickers | 2.5 | Xỉu |
21/02 | Hạng 3 Đức | Stuttgarter Kickers | 0 - 2 | Arminia Bielefeld | 2.5 | Xỉu |
14/02 | Hạng 3 Đức | Chemnitzer | 1 - 1 | Stuttgarter Kickers | 2-2.5 | Xỉu |